Đừng bỏ lỡ: Tất tần tật về kích thước thân (Body size) Xi lanh Festo DSBF-125-25 Series

0
Table of Contents

Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R: Giải pháp tối ưu cho tự động hóa công nghiệp

Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, xi lanh khí nén đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động cơ học. Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R, thuộc dòng xi lanh trụ ISO 15552 DSBF của Festo, là một sản phẩm nổi bật với thiết kế chắc chắn, hiệu suất vượt trội và khả năng tùy biến linh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu về xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R, từ tính năng, thông số kỹ thuật, cấu trúc bên trong đến ứng dụng và các lưu ý khi lắp đặt.

Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R

Hình ảnh xi lanh Festo DSBF Series

Tính năng sản phẩm

Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R sở hữu nhiều tính năng nổi bật, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp:

  • Thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn ISO 15552: Đảm bảo khả năng tương thích và dễ dàng thay thế với các xi lanh khí nén khác trên thị trường.
  • Vật liệu chất lượng cao: Thân xi lanh làm từ nhôm anodized, piston làm từ thép không gỉ, gioăng làm từ vật liệu chịu mài mòn cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
  • Hoạt động 2 chiều: Cho phép điều khiển hành trình piston theo cả hai hướng, tăng tính linh hoạt trong ứng dụng.
  • Giảm chấn khí nén điều chỉnh được ở cả hai đầu: Giúp giảm tiếng ồn và rung động khi piston đạt đến cuối hành trình, tăng tuổi thọ của xi lanh và thiết bị xung quanh.
  • Khả năng tích hợp cảm biến vị trí: Cho phép giám sát vị trí piston một cách chính xác, hỗ trợ các hệ thống điều khiển tự động.
  • Đa dạng phụ kiện: Festo cung cấp một loạt các phụ kiện đi kèm như khớp nối, giá đỡ, cảm biến, van điều khiển, giúp dễ dàng tích hợp xi lanh vào hệ thống.

Thông số kỹ thuật

Để hiểu rõ hơn về khả năng hoạt động của xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật quan trọng sau:

  • Đường kính piston: 125 mm
  • Hành trình: 25 mm
  • Áp suất hoạt động: 0.04 MPa … 1.2 MPa
  • Kiểu tác động: Tác động kép
  • Đệm: P: Đệm đàn hồi vòng/tấm đệm ở cả hai đầu
  • Vị trí lắp ráp: Tùy ý
  • Phát hiện vị trí: Có, cho cảm biến vị trí
  • Biến thể: Cần piston ở cả hai đầu
  • Cổng khí nén: G1/2
  • Vật liệu:
    • Thân xi lanh: Nhôm anodized
    • Nắp: Hợp kim nhôm đúc
    • Cần piston: Thép không gỉ
    • Gioăng: NBR, TPE-U(PU)
  • Nhiệt độ môi trường: -20 °C … 80 °C

Thông số kỹ thuật chi tiết có thể được tham khảo trong datasheet sản phẩm.

Giải thích thông số kỹ thuật quan trọng

  • Đường kính piston (125 mm): Đường kính piston lớn cho phép xi lanh tạo ra lực đẩy lớn hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu lực tác động mạnh.
  • Hành trình (25 mm): Hành trình ngắn phù hợp cho các ứng dụng cần chuyển động nhanh và chính xác trong một khoảng không gian hạn chế.
  • Áp suất hoạt động (0.04 MPa … 1.2 MPa): Xi lanh có thể hoạt động ổn định trong phạm vi áp suất rộng, đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau.
  • Kiểu tác động kép: Xi lanh có hai cổng khí nén, cho phép điều khiển chuyển động piston theo cả hai hướng, tăng tính linh hoạt trong ứng dụng.
  • Đệm khí nén điều chỉnh được: Đệm khí nén giúp giảm chấn và tiếng ồn khi piston đến cuối hành trình, kéo dài tuổi thọ của xi lanh và giảm rung động cho hệ thống.

Cấu trúc bên trong

Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R, chúng ta cùng tìm hiểu cấu trúc bên trong của nó:

  • Thân xi lanh: Thường được làm từ nhôm anodized, có vai trò chứa piston và tạo thành khoang khí nén.
  • Piston: Được làm từ thép không gỉ, di chuyển tịnh tiến trong thân xi lanh dưới tác động của khí nén.
  • Cần piston: Kết nối với piston và truyền lực tác động ra bên ngoài.
  • Nắp xi lanh: Đậy kín hai đầu thân xi lanh, có các cổng khí nén để cấp và xả khí.
  • Gioăng: Đảm bảo độ kín khít giữa các bộ phận, ngăn ngừa rò rỉ khí nén.
  • Hệ thống giảm chấn: Giúp giảm tiếng ồn và rung động khi piston đến cuối hành trình.
  • Nam châm trên piston: Cho phép phát hiện vị trí piston bằng cảm biến từ.

Cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng cao giúp xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Ứng dụng lắp đặt

Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Công nghiệp sản xuất:
    • Máy móc đóng gói và bao bì
    • Hệ thống lắp ráp và kiểm tra
    • Robot công nghiệp
    • Máy ép và dập
  • Công nghiệp chế biến thực phẩm và đồ uống:
    • Máy móc chế biến thực phẩm
    • Hệ thống chiết rót và đóng chai
  • Công nghiệp ô tô:
    • Dây chuyền lắp ráp ô tô
    • Máy móc hàn và sơn
  • Công nghiệp điện tử:
    • Máy móc sản xuất linh kiện điện tử
    • Hệ thống kiểm tra chất lượng
  • Các ứng dụng tự động hóa khác:
    • Cửa tự động
    • Hệ thống nâng hạ
    • Kẹp phôi

Với hành trình ngắn và đường kính piston lớn, xi lanh này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần lực đẩy mạnh trong không gian hạn chế, chẳng hạn như các thao tác kẹp, giữ, hoặc đẩy nhanh.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về sản phẩm tại: Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R

Các Lưu ý và yêu cầu lắp đặt

Để đảm bảo xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R hoạt động hiệu quả và an toàn, cần tuân thủ các lưu ý và yêu cầu lắp đặt sau:

  • Chọn phụ kiện phù hợp: Sử dụng các phụ kiện chính hãng của Festo để đảm bảo tương thích và hiệu suất tối ưu.
  • Lắp đặt đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn lắp đặt của nhà sản xuất, đảm bảo xi lanh được gắn chắc chắn và đúng vị trí.
  • Sử dụng khí nén sạch và khô: Khí nén bẩn hoặc ẩm có thể gây hư hỏng xi lanh và giảm tuổi thọ.
  • Điều chỉnh áp suất phù hợp: Áp suất quá cao có thể gây quá tải và hư hỏng, áp suất quá thấp có thể làm giảm hiệu suất.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và bôi trơn xi lanh định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru.
  • Sử dụng bộ lọc khí và bộ bôi trơn: Để đảm bảo khí nén sạch và xi lanh được bôi trơn đầy đủ.
  • Tránh va đập mạnh: Va đập mạnh có thể làm hỏng xi lanh và các bộ phận bên trong.

Các Phụ kiện

Festo cung cấp một loạt các phụ kiện cho xi lanh DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R, giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng ứng dụng:

  • Khớp nối: Kết nối xi lanh với các bộ phận khác trong hệ thống.
  • Giá đỡ: Giúp cố định xi lanh vào vị trí.
  • Cảm biến vị trí: Phát hiện vị trí piston và cung cấp tín hiệu cho hệ thống điều khiển.
  • Van điều khiển: Điều khiển dòng khí nén vào và ra khỏi xi lanh.
  • Bộ lọc khí: Loại bỏ bụi bẩn và tạp chất khỏi khí nén.
  • Bộ bôi trơn: Cung cấp dầu bôi trơn cho xi lanh.
  • Giảm thanh: Giảm tiếng ồn khi xả khí.

Các tình huống thực tế mà xi lanh có thể giải quyết

Xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R có thể giải quyết nhiều vấn đề trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Kẹp phôi: Trong các hệ thống gia công cơ khí, xi lanh có thể được sử dụng để kẹp chặt phôi trong quá trình gia công.
  • Đẩy sản phẩm: Trong dây chuyền sản xuất, xi lanh có thể được sử dụng để đẩy sản phẩm từ vị trí này sang vị trí khác.
  • Nâng hạ vật nặng: Trong các hệ thống nâng hạ, xi lanh có thể được sử dụng để nâng hạ vật nặng một cách an toàn và hiệu quả.
  • Đóng mở cửa: Trong các hệ thống cửa tự động, xi lanh có thể được sử dụng để đóng mở cửa một cách êm ái và tin cậy.
  • Điều khiển van: Trong các hệ thống điều khiển chất lỏng, xi lanh có thể được sử dụng để điều khiển van.

Các câu hỏi về kỹ thuật (FAQ)

Câu hỏi 1: Áp suất hoạt động tối đa của xi lanh DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R là bao nhiêu?

Trả lời: Áp suất hoạt động tối đa là 1.2 MPa.

Câu hỏi 2: Loại khí nén nào phù hợp để sử dụng với xi lanh này?

Trả lời: Khí nén đã được lọc và bôi trơn là phù hợp nhất.

Câu hỏi 3: Làm thế nào để điều chỉnh giảm chấn khí nén trên xi lanh?

Trả lời: Sử dụng vít điều chỉnh giảm chấn ở hai đầu xi lanh để điều chỉnh lực giảm chấn.

Câu hỏi 4: Tôi có thể sử dụng cảm biến vị trí nào với xi lanh này?

Trả lời: Bạn có thể sử dụng các cảm biến vị trí từ tính của Festo được thiết kế cho xi lanh có rãnh chữ T.

Câu hỏi 5: Vật liệu làm kín của xi lanh này là gì?

Trả lời: Vật liệu làm kín là NBR và TPE-U(PU).

Câu hỏi 6: Xi lanh DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R có thể hoạt động ở nhiệt độ môi trường nào?

Trả lời: Xi lanh có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ -20 °C đến 80 °C.

Câu hỏi 7: Tại sao cần sử dụng khí nén sạch và khô cho xi lanh khí nén?

Trả lời: Khí nén bẩn và ẩm có thể gây ăn mòn, giảm hiệu suất và tuổi thọ của xi lanh.

Câu hỏi 8: Làm thế nào để chọn đúng kích thước xi lanh cho ứng dụng của tôi?

Trả lời: Bạn cần xem xét lực cần thiết, hành trình, áp suất hoạt động và không gian lắp đặt để chọn kích thước phù hợp.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về xi lanh Festo DSBF-C-125-25-PPSA-N3-R. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo datasheet sản phẩm.