Máy móc ngành keo

Máy pha chế keo

Van phân phối keo

Phụ kiện pha chế keo

Vật tư pha chế keo

Ống Teflon PTFE, kích thước 11x13mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-11×13-Yellow

SKU: CS-PTFE-11x13-Yellow

In stock

CS-PTFE-11×13-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 11x14mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-11×14-Yellow

SKU: CS-PTFE-11x14-Yellow

In stock

CS-PTFE-11×14-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 12x14mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×14-Yellow

SKU: CS-PTFE-12x14-Yellow

In stock

CS-PTFE-12×14-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 12x15mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×15-Yellow

SKU: CS-PTFE-12x15-Yellow

In stock

CS-PTFE-12×15-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 12x16mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×16-Yellow

SKU: CS-PTFE-12x16-Yellow

In stock

CS-PTFE-12×16-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 13x15mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-13×15-Yellow

SKU: CS-PTFE-13x15-Yellow

In stock

CS-PTFE-13×15-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 14x16mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-14×16-Yellow

SKU: CS-PTFE-14x16-Yellow

In stock

CS-PTFE-14×16-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 15x17mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-15×17-Yellow

SKU: CS-PTFE-15x17-Yellow

In stock

CS-PTFE-15×17-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 16x18mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-16×18-Yellow

SKU: CS-PTFE-16x18-Yellow

In stock

CS-PTFE-16×18-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 17x19mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-17×19-Yellow

SKU: CS-PTFE-17x19-Yellow

In stock

CS-PTFE-17×19-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 18x20mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-18×20-Yellow

SKU: CS-PTFE-18x20-Yellow

In stock

CS-PTFE-18×20-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 19x21mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-19×21-Yellow

SKU: CS-PTFE-19x21-Yellow

In stock

CS-PTFE-19×21-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 19x22mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-19×22-Yellow

SKU: CS-PTFE-19x22-Yellow

In stock

CS-PTFE-19×22-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 20x22mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×22-Yellow

SKU: CS-PTFE-20x22-Yellow

In stock

CS-PTFE-20×22-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 20x24mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×24-Yellow

SKU: CS-PTFE-20x24-Yellow

In stock

CS-PTFE-20×24-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 20x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×25-Yellow

SKU: CS-PTFE-20x25-Yellow

In stock

CS-PTFE-20×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 22x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-22×25-Yellow

SKU: CS-PTFE-22x25-Yellow

In stock

CS-PTFE-22×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 23x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-23×25-Yellow

SKU: CS-PTFE-23x25-Yellow

In stock

CS-PTFE-23×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

Ống Teflon PTFE, kích thước 22x24mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-22×24-Yellow

SKU: CS-PTFE-22x24-Yellow

In stock

CS-PTFE-22×24-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng

SẢN PHẨM XEM GẦY ĐÂY