Xi lanh khí nén Airtac Compact TACQ Series: Giải pháp dẫn hướng kép hiệu quả cho tự động hóa

0
Table of Contents

Giải pháp dẫn hướng kép hiệu quả cho tự động hóa với Xi lanh khí nén Airtac Compact TACQ Series

Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, việc lựa chọn xi lanh khí nén phù hợp đóng vai trò then chốt quyết định hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống. Xi lanh khí nén Airtac Compact TACQ Series nổi bật như một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác cao, khả năng chống xoay vượt trội và hiệu quả trong không gian hạn chế. Với thiết kế tác động kép kết hợp thanh dẫn hướng, TACQ Series mang lại hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các quy trình sản xuất hiện đại.

I. Tính năng sản phẩm

Xi lanh Airtac Compact TACQ Series được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp.

A. Thiết kế nhỏ gọn và cấu trúc chắc chắn

TACQ Series sở hữu một cấu trúc nhỏ gọn đáng kể. Đặc điểm này giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các thiết kế máy móc hiện đại nơi diện tích thường bị hạn chế. Thân xi lanh được kết nối với nắp trước và nắp sau thông qua kẹp chữ C, trong khi piston và thanh piston được nối bằng cấu trúc tán đinh. Sự kết hợp này không chỉ giúp xi lanh trở nên gọn gàng mà còn đảm bảo độ tin cậy và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu rung động và tăng cường độ bền cơ học tổng thể.

B. Khả năng chống mài mòn và độ bền cao

Đường kính bên trong thân xi lanh của TACQ Series được xử lý đặc biệt bằng phương pháp cán và sau đó là xử lý anod hóa cứng. Quá trình xử lý bề mặt này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, mang lại khả năng chống mài mòn và ăn mòn xuất sắc. Nhờ vậy, xi lanh có thể hoạt động hiệu quả ngay cả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi có thể có bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc các tác nhân ăn mòn, từ đó kéo dài đáng kể tuổi thọ của sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.

C. Cơ chế phớt piston hiệu quả

Phớt piston của xi lanh TACQ Series sử dụng cấu trúc phớt hai chiều đặc biệt. Thiết kế này được tối ưu hóa để đảm bảo khả năng làm kín vượt trội, ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ khí nén, giúp duy trì áp suất ổn định và hiệu suất hoạt động cao. Đồng thời, cấu trúc phớt còn hỗ trợ việc giữ lại dầu bôi trơn cần thiết, giảm ma sát giữa piston và thành xi lanh, từ đó giảm hao mòn, tăng độ êm ái khi vận hành và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận bên trong.

D. Tích hợp khe cắm công tắc từ tính

Một tính năng tiện lợi khác của TACQ Series là sự hiện diện của các rãnh công tắc từ tính được tích hợp xung quanh thân xi lanh. Các rãnh này cho phép lắp đặt công tắc cảm ứng một cách dễ dàng và nhanh chóng, không cần thêm phụ kiện gá lắp phức tạp. Việc tích hợp công tắc từ tính giúp xi lanh có khả năng phát hiện vị trí chính xác của piston, từ đó hỗ trợ quá trình tự động hóa, giám sát hành trình và tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điều khiển PLC, nâng cao khả năng tự động hóa và độ chính xác của hệ thống.

E. Tính năng dẫn hướng kép và chống xoay

Điểm đặc biệt và là lợi thế cạnh tranh của TACQ Series là thiết kế với hai thanh dẫn hướng (double guide rod), giúp đảm bảo chuyển động không xoay của thanh piston. Tính năng này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong định vị và định hướng, như kẹp, đẩy hoặc nâng các chi tiết mà không cho phép bất kỳ sự xoay nào. Khả năng chống xoay này giúp giảm thiểu sai số, tăng độ ổn định và cải thiện chất lượng của sản phẩm cuối cùng trong quy trình sản xuất.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là cần thiết để lựa chọn xi lanh TACQ Series phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

A. Kích thước đường kính lỗ (Bore Size)

Xi lanh TACQ Series cung cấp một dải đường kính lỗ đa dạng, từ 12 mm đến 100 mm. Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn kích thước phù hợp nhất với yêu cầu về lực đẩy và lực kéo trong các ứng dụng khác nhau, từ những tác vụ nhẹ nhàng đến những công việc đòi hỏi lực lớn hơn.

B. Kiểu tác động và môi chất

TACQ Series là xi lanh tác động kép (Double-acting), có nghĩa là nó có thể tạo lực và chuyển động theo cả hai chiều (đẩy ra và rút vào) bằng cách cấp khí nén vào các cổng khác nhau. Môi chất sử dụng cho xi lanh là khí nén, và điều quan trọng là khí nén này phải được lọc qua bộ lọc có kích thước mắt lọc 40 µm hoặc nhỏ hơn để đảm bảo độ sạch, bảo vệ các bộ phận bên trong và kéo dài tuổi thọ của xi lanh.

C. Áp suất hoạt động và thử nghiệm

Phạm vi áp suất hoạt động hiệu quả của xi lanh TACQ Series là từ 0.15 MPa đến 1.0 MPa (tương đương 22-145 psi). Điều này cho thấy khả năng hoạt động ổn định trong hầu hết các hệ thống khí nén công nghiệp tiêu chuẩn. Ngoài ra, xi lanh còn có khả năng chịu áp suất thử nghiệm lên đến 1.5 MPa (215 psi), chứng tỏ độ bền và khả năng chịu quá tải tạm thời tốt, đảm bảo an toàn trong vận hành.

D. Phạm vi nhiệt độ và tốc độ

Xi lanh TACQ Series có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng từ -20°C đến 70°C, cho phép ứng dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ khu vực lạnh đến khu vực có nhiệt độ tương đối cao. Tốc độ hoạt động của xi lanh dao động từ 30 mm/s đến 500 mm/s, cung cấp sự linh hoạt cho các ứng dụng từ các tác vụ cần tốc độ nhanh đến những quy trình đòi hỏi kiểm soát tốc độ chặt chẽ.

E. Dung sai hành trình và loại giảm chấn

Xi lanh TACQ Series có dung sai hành trình là ±0.7, thể hiện độ chính xác cao trong việc kiểm soát vị trí piston. Loại giảm chấn được sử dụng là “Bumper”, giúp hấp thụ năng lượng dư thừa khi piston đạt đến cuối hành trình, giảm thiểu va đập, tiếng ồn và bảo vệ cấu trúc xi lanh khỏi những hư hại do lực tác động mạnh, từ đó kéo dài tuổi thọ cơ học của xi lanh.

F. Kích thước cổng nối (Port Size)

Các kích thước cổng nối khí nén của TACQ Series được tiêu chuẩn hóa để phù hợp với từng đường kính lỗ cụ thể:

  • M5 x 0.8 cho đường kính lỗ 12, 16, 20 mm.
  • 1/8″ cho đường kính lỗ 25, 32, 40 mm.
  • 1/4″ cho đường kính lỗ 50, 63 mm.
  • 3/8″ cho đường kính lỗ 80, 100 mm. Sự đa dạng này đảm bảo tính tương thích với nhiều hệ thống ống khí nén khác nhau, tạo sự linh hoạt trong quá trình lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống máy móc hiện có.

G. Hành trình tiêu chuẩn và hành trình tùy chỉnh

TACQ Series có các hành trình tiêu chuẩn phổ biến bao gồm 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 75, 100 mm, với hành trình tiêu chuẩn tối đa là 100 mm. Ngoài ra, xi lanh còn hỗ trợ phạm vi hành trình trung bình, cho phép tùy chỉnh để phù hợp chính xác với yêu cầu ứng dụng, từ đó tối ưu hóa thiết kế máy móc và giảm lãng phí hành trình không cần thiết. Cụ thể, phạm vi hành trình trung bình là 1-99mm cho các đường kính lỗ 12, 16, 20mm; 1-199mm cho 25, 32, 40mm; và 1-299mm cho 50, 63, 80, 100mm.

III. Cấu trúc bên trong và vật liệu chính

Cấu tạo và vật liệu của xi lanh TACQ Series được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối đa.

A. Các bộ phận chính và vật liệu tương ứng

Các thành phần chính của xi lanh TACQ Series và vật liệu chế tạo tương ứng bao gồm:

  • Nắp sau (Back cover): Hợp kim nhôm. Vật liệu này giúp giảm trọng lượng tổng thể của xi lanh, đồng thời cung cấp độ bền và khả năng tản nhiệt tốt.
  • Thân xi lanh (Body): Hợp kim nhôm. Tương tự như nắp sau, hợp kim nhôm mang lại sự nhẹ nhàng và khả năng chống ăn mòn.
  • Piston (Piston): Thép carbon mạ chrome 20µm. Lớp mạ chrome giúp tăng cường độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và ăn mòn, đảm bảo piston hoạt động trơn tru trong thời gian dài.
  • Thanh piston (Piston rod): Thép carbon. Thép carbon cung cấp độ bền kéo và độ cứng cần thiết để chịu được lực tác động trong quá trình vận hành.
  • Phớt (Seal) và Vòng chữ O (O-ring): Cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber). NBR là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng làm kín trong khí nén nhờ khả năng chịu dầu, chịu mài mòn và đàn hồi tốt trong phạm vi nhiệt độ hoạt động của xi lanh.
  • Vòng đệm (Wear ring): Cao su NBR. Vòng đệm NBR giúp giảm ma sát và hỗ trợ định tâm piston trong xi lanh.
  • Thép lò xo (Spring steel): Được sử dụng cho các bộ phận như lò xo hồi vị hoặc các chi tiết đàn hồi khác.
  • Tấm cố định (Fixing plate): Hợp kim nhôm.
  • Vít (Screw): Thép carbon. Cung cấp độ bền cơ học cho các mối ghép.
  • Thanh dẫn hướng (Leader): Thép không gỉ. Thép không gỉ đảm bảo độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ chính xác cao cho chức năng dẫn hướng, ngăn chặn xoay.
  • Bạc lót (Bushing): Đồng thau. Đồng thau là vật liệu có hệ số ma sát thấp, thích hợp cho các bạc lót để giảm ma sát và mài mòn cho thanh dẫn hướng.
  • Nắp trước (Front cover): Hợp kim nhôm.
  • Nam châm (Magnet): Kim loại thiêu kết (Neodymium-iron-boron). Đây là loại nam châm vĩnh cửu mạnh, được sử dụng để tương tác với công tắc từ tính.
  • Giá đỡ nam châm (Magnet holder): Hợp kim nhôm.

IV. Ứng dụng và Lắp đặt

Xi lanh TACQ Series với tính năng dẫn hướng kép được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống xoay.

A. Đặc điểm ứng dụng chính

Với thiết kế thanh dẫn hướng kép, xi lanh TACQ Series đảm bảo chuyển động tịnh tiến mà không bị xoay. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như:

  • Hệ thống kẹp và định vị chính xác: Trong các máy gia công, máy lắp ráp tự động, xi lanh TACQ có thể kẹp và định vị chi tiết với độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Ứng dụng nâng hạ và đẩy với tải trọng lệch tâm: Khả năng chống xoay và chịu tải bên tốt giúp xi lanh xử lý hiệu quả các tải trọng có thể gây ra mô-men xoắn trên thanh piston, điều mà các xi lanh tiêu chuẩn không có dẫn hướng khó thực hiện.
  • Dây chuyền lắp ráp và đóng gói: Đảm bảo các hành động đẩy, kéo diễn ra một cách thẳng hàng và ổn định, tránh sai lệch vị trí.
  • Thiết bị kiểm tra và đo lường: Nơi yêu cầu chuyển động tịnh tiến mượt mà, không rung lắc và độ lặp lại cao.

B. Các lưu ý quan trọng khi lắp đặt

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của xi lanh TACQ Series, cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn lắp đặt và vận hành sau:

  1. Tiêu chuẩn và Tương thích: Xi lanh tuân thủ tiêu chuẩn JIS. Khi lựa chọn, cần đảm bảo xi lanh có đủ khả năng chịu tải để xử lý sự thay đổi của tải trọng trong quá trình vận hành.
  2. Lắp đặt thiết bị cố định: Chỉ lắp đặt thiết bị cố định (fixture) lên giá đỡ xi lanh khi thanh piston đang ở trạng thái rút vào hoàn toàn. Điều này giúp tránh gây lực không mong muốn lên thanh piston và cấu trúc dẫn hướng trong quá trình lắp đặt.
  3. Kiểm tra độ chính xác không xoay: Đảm bảo độ chính xác không xoay của tấm cố định nằm trong phạm vi cho phép. Sai số trong độ thẳng hàng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của xi lanh.
  4. Tránh mô-men xoắn ngược và lực bên quá mức: Không được tác dụng mô-men xoắn ngược lên các thanh piston. Bất kỳ mô-men xoắn hoặc lực phụ bên ngoài quá mức tác dụng lên giá đỡ hoặc thanh piston mà không đồng tâm với thanh piston đều có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho xi lanh. Điều này bao gồm việc không gây hư hại vật lý lên thanh piston và thanh dẫn hướng, vì điều đó có thể dẫn đến hư hại phớt, rò rỉ khí hoặc giảm hiệu suất.
  5. Kiểm soát tải trọng bên: Đảm bảo tải trọng bên tác dụng lên giá đỡ nằm trong giới hạn cho phép theo thông số kỹ thuật của xi lanh. Việc vượt quá giới hạn tải trọng bên có thể gây ra hỏng hóc hoặc làm giảm đáng kể tuổi thọ của sản phẩm. Cần tham khảo biểu đồ tải trọng bên và tốc độ tối đa trong tài liệu kỹ thuật để đảm bảo phù hợp với ứng dụng.
  6. Môi trường hoạt động:
    • Đối với môi trường có nhiệt độ cao hoặc có tính ăn mòn, cần lựa chọn xi lanh có khả năng chống chịu nhiệt độ và ăn mòn phù hợp, hoặc bổ sung các biện pháp bảo vệ cần thiết.
    • Trong môi trường có độ ẩm cao, nhiều bụi bẩn, hoặc có văng bắn dầu, nước, xỉ hàn, cần có biện pháp bảo vệ xi lanh phù hợp để tránh hư hại.
    • Nếu hoạt động trong môi trường nhiệt độ thấp, cần sử dụng loại xi lanh có khả năng chống đông để ngăn ngừa đóng băng của hơi ẩm trong hệ thống.
  7. Chất lượng khí nén: Môi chất khí nén được sử dụng cho xi lanh phải được lọc sạch dưới 40 µm. Việc này vô cùng quan trọng để ngăn chặn các hạt bẩn xâm nhập vào bên trong xi lanh, gây mài mòn các bộ phận và làm hỏng phớt. Trước khi kết nối xi lanh với đường ống, cần làm sạch hoàn toàn hệ thống đường ống để đảm bảo không có cặn bẩn.
  8. Bảo quản và bảo dưỡng: Nếu xi lanh được tháo rời và cất giữ trong một thời gian dài, cần tiến hành xử lý chống gỉ cho bề mặt và lắp thêm nắp chống bụi vào các cổng khí. Đặc biệt, không được tháo rời nắp trước và nắp sau của xi lanh khi không cần thiết. Đối với việc tháo lắp kẹp chữ C (C clip), cần sử dụng dụng cụ phù hợp và thực hiện cẩn thận để đảm bảo kẹp được lắp chắc chắn vào đúng vị trí, ngăn ngừa rò rỉ.

V. Các phụ kiện tùy chọn

Để tăng cường tính linh hoạt và khả năng tích hợp, xi lanh TACQ Series có thể được trang bị thêm các phụ kiện tùy chọn.

A. Phụ kiện lắp đặt

Airtac cung cấp nhiều loại phụ kiện lắp đặt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu gắn kết đa dạng, bao gồm:

  • FA Type: Phụ kiện lắp đặt với ren cái.
  • FB Type: Phụ kiện lắp đặt với ren đực.
  • CB Type: Một loại phụ kiện lắp đặt khác không có ren.
  • Các khớp nối (Knuckle): Ví dụ như dòng F-ACQY, giúp xi lanh có thể được gắn một cách linh hoạt, cho phép một mức độ điều chỉnh góc độ nhất định hoặc bù đắp sự sai lệch nhẹ trong căn chỉnh, giảm căng thẳng lên xi lanh trong một số ứng dụng.

B. Công tắc cảm biến từ tính

Xi lanh TACQ Series được trang bị các rãnh tích hợp cho phép lắp đặt dễ dàng các công tắc cảm biến từ tính. Các công tắc này được sử dụng để phát hiện vị trí của piston trong hành trình, cung cấp tín hiệu phản hồi cho hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC). Các loại công tắc cảm biến phổ biến và tương thích bao gồm CMSG, DMSJ, DMS(S), CMSGVMG(S). Việc sử dụng công tắc cảm biến giúp hệ thống có thể tự động kiểm soát chu trình hoạt động, cải thiện độ chính xác và hiệu quả của máy móc.

TACQ100x100SG
TACQ100x95SG
TACQ100x90SG
TACQ100x85SG
TACQ100x80SG
TACQ100x75SG
TACQ100x70SG
TACQ100x65SG
TACQ100x60SG
TACQ100x55SG
TACQ100x50SG
TACQ100x45SG
TACQ100x40SG
TACQ100x35SG
TACQ100x30SG
TACQ100x25SG
TACQ100x20SG
TACQ100x15SG
TACQ100x10SG
TACQ100x5SG
TACQ80x100SG
TACQ80x95SG
TACQ80x90SG
TACQ80x85SG
TACQ80x80SG
TACQ80x75SG
TACQ80x70SG
TACQ80x65SG
TACQ80x60SG
TACQ80x55SG
TACQ80x50SG
TACQ80x45SG
TACQ80x40SG
TACQ80x35SG
TACQ80x30SG
TACQ80x25SG
TACQ80x20SG
TACQ80x15SG
TACQ80x10SG
TACQ80x5SG
TACQ63x100SG
TACQ63x95SG
TACQ63x90SG
TACQ63x85SG
TACQ63x80SG
TACQ63x75SG
TACQ63x70SG
TACQ63x65SG
TACQ63x60SG
TACQ63x55SG
TACQ63x50SG
TACQ63x45SG
TACQ63x40SG
TACQ63x35SG
TACQ63x30SG
TACQ63x25SG
TACQ63x20SG
TACQ63x15SG
TACQ63x10SG
TACQ63x5SG
TACQ50x100SG
TACQ50x95SG
TACQ50x90SG
TACQ50x85SG
TACQ50x80SG
TACQ50x75SG
TACQ50x70SG
TACQ50x65SG
TACQ50x60SG
TACQ50x55SG
TACQ50x50SG
TACQ50x45SG
TACQ50x40SG
TACQ50x35SG
TACQ50x30SG
TACQ50x25SG
TACQ50x20SG
TACQ50x15SG
TACQ50x10SG
TACQ50x5SG
TACQ40x100SG
TACQ40x95SG
TACQ40x90SG
TACQ40x85SG
TACQ40x80SG
TACQ40x75SG
TACQ40x70SG
TACQ40x65SG
TACQ40x60SG
TACQ40x55SG
TACQ40x50SG
TACQ40x45SG
TACQ40x40SG
TACQ40x35SG
TACQ40x30SG
TACQ40x25SG
TACQ40x20SG
TACQ40x15SG
TACQ40x10SG
TACQ40x5SG
TACQ32x100SG
TACQ32x95SG
TACQ32x90SG
TACQ32x85SG
TACQ32x80SG
TACQ32x75SG
TACQ32x70SG
TACQ32x65SG
TACQ32x60SG
TACQ32x55SG
TACQ32x50SG
TACQ32x45SG
TACQ32x40SG
TACQ32x35SG
TACQ32x30SG
TACQ32x25SG
TACQ32x20SG
TACQ32x15SG
TACQ32x10SG
TACQ32x5SG
TACQ25x120SG
TACQ25x115SG
TACQ25x110SG
TACQ25x105SG
TACQ25x100SG
TACQ25x95SG
TACQ25x90SG
TACQ25x85SG
TACQ25x80SG
TACQ25x75SG
TACQ25x70SG
TACQ25x65SG
TACQ25x60SG
TACQ25x55SG
TACQ20x90SG
TACQ20x85SG
TACQ20x80SG
TACQ20x75SG
TACQ20x70SG
TACQ20x65SG
TACQ20x60SG
TACQ20x55SG
TACQ16x45SG
TACQ16x40SG
TACQ16x35SG
TACQ12x45SG
TACQ12x40SG
TACQ12x35SG

Các câu hỏi thường gặp (FAQ về Xi lanh khí nén Airtac Compact [ACQ] Series, bao gồm cả TACQ:

Trả lời: “Compact Cylinder” (Xi lanh khí nén Compact) đề cập đến việc xi lanh được thiết kế với kích thước tổng thể ngắn hơn đáng kể so với các loại xi lanh tiêu chuẩn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.

Trả lời: Dòng ACQ có nhiều loại như ACQ (compact tiêu chuẩn), ASQ (tác động đơn), ATQ (tác động đơn kéo), ACQD (hai cần), ACQJ (hành trình điều chỉnh), và TACQ (có dẫn hướng cho ứng dụng chống xoay).

Trả lời: Các rãnh này được thiết kế để lắp đặt các công tắc từ, cho phép xi lanh phát hiện vị trí của piston, từ đó hỗ trợ điều khiển và phản hồi tự động trong hệ thống.

Trả lời: Thân xi lanh chủ yếu được làm từ hợp kim nhôm. Bề mặt được xử lý bằng quá trình anodizing cứng, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội.

Trả lời: Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ cho xi lanh, môi chất khí nén sử dụng phải được lọc đến 40 µm hoặc nhỏ hơn.

Trả lời: Phạm vi nhiệt độ hoạt động an toàn của xi lanh là từ -20°C đến 70°C. Trong môi trường nhiệt độ thấp, cần có biện pháp phòng ngừa để tránh hơi ẩm đóng băng bên trong xi lanh.

Trả lời: Tính năng “có dẫn hướng” (TACQ Series) giúp cần piston không bị xoay. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao về hướng và giúp xi lanh chịu tải trọng bên ngoài tốt hơn mà không gây hỏng hóc cho cần piston hoặc thanh dẫn hướng.

Trả lời: Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bất kỳ lực tác động bên ngoài nào lên giá đỡ lắp đặt phải đồng tâm với cần piston. Tránh các tải trọng ngang (side load) hoặc mô-men xoắn quá mức, vì chúng có thể gây hư hỏng sớm cho xi lanh.