Xi Lanh Khí Nén Airtac Compact Series STA: Giải Pháp Tối Ưu Cho Tự Động Hóa

0
Table of Contents

Tính năng sản phẩm vượt trội của Xi lanh Airtac STA

Dòng sản phẩm STA là một phần của chuỗi xi lanh khí nén Airtac Compact, được thiết kế đặc biệt theo kiểu xi lanh đơn tác động, kéo (Single acting-pull). Điều này có nghĩa là xi lanh tạo ra lực theo một hướng khi cấp khí nén và trở về vị trí ban đầu bằng lò xo hoặc trọng lực khi ngắt khí.

Thiết kế nhỏ gọn và cấu trúc bền vững

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của xi lanh Airtac STA là cấu trúc nhỏ gọn của nó. Kích thước tổng thể được tối ưu hóa, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống tự động hóa có diện tích hạn chế. Cấu trúc này đạt được nhờ việc sử dụng kết nối đinh tán (rivet joint structure) để liên kết thân xi lanh (cylinder body) với nắp sau (back cover) và cần piston (piston rod), tạo nên một tổng thể chắc chắn và đáng tin cậy.

Khả năng vận hành ổn định và tin cậy

Xi lanh STA được trang bị nhiều cải tiến để đảm bảo hiệu suất vận hành mượt mà và bền bỉ:

  • Vòng đệm piston hai chiều: Vòng đệm piston của xi lanh Airtac STA có cấu trúc làm kín hai chiều (two-way seal structure), giúp nâng cao độ kín khít và hiệu quả hoạt động của xi lanh.
  • Chống ăn mòn và mài mòn: Các bộ phận như nắp trước (front cover) và nắp piston (piston cover) được xử lý bằng công nghệ anot hóa (anodizing), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Tự bôi trơn và ma sát thấp: Xi lanh sử dụng vật liệu dẫn hướng mới, giúp cải thiện hiệu suất dẫn hướng và giảm ma sát đáng kể. Bên cạnh đó, việc sử dụng bạc lót có chứa dầu (oil-containing bearing) và cần piston có khả năng tự bôi trơn tuyệt vời giúp xi lanh vận hành trơn tru và ít cần bảo trì.
  • Khe gắn công tắc từ: Thân xi lanh được tích hợp các khe rãnh (slots) cho phép lắp đặt công tắc từ (magnetic switch) xung quanh thân, giúp người dùng dễ dàng theo dõi vị trí của piston và điều khiển tự động.

Vật liệu cao cấp và độ bền vượt thời gian

Airtac sử dụng các vật liệu chất lượng cao để chế tạo xi lanh STA, đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Thân xi lanh và nắp: Thân xi lanh, nắp trước và nắp sau được làm từ hợp kim nhôm (aluminum alloy), mang lại sự nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững cần thiết. (Thông tin này là từ nguồn, nhưng giải thích về việc nhẹ nhàng và cứng vững là kiến thức chung về hợp kim nhôm, không trực tiếp từ nguồn).
  • Cần piston: Cần piston được chế tạo từ thép carbon (carbon steel) và được mạ crom cứng (hard chromium plated), giúp tăng cường độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
  • Vòng đệm và đệm kín: Các vòng đệm piston, vòng đệm chữ O (O-ring) và bộ đệm (bumper) đều sử dụng vật liệu NBR (Nitrile Butadiene Rubber). NBR được lựa chọn vì tính linh hoạt, khả năng chịu dầu và khả năng làm kín hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ hoạt động của xi lanh. (Giải thích về NBR là kiến thức chung, không trực tiếp từ nguồn).
  • Bạc lót: Bạc lót (Bushing) được làm từ vật liệu chống mài mòn (wear/resistant material), góp phần vào khả năng tự bôi trơn và giảm ma sát của cần piston.

Tính linh hoạt trong ứng dụng

Xi lanh Airtac STA có sẵn với nhiều kích thước đường kính (bore size) khác nhau, từ 12mm đến 100mm, và nhiều tùy chọn hành trình tiêu chuẩn. Điều này cho phép người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu lực và không gian cụ thể của từng ứng dụng. Ngoài ra, xi lanh có hai loại kiểu cần piston: ren ngoài (male thread) và ren trong (female thread), tăng cường khả năng kết nối và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Xi lanh Airtac STA

Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của xi lanh STA, chúng ta cần xem xét các thông số kỹ thuật chi tiết của nó:

Kích thước đường kính (Bore Size)

Xi lanh STA có các đường kính tiêu chuẩn sau: 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm và 100mm. Kích thước đường kính càng lớn, xi lanh càng có khả năng tạo ra lực lớn hơn ở cùng một áp suất.

Áp suất và loại hoạt động

  • Loại hoạt động: Xi lanh STA là loại đơn tác động (Single acting), với hành trình kéo (pull type). Điều này có nghĩa là khí nén tác động để kéo piston về phía xi lanh, và lò xo hoặc lực ngoài sẽ đẩy piston trở về vị trí ban đầu.
  • Môi chất làm việc: Khí nén (Air).
  • Áp suất hoạt động: Phạm vi áp suất hoạt động được khuyến nghị là 0.15 ~ 1.0 MPa (tương đương 1.5 ~ 10.0 bar). Khả năng chịu áp suất thử (proof pressure) lên đến 1.5 MPa (15 bar). Nguồn cung cấp bảng chi tiết lực đẩy/kéo lý thuyết tại các mức áp suất từ 0.1 MPa đến 0.9 MPa, cho phép người dùng tính toán chính xác lực đầu ra ở các mức áp suất khác nhau và đường kính piston khác nhau.

Tốc độ và nhiệt độ hoạt động

  • Tốc độ hoạt động: Phạm vi tốc độ khuyến nghị cho xi lanh STA là 50 ~ 500 mm/s. Tốc độ này đảm bảo xi lanh vận hành mượt mà và kiểm soát được trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
  • Nhiệt độ môi trường: Xi lanh có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng từ -20℃ đến 70℃. Điều này cho phép xi lanh được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ điều kiện lạnh giá đến môi trường có nhiệt độ cao vừa phải. Nếu nhiệt độ quá thấp, cần áp dụng các biện pháp chống đóng băng.

Kích thước cổng (Port Size) và hành trình tiêu chuẩn

  • Kích thước cổng: Kích thước cổng khí nạp/xả phụ thuộc vào đường kính xi lanh:
    • M5x0.8 cho đường kính 12mm đến 25mm.
    • 1/8″ cho đường kính 32mm và 40mm.
    • 1/4″ cho đường kính 50mm và 63mm.
    • 3/8″ cho đường kính 80mm và 100mm.
  • Hành trình tiêu chuẩn: Xi lanh STA có nhiều tùy chọn hành trình tiêu chuẩn, dao động từ 5mm đến 100mm cho hầu hết các đường kính, với một số đường kính lớn có thể lên tới 300mm. Bảng trong nguồn cung cấp chi tiết hành trình tiêu chuẩn tối đa cho từng đường kính. Sai số hành trình cho phép là ±1.0mm.

Lực đẩy/kéo lý thuyết

Nguồn cung cấp bảng “Criteria for selection: Cylinder thrust” rất chi tiết, cho phép người dùng tính toán lực đẩy/kéo lý thuyết (Operating pressure area / Operating pressure(N)) dựa trên đường kính piston và áp suất hoạt động. Ví dụ:

  • Với đường kính 12mm, tại áp suất 0.5 MPa, lực kéo lý thuyết là 56.5N.
  • Với đường kính 50mm, tại áp suất 0.5 MPa, lực kéo lý thuyết là 981.7N.
  • Với đường kính 100mm, tại áp suất 0.5 MPa, lực kéo lý thuyết là 3922.9N. Bảng này là công cụ quan trọng để lựa chọn xi lanh phù hợp với yêu cầu về lực của ứng dụng cụ thể.

Cấu trúc bên trong và vật liệu chế tạo

Hiểu rõ cấu trúc bên trong và vật liệu chế tạo giúp người dùng đánh giá được độ bền và hiệu suất của xi lanh. Các bộ phận chính của xi lanh Airtac Compact (áp dụng cho STA) và vật liệu tương ứng bao gồm:

Các bộ phận chính

  1. Back cover (Nắp sau): Phần cuối của xi lanh, chịu lực tác động từ lò xo hoặc khí nén để đẩy piston trở lại.
  2. Bumper (Bộ đệm): Giảm chấn động khi piston đạt đến cuối hành trình.
  3. Piston seal (Vòng đệm piston): Đảm bảo độ kín khí giữa piston và thành xi lanh.
  4. Piston rod (Cần piston): Bộ phận truyền lực từ piston ra bên ngoài.
  5. Front cover (Nắp trước): Phần đầu của xi lanh, nơi cần piston đi ra.
  6. Body (Thân xi lanh): Vỏ ngoài chứa piston và các bộ phận bên trong.
  7. Gasket (Đệm kín): Đảm bảo kín khít giữa các bề mặt ghép nối.
  8. O-ring (Vòng chữ O): Các vòng đệm cao su nhỏ làm kín các khớp nối.
  9. Clip (Kẹp): Giữ các bộ phận cố định.
  10. Front end packing (Phớt đầu trước): Làm kín cần piston ở đầu trước.
  11. Piston nut (Đai ốc piston): Giữ piston cố định trên cần piston.
  12. Bushing (Bạc lót): Hỗ trợ chuyển động trượt của cần piston, giảm ma sát.

Vật liệu cấu thành từng bộ phận

  • Nắp sau, nắp trước, thân xi lanh: Hợp kim nhôm (Aluminum alloy). Lựa chọn này giúp xi lanh nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và giảm tải trọng cho hệ thống.
  • Bộ đệm, vòng đệm piston, đệm kín, vòng chữ O, phớt đầu trước: NBR (Nitrile Butadiene Rubber). NBR là cao su tổng hợp chịu dầu tốt, có độ đàn hồi cao, phù hợp cho các ứng dụng làm kín động và tĩnh trong hệ thống khí nén.
  • Cần piston, đai ốc piston: Thép carbon (Carbon steel). Thép carbon cung cấp độ bền và độ cứng cần thiết để chịu được lực tác động lặp lại và tải trọng cơ học. Cần piston được mạ crom cứng để tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
  • Kẹp: Thép lò xo (Spring steel). Vật liệu này có độ đàn hồi cao, thích hợp cho các chi tiết giữ cố định và chịu biến dạng.
  • Bạc lót: Vật liệu chống mài mòn (Wear/resistant material). Đảm bảo ma sát thấp và tuổi thọ cao cho chuyển động của cần piston.

Hướng dẫn ứng dụng và lắp đặt

Việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là yếu tố then chốt để xi lanh Airtac STA đạt được hiệu suất tối ưu và tuổi thọ cao.

Lưu ý quan trọng khi lựa chọn xi lanh

  • Tính toán lực: Khi tải trọng thay đổi, nên lựa chọn xi lanh có công suất đầu ra lớn hơn mức cần thiết (được khuyến nghị có đủ khả năng dự phòng). Điều này đảm bảo xi lanh không bị quá tải và hoạt động ổn định.
  • Điều kiện môi trường: Đối với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn, cần chọn xi lanh có vật liệu và thiết kế đặc biệt để chống chịu. Mặc dù xi lanh Airtac STA được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, nhưng vẫn cần xem xét nếu môi trường quá khắc nghiệt.
  • Bảo vệ khỏi tác nhân bên ngoài: Các biện pháp bảo vệ cần thiết phải được thực hiện để ngăn chặn độ ẩm, giọt dầu, bụi bẩn và các chất lạ khác xâm nhập vào xi lanh, vì chúng có thể làm hỏng các bộ phận bên trong.

Biện pháp bảo vệ và bảo trì

  • Kết nối an toàn: Luôn dựa vào các kết nối tiêu chuẩn để đảm bảo ống dẫn khí nén được kết nối chắc chắn và không bị rò rỉ.
  • Bảo vệ cần piston: Tránh để lực từ bên ngoài tác động lên cần piston (ví dụ như lực tác động hướng tâm hoặc tải lệch tâm), vì điều này có thể làm hỏng cần piston và giảm tuổi thọ của xi lanh.
  • Bảo trì định kỳ: Để xi lanh duy trì hiệu suất tốt, cần thực hiện bảo trì định kỳ, bao gồm việc thêm chất bôi trơn nếu cần thiết. Piston có khả năng tự bôi trơn một phần, nhưng việc kiểm tra vẫn quan trọng.
  • Chống đóng băng: Nếu xi lanh hoạt động trong môi trường nhiệt độ thấp (dưới 0°C), cần áp dụng biện pháp chống đóng băng để tránh hỏng hóc do đóng băng của hơi nước trong khí nén.
  • Che chắn cổng không sử dụng: Các cổng khí nạp/xả không sử dụng nên được đậy bằng nắp chống bụi để ngăn bụi bẩn và các hạt lạ xâm nhập.
  • Không tháo rời nắp: Không tự ý tháo rời nắp trước và nắp sau của xi lanh, trừ khi có chỉ định rõ ràng từ nhà sản xuất, để tránh làm hỏng cấu trúc và tính năng làm kín.

Kích thước lắp đặt tổng quát

Nguồn cung cấp các bản vẽ kỹ thuật và bảng kích thước chi tiết (như D, EA, H, JA, K, KA, KB, M, MA, P, PA, PB, T) cho xi lanh STA ở các đường kính khác nhau (Ø12~Ø100). Các kích thước này rất quan trọng để thiết kế và gia công các bộ phận lắp đặt, đảm bảo xi lanh được gắn chính xác vào hệ thống máy móc. Người dùng cần tham khảo các bảng kích thước cụ thể trong tài liệu để đảm bảo độ chính xác khi lắp đặt.

Phụ kiện và tùy chọn

Mặc dù xi lanh Airtac STA là một bộ phận hoàn chỉnh, nhưng một số phụ kiện có thể được thêm vào để tăng cường chức năng và khả năng giám sát.

Công tắc từ

Công tắc từ (magnetic switch) là phụ kiện quan trọng cho xi lanh STA. Do thân xi lanh có các khe rãnh cho phép lắp đặt công tắc từ, người dùng có thể dễ dàng gắn cảm biến này để phát hiện vị trí của piston. Điều này cho phép tự động hóa các chu trình vận hành, xác nhận hoàn thành hành trình hoặc kích hoạt các bước tiếp theo trong quy trình. Để biết thêm chi tiết về công tắc từ tương thích, cần tham khảo tài liệu kỹ thuật liên quan (ví dụ P353 trong tài liệu Airtac).

Kết luận

Xi lanh khí nén Airtac Compact Series STA là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự nhỏ gọn, tin cậy và hiệu suất cao. Với thiết kế đơn tác động kéo, cấu trúc bền vững từ vật liệu cao cấp, cùng với các thông số kỹ thuật đa dạng, xi lanh STA đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của hệ thống tự động hóa. Việc tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt và bảo trì sẽ giúp tối đa hóa tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của sản phẩm, góp phần nâng cao năng suất và độ ổn định cho dây chuyền sản xuất.

Một số xi lanh STA50 Series do Antek cung cấp

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Xi lanh khí nén Airtac Compact [STA] Series

A: Đây là loại xi lanh khí nén nhỏ gọn, được thiết kế để hoạt động tác động đơn với chức năng kéo (Single acting-pull).

A: Dòng STA có sẵn các đường kính phổ biến bao gồm 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm và 100mm.

A: Xi lanh STA Series có thể hoạt động trong dải áp suất từ 0.15 đến 1.0 MPa, tương đương với 1.5 đến 10 bar.

A: Đối với hoạt động thông thường, xi lanh STA không yêu cầu bôi trơn. Tuy nhiên, nếu cần kéo dài tuổi thọ, khuyến nghị sử dụng dầu Turbine Oil 1 (ISO VG32). Lưu ý không được trộn lẫn các loại dầu bôi trơn khác nhau.

A: Xi lanh STA có dải tốc độ hoạt động tiêu chuẩn từ 50 đến 500 mm/s.

A: Xi lanh được chế tạo với cấu trúc nhỏ gọn và đáng tin cậy nhờ phương pháp tán đinh để kết nối thân xi lanh, nắp sau và thanh piston. Bề mặt được xử lý bằng phương pháp oxy hóa cứng để tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn. Piston cũng sử dụng cấu trúc gioăng phớt hai chiều đặc biệt.

A: Có, thân xi lanh được thiết kế với các rãnh chuyên dụng cho phép lắp đặt công tắc cảm biến từ, giúp phát hiện vị trí của piston.