Khám Phá Xi Lanh AirTAC SC Series Tác Động Kép – Giải Pháp Vận Hành Chính Xác Trong Công Nghiệp

0
Table of Contents

Xi Lanh SC: Định Nghĩa và Cơ Chế Tác Động Kép

Xi lanh SC được xác định là loại “Xi lanh tiêu chuẩn” (Standard cylinder) và có thiết kế “kiểu thanh nối” (Tie-rod type). Đặc điểm kỹ thuật cốt lõi của dòng SC là “tác động kép” (Double acting type).

Cơ chế “tác động kép” có nghĩa là xi lanh có khả năng tạo lực và di chuyển piston theo cả hai chiều (hành trình đẩy và hành trình kéo) bằng cách sử dụng áp suất khí nén [Thông tin này là mô tả chung về cơ chế hoạt động của xi lanh tác động kép và không được nêu chi tiết trong các nguồn được cung cấp]. Không giống như xi lanh tác động đơn chỉ có thể tạo lực theo một hướng và hồi về bằng lò xo hoặc tải trọng, xi lanh SC cho phép kiểm soát chủ động hoàn toàn chu trình làm việc.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Cơ Chế Tác Động Kép:

  • Kiểm soát linh hoạt: Khả năng đẩy và kéo chủ động giúp kiểm soát chính xác vị trí và tốc độ của piston.
  • Lực làm việc ổn định: Xi lanh tạo ra lực đáng kể và ổn định cho cả hai hướng chuyển động, phù hợp với các tác vụ đòi hỏi lực ở cả hành trình đi và về.

Phân Tích Kỹ Thuật Chi Tiết Xi Lanh SC

Xi lanh SC được thiết kế với nhiều tính năng kỹ thuật nhằm tối ưu hóa hiệu suất, độ bền và tính linh hoạt trong ứng dụng.

1. Cấu Trúc và Vật Liệu Chắc Chắn

  • Thiết kế kiểu thanh nối: Thân xi lanh và các nắp đầu được liên kết chắc chắn bằng các thanh nối (tie-rods), đảm bảo độ tin cậy và khả năng chịu lực cao trong quá trình vận hành.
  • Vật liệu chính: Các bộ phận quan trọng được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, ví dụ:
    • Thanh piston (Piston rod): Thường là thép Carbon được mạ Chrome 20µm.
    • Nắp trước/sau (Front/Back cover): Hợp kim nhôm.
    • Piston: Hợp kim nhôm.
    • Phớt kín: Vật liệu phớt đặc biệt cho phép xi lanh hoạt động bình thường ở nhiệt độ cao lên đến 150°C.
Xi LANH AIRTAC SC SERIES

2. Thông Số Vận Hành và Hiệu Suất

  • Đường kính lỗ (Bore size): Xi lanh SC có dải đường kính rộng, từ 32mm đến 250mm, bao gồm các kích thước phổ biến như 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125, 160, 200, 250mm.
  • Áp suất hoạt động (Operating pressure): Hoạt động trong dải áp suất từ 0.15 đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 đến 10.0 bar). Áp suất kiểm tra (Proof pressure) là 1.5 MPa (15 bar).
  • Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature): Dải nhiệt độ tiêu chuẩn từ -20 đến 70℃, nhưng nhờ vật liệu phớt kín đặc biệt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 150℃.
  • Dải tốc độ (Speed range): Piston có thể di chuyển với tốc độ từ 30 đến 800 mm/s.
  • Đệm khí điều chỉnh (Adjustable air buffer): Được trang bị ở cả phía trước và phía sau, giúp hấp thụ năng lượng cuối hành trình, giảm va đập và tiếng ồn, đồng thời bảo vệ xi lanh và hệ thống.
  • Phớt piston và dự trữ dầu bôi trơn: Phớt piston sử dụng cấu trúc phớt kép hai chiều, và xi lanh có chức năng dự trữ mỡ bôi trơn, giúp đảm bảo chuyển động của piston mượt mà và kéo dài tuổi thọ.

3. Khả Năng Tương Thích và Tích Hợp

  • Tương thích cảm biến: Xi lanh SC được thiết kế để dễ dàng lắp đặt công tắc cảm biến (sensor switch) như CMSG và DMSG(S), giúp phát hiện vị trí piston một cách nhanh chóng và chính xác.

Xi Lanh SC Trong Hệ Thống Phân Loại Đa Dạng

Trong ngữ cảnh phân loại các loại xi lanh đa dạng, dòng SC được xếp cùng với các dòng khác, mỗi loại có một đặc trưng riêng biệt:

  • SC: Kiểu tác động kép (Double acting type).
  • SCD: Kiểu thanh kép (Double rod type).
  • SCJ: Kiểu hành trình có thể điều chỉnh (Adjustable stroke type).
  • SCT: Kiểu đa vị trí (Multi-position type).

Điều quan trọng cần làm rõ là mặc dù SC là loại tác động kép, nhưng khi cần chức năng “đa vị trí” – khả năng dừng và giữ piston tại nhiều điểm trung gian trong hành trình – thì đó là đặc trưng của dòng SCT. Dòng SCT cũng là một loại tác động kép. Do đó, xi lanh SC cung cấp chức năng tác động kép tiêu chuẩn cho các ứng dụng đẩy và kéo cơ bản, trong khi SCT đáp ứng các yêu cầu phức tạp hơn về kiểm soát vị trí.

Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Xi Lanh SC Tác Động Kép

Với những đặc điểm kỹ thuật và khả năng vận hành vượt trội, xi lanh SC tác động kép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Chế tạo và lắp ráp: Thực hiện các thao tác đẩy, kéo, kẹp, nâng hạ sản phẩm.
  • Hệ thống đóng gói: Điều khiển các cơ cấu đóng/mở, định vị sản phẩm.
  • Máy công cụ: Tự động hóa các quy trình gia công, điều khiển jig kẹp.
  • Thiết bị tự động hóa: Trong các dây chuyền sản xuất nơi cần chuyển động hai chiều có kiểm soát [Các ứng dụng cụ thể này là ví dụ chung về việc sử dụng xi lanh tác động kép trong công nghiệp và không được đề cập trực tiếp trong các nguồn].

Kết Luận

Xi lanh SC tác động kép là một thành phần cơ bản nhưng cực kỳ hiệu quả trong các hệ thống khí nén công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn, khả năng vận hành linh hoạt ở cả hai chiều, và các tính năng kỹ thuật tiên tiến như đệm khí điều chỉnh và khả năng tương thích cảm biến, xi lanh SC cung cấp một giải pháp đáng tin cậy cho các nhu cầu chuyển động tuyến tính chính xác trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Một số xi Lanh SC100 Series tham khảo

FAQ về Xi Lanh SC100 Series

1. Xi lanh SC100 Series là gì?

Xi lanh SC100 Series là một loại xi lanh khí nén tiêu chuẩn (Standard cylinder) của dòng SC, có thiết kế kiểu thanh nối (Tie-rod type) và đặc biệt có đường kính lỗ (Bore size) là 100mm. Đây là loại xi lanh tác động kép (Double acting type).

2. Xi lanh SC100 Series hoạt động như thế nào (tác động kép)?

Xi lanh SC100 Series là loại tác động kép, có nghĩa là nó có thể tạo lực và di chuyển thanh piston theo cả hai hướng (đẩy và kéo) bằng cách cấp khí nén vào hai cổng riêng biệt của xi lanh.

3. Các thông số áp suất và nhiệt độ hoạt động của SC100 là bao nhiêu?

  • Áp suất hoạt động: Từ 0.15 đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 đến 10.0 bar).
  • Áp suất kiểm tra (Proof pressure): 1.5 MPa (15 bar).
  • Nhiệt độ hoạt động: Tiêu chuẩn từ -20 đến 70℃. Với vật liệu phớt kín đặc biệt, xi lanh có thể hoạt động bình thường ở nhiệt độ lên đến 150℃.

4. Tốc độ di chuyển của thanh piston SC100 là bao nhiêu?

Thanh piston của xi lanh SC100 Series có thể di chuyển trong dải tốc độ từ 30 đến 800 mm/s.

5. Hành trình tiêu chuẩn và hành trình tối đa của SC100 là bao nhiêu?

  • Hành trình tiêu chuẩn: Có nhiều lựa chọn như 25, 50, 75, 80, 100, 125, 150, 175, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500mm.
  • Hành trình tối đa: Lên đến 2000mm.

6. Lực đẩy và lực kéo của xi lanh SC100 là bao nhiêu?

Tại đường kính lỗ 100mm và áp suất 1.0 MPa:

  • Lực đẩy (Push): Khoảng 7852 N.
  • Lực kéo (Pull): Khoảng 6636 N.

7. Xi lanh SC100 có đệm khí (cushioning) không?

Có. Xi lanh SC100 Series được trang bị đệm khí điều chỉnh (Adjustable air buffer) ở cả phía trước và phía sau để giảm chấn động và tiếng ồn khi piston đạt cuối hành trình. Kích thước đệm khí cho đường kính 100mm là 1/2″.

8. Xi lanh SC100 Series tương thích với loại cảm biến nào?

Xi lanh SC100 Series được thiết kế để dễ dàng lắp đặt các công tắc cảm biến (sensor switch) như CMSG và DMSG(S) để phát hiện vị trí của piston.

9. Các bộ phận chính của SC100 được làm từ vật liệu gì?

  • Thanh piston (Piston rod): Thép Carbon được mạ Chrome 20µm.
  • Nắp trước/sau (Front/Back cover): Hợp kim nhôm.
  • Piston: Hợp kim nhôm.
  • Phớt piston và phớt O-ring: NBR (cao su Nitrile Butadiene). Đặc biệt có vật liệu phớt chịu nhiệt độ cao.
  • Thanh nối (Tie-rod): Thép Carbon.