Có thể bạn chưa biết về kích thước thân (Body size) Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series

0
Table of Contents

Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series: Giải pháp tối ưu cho ứng dụng khí nén

Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, xi lanh khí nén đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động cơ học. Xi lanh khí nén Festo AEVC-100-10 Series là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu lực đẩy lớn trong không gian hạn chế. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về dòng sản phẩm này, từ tính năng, thông số kỹ thuật, cấu trúc bên trong, ứng dụng, lưu ý lắp đặt, phụ kiện, các tình huống thực tế mà xi lanh có thể giải quyết, đến các câu hỏi thường gặp. Sản phẩm được phân phối chính hãng tại Antek: Xi lanh Festo AEVC-100-10

Xi lanh khí nén Festo AEVC-100-10

Hình ảnh xi lanh khí nén Festo AEVC-100-10

Tính năng sản phẩm

Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series nổi bật với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng công nghiệp:

  • Thiết kế nhỏ gọn: Dòng AEVC có thiết kế ngắn hành trình, lý tưởng cho các ứng dụng không gian hạn chế.
  • Lực đẩy lớn: Đường kính piston lớn (100mm) cho phép tạo ra lực đẩy đáng kể, phù hợp cho các công việc nặng nhọc.
  • Độ bền cao: Vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của xi lanh.
  • Hoạt động êm ái: Hệ thống đệm khí nén giúp giảm tiếng ồn và va đập khi xi lanh hoạt động.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên nhanh chóng và dễ dàng.
  • Đa dạng phụ kiện: Festo cung cấp một loạt các phụ kiện đi kèm, cho phép tùy chỉnh xi lanh cho các ứng dụng cụ thể.

Tải về datasheet sản phẩm để có thông tin chi tiết: Datasheet Xi lanh Festo AEVC-100-10

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật chi tiết của xi lanh Festo AEVC-100-10 Series cung cấp thông tin quan trọng để lựa chọn và sử dụng xi lanh hiệu quả:

  • Đường kính piston: 100 mm
  • Hành trình: 10 mm (trong tên sản phẩm AEVC-100-10)
  • Kiểu tác động: Tác động đơn (Single-acting)
  • Đệm: Đệm khí nén P
  • Áp suất hoạt động: 0.6 … 12 bar
  • Nhiệt độ môi trường: -20 … 80 °C
  • Vật liệu:
    • Thân: Hợp kim nhôm đúc
    • Piston rod: Thép không gỉ
    • Gioăng: NBR
  • Lực đẩy lý thuyết ở 6 bar: 4712 N
  • Trọng lượng di chuyển với hành trình 0 mm: 1640 g
  • Kết nối khí nén: M16 x 1.5

Cấu trúc bên trong

Hiểu rõ cấu trúc bên trong của xi lanh giúp người dùng có thể lựa chọn, sử dụng và bảo trì sản phẩm một cách hiệu quả. Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series có cấu tạo bao gồm các thành phần chính sau:

  • Thân xi lanh: Thường được làm từ hợp kim nhôm đúc, có vai trò chứa piston và chịu áp lực khí nén.
  • Piston: Bộ phận chuyển động bên trong xi lanh, được kết nối với piston rod.
  • Piston rod: Trục piston, truyền lực từ piston ra bên ngoài để thực hiện công việc.
  • Gioăng làm kín: Đảm bảo độ kín khít giữa piston và thành xi lanh, ngăn ngừa rò rỉ khí nén.
  • Đệm khí nén: Giảm va đập và tiếng ồn khi piston di chuyển đến cuối hành trình.
  • Cổng khí nén: Kết nối với hệ thống khí nén để cung cấp khí nén cho xi lanh.

Ứng dụng lắp đặt

Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống tự động hóa, ví dụ như:

  • Công nghiệp chế tạo: Sử dụng trong các máy ép, máy cắt, máy đột dập, hệ thống gắp và đặt.
  • Công nghiệp đóng gói: Ứng dụng trong các máy đóng gói sản phẩm, máy dán nhãn.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Sử dụng trong các máy chiết rót, máy đóng nắp chai.
  • Công nghiệp điện tử: Ứng dụng trong các máy lắp ráp linh kiện điện tử, máy kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Tự động hóa nhà máy: Sử dụng trong các hệ thống băng tải, hệ thống phân loại sản phẩm.

Với lực đẩy lớn và thiết kế nhỏ gọn, AEVC-100-10 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cần lực tác động mạnh trong không gian hẹp.

Các Lưu ý và yêu cầu lắp đặt

Để đảm bảo xi lanh hoạt động ổn định và bền bỉ, cần tuân thủ các lưu ý và yêu cầu lắp đặt sau:

  • Chọn đúng loại xi lanh: Lựa chọn xi lanh có thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Lắp đặt đúng cách: Đảm bảo xi lanh được lắp đặt chắc chắn và thẳng hàng.
  • Kết nối khí nén đúng cách: Sử dụng ống dẫn khí và phụ kiện phù hợp, đảm bảo không bị rò rỉ khí nén.
  • Điều chỉnh áp suất khí nén: Điều chỉnh áp suất khí nén phù hợp với tải trọng và tốc độ hoạt động của xi lanh.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và bảo dưỡng xi lanh định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Sử dụng bộ lọc khí: Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất, khí nén cấp vào xi lanh cần được lọc sạch bụi bẩn và hơi nước.

Các Phụ kiện

Festo cung cấp một loạt các phụ kiện cho xi lanh AEVC-100-10 Series, giúp tùy chỉnh và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động:

  • Cảm biến vị trí: Giúp xác định vị trí của piston trong xi lanh.
  • Van điều khiển: Điều khiển lưu lượng và áp suất khí nén cấp cho xi lanh.
  • Bộ lọc khí nén: Loại bỏ bụi bẩn và hơi nước khỏi khí nén.
  • Bộ bôi trơn: Bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong xi lanh.
  • Bộ giảm thanh: Giảm tiếng ồn khi xi lanh hoạt động.
  • Đầu nối: Các loại đầu nối khí nén phù hợp với kích thước cổng của xi lanh.

Các tình huống thực tế mà xi lanh có thể giải quyết

Xi lanh Festo AEVC-100-10 Series có thể giải quyết nhiều vấn đề trong các ứng dụng thực tế:

  • Kẹp và giữ phôi: Trong các máy gia công, xi lanh có thể được sử dụng để kẹp và giữ phôi trong quá trình gia công.
  • Đẩy và kéo vật liệu: Trong các hệ thống băng tải, xi lanh có thể được sử dụng để đẩy và kéo vật liệu.
  • Nâng và hạ vật nặng: Trong các hệ thống nâng hạ, xi lanh có thể được sử dụng để nâng và hạ vật nặng.
  • Đóng và mở cửa: Trong các hệ thống cửa tự động, xi lanh có thể được sử dụng để đóng và mở cửa.
  • Cấp phôi tự động: Trong các dây chuyền sản xuất tự động, xi lanh có thể được dùng để cấp phôi liệu vào vị trí cần thiết.

Các câu hỏi về kỹ thuật (FAQ)

Câu hỏi 1: Xi lanh AEVC-100-10 là loại tác động đơn hay tác động kép?

Trả lời: Xi lanh AEVC-100-10 là loại tác động đơn. Điều này có nghĩa là nó sử dụng khí nén để thực hiện một hành trình (thường là hành trình đẩy), và hành trình ngược lại được thực hiện bằng lò xo hoặc lực bên ngoài.

Câu hỏi 2: Áp suất khí nén tối đa mà xi lanh AEVC-100-10 có thể chịu được là bao nhiêu?

Trả lời: Áp suất khí nén tối đa cho xi lanh AEVC-100-10 là 12 bar.

Câu hỏi 3: Vật liệu làm thân xi lanh AEVC-100-10 là gì?

Trả lời: Thân xi lanh AEVC-100-10 được làm từ hợp kim nhôm đúc, giúp xi lanh có độ bền cao và trọng lượng nhẹ.

Câu hỏi 4: Làm thế nào để tính lực đẩy của xi lanh AEVC-100-10 ở một áp suất cụ thể?

Trả lời: Lực đẩy có thể được tính bằng công thức: F = P x A, trong đó F là lực đẩy (N), P là áp suất khí nén (bar) và A là diện tích piston (cm²). Chú ý chuyển đổi đơn vị cho phù hợp. Với đường kính piston 100mm, diện tích piston khoảng 78.54 cm². Ví dụ, ở áp suất 6 bar, lực đẩy lý thuyết khoảng 4712 N.

Câu hỏi 5: Xi lanh AEVC-100-10 có thể được sử dụng trong môi trường nhiệt độ nào?

Trả lời: Nhiệt độ môi trường hoạt động cho xi lanh AEVC-100-10 là từ -20 đến 80 °C.

Câu hỏi 6: Tại sao cần sử dụng bộ lọc khí nén khi vận hành xi lanh AEVC-100-10?

Trả lời: Bộ lọc khí nén giúp loại bỏ bụi bẩn và hơi nước trong khí nén, ngăn ngừa hư hỏng cho gioăng và các bộ phận bên trong xi lanh, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất hoạt động.

Câu hỏi 7: Khi nào cần thay thế gioăng của xi lanh AEVC-100-10?

Trả lời: Gioăng cần được thay thế khi có dấu hiệu rò rỉ khí nén, xi lanh hoạt động không ổn định, hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất trong quá trình bảo trì định kỳ.