Máy móc ngành keo
Hiển thị 2081–2099 của 2099 kết quả
Ống Teflon PTFE, kích thước 11x13mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-11×13-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-11×13-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 11x14mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-11×14-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-11×14-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 12x14mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×14-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-12×14-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 12x15mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×15-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-12×15-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 12x16mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-12×16-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-12×16-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 13x15mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-13×15-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-13×15-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 14x16mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-14×16-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-14×16-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 15x17mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-15×17-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-15×17-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 16x18mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-16×18-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-16×18-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 17x19mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-17×19-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-17×19-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 18x20mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-18×20-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-18×20-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 19x21mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-19×21-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-19×21-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 19x22mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-19×22-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-19×22-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 20x22mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×22-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-20×22-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 20x24mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×24-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-20×24-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 20x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-20×25-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-20×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 22x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-22×25-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-22×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 23x25mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-23×25-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-23×25-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng
Ống Teflon PTFE, kích thước 22x24mm, quy cách 100 mét/cuộn. P/N: CS-PTFE-22×24-Yellow
In stock
Đăng nhập để biết giáCS-PTFE-22×24-Yellow là ống Teflon PTFE. Mật độ tương đối 2.10~2.30; Độ bền kéo (MPA) ≥ 25; Độ bền kéo(MPA) ≥11; Độ giãn dài (%) ≥300; Điện trở hồ quang >300; Độ cứng (D) 59~63; Điểm nóng chảy(°C) 327; Nhiệt độ sử dụng liên tục (°C) -65~260; Chỉ số oxy (%) >90; Màu sắc (Tùy chọn): Trong suốt/Trắng/Đen/Đỏ/Xanh/Vàng