Khám Phá Cấu Trúc và Nguyên Lý Hoạt Động Của Xi Lanh Khí Nén Nhỏ Gọn Dòng SDA

0
Table of Contents

Khám Phá Cấu Trúc và Nguyên Lý Hoạt Động Của Xi Lanh Khí Nén Nhỏ Gọn Dòng SDA

Trong ngành công nghiệp tự động hóa, xi lanh khí nén là một trong những thiết bị truyền động không thể thiếu. Đặc biệt, xi lanh khí nén nhỏ gọn dòng SDA nổi bật với thiết kế tối ưu, hiệu suất ổn định và độ bền cao. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cấu trúc xi lanh khí nénnguyên lý hoạt động xi lanh khí nén của dòng SDA, giúp bạn dễ dàng hiểu được tại sao đây là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

Cấu Trúc Đột Phá: Bí Mật Đằng Sau Sự Nhỏ Gọn Và Bền Bỉ Của Xi Lanh Airtac SDA

  1. Thiết Kế Kết Cấu Đáng Tin Cậy và Tiết Kiệm Không Gian Xi lanh khí nén dòng SDA được thiết kế với kết cấu tán đinh (riveted structure). Cấu trúc này liên kết chặt chẽ thân xi lanh với nắp sau và ty piston, tạo nên một sản phẩm vô cùng nhỏ gọn và đáng tin cậy. Nhờ kích thước tổng thể được tối ưu, Xi Lanh Airtac SDA giúp tiết kiệm không gian lắp đặt hiệu quả, phù hợp với các hệ thống có diện tích hạn chế.
  2. Vật Liệu Cao Cấp và Quy Trình Xử Lý Bề Mặt Tinh Xảo Để đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội, các bộ phận chính của Xi Lanh Airtac SDA được sản xuất từ vật liệu chọn lọc và trải qua quy trình xử lý đặc biệt:
  • Đường kính trong của thân xi lanh được xử lý bằng phương pháp cán (rolling) và sau đó được anod hóa cứng (hard anodizing). Quá trình này tạo ra một bề mặt có khả năng chống mài mòn và độ bền tuyệt vời.
  • Phớt piston được thiết kế với kết cấu phớt hai chiều không đồng nhất (heterogeneous two-way seal structure). Thiết kế này không chỉ góp phần vào sự nhỏ gọn của xi lanh mà còn có chức năng giữ dầu mỡ hiệu quả, giúp piston chuyển động trơn tru và kéo dài tuổi thọ.
  • Các thành phần chính và vật liệu tương ứng bao gồm:
    • Nắp trước và Nắp sau: Hợp kim nhôm.
    • Ty piston: Thép carbon được mạ Ni-Cr.
    • Piston: Hợp kim nhôm.
    • Phớt piston, Vòng chữ O, Phớt giảm chấn, Bumper và Đệm chặn đầu: Cao su NBR.
    • Lò xo: Thép lò xo.
  1. Tích Hợp Rãnh Lắp Công Tắc Từ Xung quanh thân Xi Lanh Airtac SDA có các rãnh lắp công tắc từ (magnetic switch slots). Tính năng này giúp người dùng dễ dàng lắp đặt công tắc từ, cho phép cảm ứng và xác định chính xác vị trí của piston, từ đó hỗ trợ điều khiển và tự động hóa hệ thống một cách hiệu quả.
các dòng sản phẩm xi lanh sda series

Xi lanh nhỏ gọn Airtac SDAJ100x10-10, hành trình 10mm, đường kính trục 100mm, không có từ tính

SKU: SDAJ100x10-10

In stock

Xi lanh Airtac SDAJ100x10-10 là dòng xi lanh nhỏ gọn (Compact cylinder), chuyển động kiểu Adjustable Stroke type. Áp suất vận hành 0,15~1,0MPa(22~145psi) (1,5~10bar), đường kính trục 100mm, hành trình 10mm, kích thước port 3/8″, không có từ tính, ren trục là ren cái.

Xi lanh nhỏ gọn Airtac SDAJ100x10-100, hành trình 10mm, đường kính trục 100mm, không có từ tính

SKU: SDAJ100x10-100

In stock

Xi lanh Airtac SDAJ100x10-100 là dòng xi lanh nhỏ gọn (Compact cylinder), chuyển động kiểu Adjustable Stroke type. Áp suất vận hành 0,15~1,0MPa(22~145psi) (1,5~10bar), đường kính trục 100mm, hành trình 10mm, kích thước port 3/8″, không có từ tính, ren trục là ren cái.

Xi lanh nhỏ gọn Airtac SDAJ100x10-100B, hành trình 10mm, đường kính trục 100mm, không có từ tính

SKU: SDAJ100x10-100B

In stock

Xi lanh Airtac SDAJ100x10-100B là dòng xi lanh nhỏ gọn (Compact cylinder), chuyển động kiểu Adjustable Stroke type. Áp suất vận hành 0,15~1,0MPa(22~145psi) (1,5~10bar), đường kính trục 100mm, hành trình 10mm, kích thước port 3/8″, không có từ tính, ren trục là ren đực.

Xi lanh nhỏ gọn Airtac SDAJ100x10-100S, hành trình 10mm, đường kính trục 100mm, có từ tính

SKU: SDAJ100x10-100S

In stock

Xi lanh Airtac SDAJ100x10-100S là dòng xi lanh nhỏ gọn (Compact cylinder), chuyển động kiểu Adjustable Stroke type. Áp suất vận hành 0,15~1,0MPa(22~145psi) (1,5~10bar), đường kính trục 100mm, hành trình 10mm, kích thước port 3/8″, có từ tính, ren trục là ren cái.

Nguyên Lý Hoạt Động: Linh Hoạt Và Hiệu Quả Của Xi Lanh Airtac SDA

  1. Các Kiểu Tác Động Linh Hoạt Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu Xi lanh khí nén dòng SDA được thiết kế để hoạt động với nhiều kiểu tác động khác nhau, phù hợp với đa dạng ứng dụng:
  • Tác động đơn (Single acting):
    • Kiểu đẩy (Push type): Piston di chuyển ra do khí nén và về vị trí ban đầu nhờ lò xo (hoặc trọng lực).
    • Kiểu kéo (Pull type): Piston di chuyển vào do khí nén và về vị trí ban đầu nhờ lò xo (hoặc trọng lực).
  • Tác động kép (Double acting): Khí nén được cấp vào cả hai phía của piston, cho phép kiểm soát chủ động và mạnh mẽ cả hành trình đẩy và hành trình kéo.
  1. Môi Chất và Điều Kiện Vận Hành Tối Ưu
  • Môi chất làm việc chính của Xi Lanh Airtac SDA là khí nén (Air). Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị, khí nén cần được lọc sạch qua bộ lọc 40 µm hoặc tương đương.
  • Phạm vi áp suất vận hành của Xi Lanh Airtac SDA rất linh hoạt, từ 0.15 đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 đến 10.0 bar). Điều này cho phép xi lanh hoạt động ổn định trong nhiều môi trường áp suất khác nhau.

Với cấu trúc tán đinh nhỏ gọn, việc sử dụng vật liệu cao cấp như hợp kim nhôm, thép carbon, và cao su NBR, cùng với các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến như anod hóa cứng, xi lanh khí nén dòng SDA không chỉ mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội mà còn tiết kiệm không gian lắp đặt đáng kể. Hơn nữa, nguyên lý hoạt động linh hoạt với các kiểu tác động đơn/kép và khả năng tích hợp công tắc từ, giúp dòng SDA trở thành giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa đòi hỏi sự chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy.

Phân Loại Xi Lanh Khí Nén Nhỏ Gọn Dòng SDA: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Lựa Chọn Tối Ưu

Xi lanh khí nén nhỏ gọn dòng SDA là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống tự động hóa nhờ thiết kế tinh gọn và hiệu suất đáng tin cậy. Để lựa chọn được loại xi lanh phù hợp nhất với nhu cầu, việc hiểu rõ phân loại xi lanh khí nén SDA là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các loại Xi Lanh Airtac SDA khác nhau, từ đó đưa ra quyết định tối ưu cho ứng dụng của mình.

Phân Loại Theo Kiểu Tác Động (Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản)

Đây là cách phân loại phổ biến nhất, dựa trên cách khí nén tác động lên piston để tạo ra chuyển động:

  1. Xi lanh Tác Động Đơn (Single Acting):
    • Ở loại này, khí nén chỉ được cấp vào một phía của piston để thực hiện hành trình đẩy hoặc kéo. Hành trình còn lại thường được thực hiện bởi lò xo hoặc trọng lực.
    • Dòng SDA có hai kiểu tác động đơn chính:
      • Kiểu đẩy (Push type): Piston di chuyển ra ngoài khi có khí nén. Mã sản phẩm đại diện là SSA.
      • Kiểu kéo (Pull type): Piston di chuyển vào trong khi có khí nén. Mã sản phẩm đại diện là STA.
  2. Xi lanh Tác Động Kép (Double Acting):
    • Ở loại này, khí nén được cấp vào cả hai phía của piston, cho phép kiểm soát chủ động cả hành trình đẩy và hành trình kéo. Điều này mang lại lực và tốc độ ổn định cho cả hai chiều chuyển động.
    • Các biến thể của xi lanh tác động kép trong dòng SDA bao gồm:
      • SDA (Compact cylinder): Xi lanh nhỏ gọn tác động kép tiêu chuẩn.
      • SDAD (Compact cylinder, Double rod): Xi lanh có hai ty piston ở hai đầu, thích hợp cho các ứng dụng cần truyền lực đồng đều hoặc chống xoay.
      • SDAJ (Compact cylinder, Adjustable stroke): Xi lanh cho phép điều chỉnh hành trình hoạt động, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng yêu cầu chính xác cao.
      • SDAT (Compact cylinder, Duplex type): Xi lanh loại kép, thường bao gồm hai xi lanh ghép nối tiếp để tạo ra hành trình dài hơn hoặc lực lớn hơn.
      • SDAW (Compact cylinder, Duplex-end type): Một biến thể khác của xi lanh loại kép, có thể có cấu trúc đặc biệt ở phần cuối.

Phân Loại Theo Tính Năng Tùy Chọn và Cấu Hình Cụ Thể

Bên cạnh kiểu tác động, Xi Lanh Airtac SDA còn được phân loại dựa trên các tính năng và cấu hình bổ sung, giúp tối ưu hóa cho từng ứng dụng:

  1. Theo Cảm Biến Từ (Magnetic Switch):
    • Có tích hợp từ (With Magnet – S): Xi lanh có nam châm bên trong piston, cho phép lắp đặt các công tắc từ bên ngoài thân xi lanh để cảm biến vị trí của piston. Các rãnh lắp công tắc từ được thiết kế sẵn xung quanh thân xi lanh, giúp việc lắp đặt trở nên thuận tiện.
    • Không tích hợp từ (Without Magnet – Blank): Xi lanh không có nam châm.
  2. Theo Kiểu Ren Ty Piston (Rod Type):
    • Ren ngoài (Male thread – Blank): Ty piston có ren ở bên ngoài.
    • Ren trong (Female thread – B): Ty piston có ren ở bên trong.
  3. Theo Tính Năng Điều Chỉnh Hành Trình (Adjustable Stroke):
    • Một số dòng Xi Lanh Airtac SDA (ví dụ: SDAJ) được thiết kế đặc biệt để có thể điều chỉnh độ dài hành trình hoạt động, mang lại khả năng tùy biến cao cho các ứng dụng cụ thể.

Việc hiểu rõ các phân loại của xi lanh khí nén SDA giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật, không gian lắp đặt và nguyên lý hoạt động của hệ thống. Dù là xi lanh tác động đơn cho công việc đơn giản hay xi lanh tác động kép với các tính năng đặc biệt như ty đôi, điều chỉnh hành trình hoặc tích hợp từ, dòng SDA luôn có một giải pháp tối ưu cho bạn.

Hướng Dẫn Chi Tiết Tiêu Chuẩn Lựa Chọn Xi Lanh Khí Nén Dòng SDA Tối Ưu Cho Ứng Dụng Của Bạn

Việc lựa chọn đúng loại xi lanh khí nén là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất và độ bền của hệ thống tự động hóa. Xi lanh khí nén nhỏ gọn dòng SDA được ưa chuộng nhờ thiết kế tinh gọn và hiệu suất ổn định. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả, bạn cần nắm rõ các tiêu chuẩn lựa chọn xi lanh khí nén SDA. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua Xi Lanh Airtac SDA, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh nhất.

Xác Định Nhu Cầu Hoạt Động Cốt Lõi: Lực, Kiểu Tác Động và Hành Trình

Đây là những thông số cơ bản nhất mà bạn cần xác định để đảm bảo xi lanh đáp ứng được yêu cầu của công việc:

  1. Lực Đẩy/Kéo (Cylinder Thrust) và Đường Kính Lỗ (Bore Size):
    • Lực đẩy/kéo là khả năng của xi lanh tạo ra lực để di chuyển tải trọng. Bạn cần tính toán chính xác tải trọng mà xi lanh sẽ phải di chuyển.
    • Đường kính lỗ (Bore size) của xi lanh là yếu tố chính quyết định lực đầu ra. Đường kính lỗ càng lớn thì lực tạo ra càng mạnh mẽ ở cùng một mức áp suất. Dòng SDA cung cấp nhiều đường kính lỗ khác nhau, từ nhỏ (ví dụ: 12mm, 16mm) đến lớn (ví dụ: 100mm) để phù hợp với dải lực đa dạng.
    • Áp suất vận hành (Operating pressure) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lực tạo ra. Xi Lanh Airtac SDA có phạm vi áp suất vận hành từ 0.15 đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 đến 10.0 bar).
  2. Kiểu Tác Động (Acting Type):
    • Tác động đơn (Single acting): Xi lanh chỉ sử dụng khí nén cho một chiều chuyển động (đẩy ra hoặc kéo vào), chiều còn lại thường nhờ lò xo hoặc trọng lực.
      • Kiểu đẩy (Push type) (mã SSA).
      • Kiểu kéo (Pull type) (mã STA).
      • Loại này thích hợp cho các ứng dụng đơn giản, chỉ cần lực tác động một chiều.
    • Tác động kép (Double acting) (mã SDA tiêu chuẩn, SDAD, SDAJ, SDAT, SDAW): Xi lanh sử dụng khí nén cho cả hai chiều chuyển động, cho phép kiểm soát lực và tốc độ tốt hơn ở cả hành trình đẩy và kéo. Loại này linh hoạt và phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  3. Hành Trình (Stroke):
    • Là khoảng cách tối đa mà piston di chuyển. Bạn cần xác định chính xác hành trình cần thiết cho ứng dụng của mình.
    • Dòng SDA có dải hành trình tiêu chuẩn rộng, và một số loại như SDAJ cho phép điều chỉnh hành trình (Adjustable stroke) để tối ưu hóa độ chính xác và linh hoạt.

Đảm Bảo Tương Thích Với Môi Trường và Hệ Thống

Để xi lanh hoạt động bền bỉ và hiệu quả, cần chú ý đến điều kiện môi trường và các yếu tố liên quan:

  1. Môi Chất Làm Việc (Fluid):
    • Khí nén (Air) là môi chất chính được sử dụng cho Xi Lanh Airtac SDA.
    • Điều cực kỳ quan trọng là khí nén phải được lọc sạch qua bộ lọc 40 µm hoặc tương đương. Khí nén bẩn chứa nước, bụi bẩn hoặc dầu có thể gây ăn mòn, mài mòn và làm hỏng các bộ phận bên trong xi lanh.
  2. Phạm Vi Nhiệt Độ Vận Hành (Operation Temperature):
    • Xi Lanh Airtac SDA có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng, thường là từ -20°C đến 70°C.
    • Tuy nhiên, khi nhiệt độ thay đổi đáng kể, bạn cần lưu ý rằng điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của xi lanh. Ví dụ, trong môi trường nhiệt độ quá thấp, cần sử dụng biện pháp chống đóng băng.
  3. Yếu Tố Tải Trọng và Vận Tốc:
    • Xi lanh có thể bị hỏng nếu có sự thay đổi tải trọng đột ngột hoặc lớn hơn định mức.
    • Xi lanh nên được bôi trơn thường xuyên với chất bôi trơn thích hợp.
    • Các biện pháp giảm chấn bên trong (như đệm chặn đầu – bumper) giúp giảm sốc và kéo dài tuổi thọ khi piston chạm vào các đầu.
  4. Chống Ăn Mòn và Độ Bền:
    • Đối với các môi trường đặc biệt như nơi có hơi nước, giọt dầu, bụi bẩn hoặc chất lỏng ăn mòn, cần đảm bảo xi lanh có khả năng chống ăn mòn phù hợp. Thân xi lanh được anod hóa cứng để tăng cường khả năng chống mài mòn.

Tính Năng Bổ Sung và Cấu Hình Lắp Đặt

Các tính năng này giúp xi lanh tích hợp tốt hơn vào hệ thống tự động hóa:

  1. Tích Hợp Cảm Biến Từ (Magnetic Switch):
    • Nhiều Xi Lanh Airtac SDA có nam châm bên trong piston và các rãnh lắp công tắc từ (magnetic switch slots) bên ngoài thân xi lanh.
    • Nếu ứng dụng của bạn yêu cầu cảm biến vị trí chính xác của piston (ví dụ: để biết piston đã đẩy hết hành trình chưa), hãy chọn loại xi lanh có tích hợp từ (ký hiệu “S” trong mã sản phẩm).
  2. Kiểu Ren Ty Piston (Rod Type) và Kiểu Ren Cổng Khí (Port Type):
    • Bạn cần chọn kiểu ren ty piston (ren ngoài hoặc ren trong) phù hợp với cơ cấu kết nối của bạn.
    • Kích thước cổng khí (Port size) cũng cần tương thích với hệ thống đường ống của bạn.
  3. Không Gian Lắp Đặt và Bảo Trì:
    • Nhờ kết cấu tán đinh (riveted structure), Xi Lanh Airtac SDA rất nhỏ gọntiết kiệm không gian lắp đặt.
    • Đảm bảo có đủ không gian để lắp đặt xi lanh và thực hiện bảo trì định kỳ. Việc bảo dưỡng nắp trước và nắp sau thường không thể tháo rời.

Việc lựa chọn xi lanh khí nén dòng SDA cần dựa trên sự kết hợp của các yếu tố về lực, hành trình, kiểu tác động, điều kiện môi trường và các tính năng bổ sung. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chuẩn lựa chọn này, bạn sẽ đảm bảo xi lanh hoạt động hiệu quả, ổn định và bền bỉ, góp phần vào thành công chung của hệ thống tự động hóa.

Thông Số Kỹ Thuật Xi Lanh Khí Nén SDA Series: Hiểu Rõ Để Lựa Chọn Tối Ưu

Xi lanh khí nén SDA Series nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất ổn định, là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Để khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị này, việc nắm vững các thông số kỹ thuật xi lanh khí nén SDA là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các đặc điểm kỹ thuật chi tiết của dòng Xi Lanh Airtac SDA, giúp bạn hiểu rõ và đưa ra quyết định lựa chọn chính xác nhất.

Các Thông Số Kỹ Thuật Chính Của Xi Lanh Khí Nén SDA Series

Hiểu rõ những con số và đặc điểm này sẽ giúp bạn đánh giá khả năng của xi lanh phù hợp với yêu cầu ứng dụng.

  1. Kích Thước Đường Kính Lỗ (Bore Size):
    • Đây là yếu tố quyết định lực đầu ra của xi lanh. Dòng SDA cung cấp một dải rộng các kích thước đường kính lỗ tiêu chuẩn, bao gồm: 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm và 100mm.
    • Đường kính lỗ càng lớn, lực đẩy/kéo mà xi lanh có thể tạo ra càng mạnh mẽ tại cùng một mức áp suất.
  2. Kiểu Tác Động (Acting Type):
    • Tác động kép (Double Acting): Đây là loại tiêu chuẩn của dòng SDA (mã SDA, SDAD, SDAJ, SDAT, SDAW). Piston được đẩy ra và kéo về bằng khí nén, mang lại khả năng kiểm soát linh hoạt cho cả hai chiều chuyển động.
    • Tác động đơn (Single Acting):
      • Kiểu đẩy (Push Type) (mã SSA): Piston được đẩy ra bằng khí nén và hồi về bằng lò xo hoặc trọng lực.
      • Kiểu kéo (Pull Type) (mã STA): Piston được kéo vào bằng khí nén và hồi về bằng lò xo hoặc trọng lực.
    • Các loại tác động đơn thích hợp cho những ứng dụng chỉ cần lực tác động một chiều.
  3. Môi Chất Làm Việc (Fluid):
    • Xi Lanh Airtac SDA được thiết kế để hoạt động với khí nén (Air).
    • Để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất, khí nén sử dụng phải được lọc sạch qua bộ lọc 40 µm hoặc tương đương.
  4. Phạm Vi Áp Suất Vận Hành (Operating Pressure) và Áp Suất Thử (Proof Pressure):
    • Áp suất vận hành: Xi Lanh Airtac SDA có thể hoạt động trong dải áp suất rộng từ 0.15 MPa đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 bar đến 10.0 bar hoặc 22 psi đến 145 psi).
    • Áp suất thử: Khả năng chịu áp lực tối đa mà xi lanh có thể chịu được trong thời gian ngắn là 1.5 MPa (tương đương 15 bar hoặc 215 psi).
  5. Phạm Vi Nhiệt Độ Vận Hành (Operation Temperature):
    • Xi Lanh Airtac SDA hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -20°C đến 70°C. Điều này cho phép xi lanh được sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
  6. Dải Tốc Độ (Speed Range):
    • Xi lanh tác động kép: Tốc độ piston có thể đạt từ 30 đến 500 mm/s.
    • Xi lanh tác động đơn: Tốc độ piston có thể đạt từ 50 đến 500 mm/s.
    • Việc kiểm soát tốc độ phù hợp là quan trọng để đảm bảo chuyển động chính xác và an toàn.
  7. Hành Trình Piston (Stroke):
    • Là khoảng cách di chuyển tối đa của piston. Dòng SDA có các giá trị hành trình tiêu chuẩn từ 5mm đến 100mm tùy theo đường kính lỗ và kiểu tác động. Một số loại có hành trình tối đa lên đến 150mm cho xi lanh tác động kép.
    • Đáng chú ý, các model SDAJ có tính năng hành trình điều chỉnh (Adjustable Stroke), cho phép tinh chỉnh khoảng cách di chuyển của piston.
    • Dung sai hành trình là ±1.0mm cho hành trình ≤100mm và ±1.5mm cho hành trình >100mm.
  8. Kích Thước Cổng Khí (Port Size):
    • Kích thước cổng khí (ren kết nối đường ống khí nén) phụ thuộc vào đường kính lỗ:
      • M5 x 0.8 cho đường kính lỗ 12mm, 16mm, 20mm.
      • 1/8″ cho đường kính lỗ 25mm, 32mm, 40mm.
      • 1/4″ cho đường kính lỗ 50mm, 63mm.
      • 3/8″ cho đường kính lỗ 80mm, 100mm.
  9. Tích Hợp Nam Châm (Magnet Integration):
    • Nhiều Xi Lanh Airtac SDA có tùy chọn tích hợp nam châm trong piston. Điều này được thể hiện bằng chữ “S” trong mã sản phẩm.
    • Việc có nam châm cho phép lắp đặt các công tắc từ (magnetic switch) vào các rãnh có sẵn trên thân xi lanh để phát hiện vị trí chính xác của piston, phục vụ cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu phản hồi vị trí.

Cấu Trúc và Vật Liệu Chế Tạo Đặc Biệt

Các đặc điểm về cấu trúc và vật liệu giúp Xi Lanh Airtac SDA đạt được độ bền và hiệu suất cao.

  1. Cấu Trúc Nhỏ Gọn (Compact Structure):
    • Dòng SDA sử dụng cấu trúc tán đinh (riveted structure) để kết nối thân xi lanh, nắp trước và nắp sau, tạo nên một thiết kế cực kỳ nhỏ gọn và đáng tin cậy.
    • Kích thước nhỏ giúp tiết kiệm không gian lắp đặt đáng kể.
  2. Vật Liệu Chất Lượng Cao:
    • Thân xi lanh (Body): Được làm từ hợp kim nhôm và bề mặt bên trong được xử lý bằng anod hóa cứng sau khi cán (rolling). Điều này tạo ra khả năng chống mài mòn và độ bền vượt trội.
    • Ty piston (Piston Rod): Làm từ thép carbon và được mạ chrome 20µm, đảm bảo độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
    • Phớt piston (Piston Seal): Sử dụng NBR (Cao su Nitrile Butadiene), có cấu trúc phớt hai chiều đặc biệt giúp giữ lại mỡ bôi trơn, tăng tuổi thọ và độ kín khí.
    • Nắp trước và nắp sau (Front Cover & Back Cover): Thường làm bằng hợp kim nhôm.
    • Bộ phận giảm chấn (Bumper): Làm từ NBR để giảm sốc khi piston chạm vào các đầu, tăng độ bền.
  3. Kích Thước Tổng Thể và Lắp Đặt:
    • Mỗi đường kính lỗ và kiểu tác động của Xi Lanh Airtac SDA đều có các bảng kích thước chi tiết (chiều dài, chiều rộng, khoảng cách lắp đặt…) để đảm bảo việc tích hợp chính xác vào hệ thống.

Việc nắm vững các thông số kỹ thuật chi tiết của xi lanh khí nén SDA Series không chỉ giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm mà còn là cơ sở vững chắc để lựa chọn loại xi lanh phù hợp nhất với yêu cầu về lực, hành trình, tốc độ và môi trường hoạt động của ứng dụng. Hãy luôn tham khảo kỹ các thông số này để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài cho hệ thống khí nén của bạn.

Hướng Dẫn Đặt Hàng Xi Lanh Khí Nén SDA Series: Mã Hóa Sản Phẩm Đơn Giản, Chính Xác

Trong ngành công nghiệp tự động hóa, việc lựa chọn và đặt hàng xi lanh khí nén đúng loại là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Đối với xi lanh khí nén SDA Series nhỏ gọn nổi tiếng, việc nắm vững mã đặt hàng không chỉ giúp bạn nhận được thiết bị phù hợp mà còn tối ưu hóa quá trình mua sắm. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách “giải mã” mã đặt hàng của Xi Lanh Airtac SDA Series, giúp bạn dễ dàng xác định các thông số kỹ thuật cần thiết và đặt mua Xi Lanh Airtac SDA một cách chuẩn xác nhất.

Cấu Trúc Mã Đặt Hàng Cơ Bản Của Xi Lanh Airtac SDA Series

Mã đặt hàng của xi lanh khí nén SDA Series được cấu tạo từ một chuỗi các ký tự và số, mỗi phần đại diện cho một đặc điểm kỹ thuật quan trọng. Việc hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp bạn tự tin khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu ứng dụng của mình.

Cấu trúc mã đặt hàng cơ bản thường có dạng: [Model] [Đường kính lỗ] X [Hành trình] [Tích hợp nam châm] [Kiểu ren ty piston] [Kiểu ren cổng khí].

Giải Mã Từng Thành Phần Trong Mã Đặt Hàng

  1. Loại Xi Lanh (Model):
    • Đây là phần đầu tiên trong mã, chỉ định kiểu tác động và các tính năng cơ bản của xi lanh. Việc chọn đúng Model là rất quan trọng:
      • SDA: Xi lanh nhỏ gọn tác động kép tiêu chuẩn (Compact cylinder, Double acting).
      • SSA: Xi lanh nhỏ gọn tác động đơn, kiểu đẩy (Single acting-push).
      • STA: Xi lanh nhỏ gọn tác động đơn, kiểu kéo (Single acting-pull).
      • SDAD: Xi lanh nhỏ gọn tác động kép, ty kép (Double rod).
      • SDAJ: Xi lanh nhỏ gọn tác động kép, có hành trình điều chỉnh (Adjustable stroke).
      • SDAT: Xi lanh nhỏ gọn tác động kép, loại duplex (Duplex type).
      • SDAW: Xi lanh nhỏ gọn tác động kép, loại đầu kép (Duplex-end type).
  2. Đường Kính Lỗ (Bore Size):
    • Số liệu tiếp theo là đường kính lỗ (đường kính piston) của xi lanh, được đo bằng milimet. Đây là yếu tố quan trọng quyết định lực đầu ra của xi lanh.
    • Các kích thước tiêu chuẩn của dòng SDA Series bao gồm: 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 (mm).
  3. Hành Trình Piston (Stroke):
    • Là quãng đường di chuyển tối đa của piston, cũng được đo bằng milimet.
    • Các giá trị hành trình tiêu chuẩn phổ biến bao gồm: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 100 (mm).
    • Đặc biệt, một số model tác động kép có thể có hành trình tối đa lên đến 150mm.
    • Đối với model SDAJ (có hành trình điều chỉnh), bạn có thể tinh chỉnh khoảng cách di chuyển trong một dải nhất định (ví dụ: 50-75-100mm).
  4. Tích Hợp Nam Châm (Magnet Integration):
    • Phần này chỉ định xi lanh có tích hợp nam châm trong piston hay không. Nam châm này cho phép lắp đặt các công tắc từ (magnetic switch) để phát hiện vị trí chính xác của piston, phục vụ cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu phản hồi vị trí.
    • S: Xi lanh có tích hợp nam châm (With magnet).
    • (Để trống): Xi lanh không có tích hợp nam châm (Without magnet).
  5. Kiểu Ren Ty Piston (Rod Type):
    • Chỉ định loại ren ở đầu ty piston, nơi bạn sẽ kết nối xi lanh với tải hoặc thiết bị khác.
    • (Để trống): Ty piston có ren âm (Female thread).
    • B: Ty piston có ren dương (Male thread).
  6. Kiểu Ren Cổng Khí (Thread Type):
    • Phần này chỉ định loại ren của các cổng khí nén trên thân xi lanh, nơi ống khí nén được kết nối.
    • (Để trống): Cổng khí sử dụng ren PT (tiêu chuẩn ống côn của Nhật Bản).

Ví Dụ Cụ Thể Về Mã Đặt Hàng

Để minh họa, hãy xem xét mã đặt hàng sau: SDA 20 X 30 S B

  • SDA: Đây là xi lanh tác động kép tiêu chuẩn.
  • 20: Có đường kính lỗ (bore size) là 20mm.
  • 30: Có hành trình piston là 30mm.
  • S: Xi lanh này có tích hợp nam châm bên trong piston.
  • B: Ty piston có ren dương.
  • (Không có ký tự cuối cùng): Các cổng khí nén sử dụng ren PT.

Việc nắm vững mã đặt hàng của xi lanh khí nén SDA Series là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bạn lựa chọn đúng sản phẩm cho ứng dụng của mình. Mỗi ký tự và số trong mã đều mang một ý nghĩa kỹ thuật cụ thể, từ đó quyết định loại xi lanh, kích thước, tính năng và khả năng tương thích. Với hướng dẫn này, việc đặt hàng Xi Lanh Airtac SDA sẽ trở nên đơn giản, nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động cho hệ thống tự động hóa của bạn.

Phụ Kiện Xi Lanh Khí Nén SDA Series: Nâng Tầm Hiệu Suất Hệ Thống Tự Động Hóa Của Bạn

Xi lanh khí nén SDA Series nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, mạnh mẽ và độ bền cao. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu suất và tích hợp liền mạch xi lanh này vào hệ thống tự động hóa của bạn, việc lựa chọn và sử dụng các phụ kiện xi lanh khí nén phù hợp là vô cùng quan trọng. Các phụ kiện không chỉ mở rộng khả năng của xi lanh mà còn đảm bảo quá trình lắp đặt và vận hành diễn ra hiệu quả, chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại phụ kiện chính dành cho Xi Lanh Airtac SDA Series và cách chúng có thể hỗ trợ ứng dụng của bạn.

Tại Sao Phụ Kiện Lại Quan Trọng Đối Với Xi Lanh Airtac SDA Series?

Phụ kiện đóng vai trò thiết yếu trong việc biến một xi lanh khí nén đơn thuần thành một phần linh hoạt và thông minh của hệ thống. Chúng giúp:

  • Mở rộng tính năng: Bổ sung khả năng phát hiện vị trí, điều khiển hành trình, v.v.
  • Đảm bảo lắp đặt chắc chắn: Giúp xi lanh được cố định an toàn trong môi trường làm việc.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Hỗ trợ xi lanh hoạt động chính xác và đáng tin cậy.

Các Loại Phụ Kiện Chính Cho Xi Lanh Khí Nén SDA Series

Đối với dòng xi lanh nhỏ gọn SDA Series, hai nhóm phụ kiện chính được quan tâm bao gồm công tắc từ (cảm biến vị trí)phụ kiện gá lắp.

  1. Công Tắc Từ (Cảm Biến Vị Trí Piston)
  • Mô tả: Đây là một trong những phụ kiện quan trọng nhất cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu phản hồi về vị trí của piston. Xi lanh khí nén SDA Series được thiết kế với các rãnh lắp công tắc từ xung quanh thân xi lanh. Điều này cho phép công tắc từ được gắn trực tiếp vào xi lanh, giúp phát hiện chính xác vị trí của piston (ví dụ: ở cuối hành trình đẩy hoặc kéo).
  • Cách hoạt động: Để sử dụng công tắc từ, xi lanh của bạn cần phải có tích hợp nam châm bên trong piston. Khi đặt hàng, bạn sẽ chọn phiên bản xi lanh có ký hiệu “S” trong mã đặt hàng (ví dụ: SDA 20 X 30 S) để đảm bảo xi lanh có nam châm. Công tắc từ sẽ “cảm nhận” từ trường của nam châm khi piston di chuyển qua vị trí của nó, từ đó gửi tín hiệu về bộ điều khiển.
  • Lợi ích: Cung cấp phản hồi vị trí chính xác, hỗ trợ các hệ thống điều khiển tự động, đếm sản phẩm, hoặc kích hoạt các bước tiếp theo trong quy trình sản xuất.
  1. Phụ Kiện Gá Lắp (Mounting Accessories)
  • Mô tả: Các phụ kiện gá lắp là các chi tiết cho phép bạn gắn Xi Lanh Airtac SDA Series vào khung máy hoặc các cấu trúc khác một cách chắc chắn và linh hoạt. Các nhà sản xuất cung cấp nhiều loại phụ kiện gá lắp với các thông số kỹ thuật khác nhau.
  • Tùy chọn: Mặc dù tài liệu chung không liệt kê cụ thể từng loại (như gá chân, gá mặt bích, gá chốt bản lề), nhưng việc có “nhiều thông số kỹ thuật” cho thấy sự đa dạng để phù hợp với các kiểu lắp đặt khác nhau. Điều này đảm bảo rằng xi lanh có thể được tích hợp vào mọi không gian và vị trí cần thiết.
  • Lợi ích:
    • Lắp đặt linh hoạt: Cho phép gắn xi lanh ở nhiều góc độ và vị trí khác nhau.
    • Độ bền và ổn định: Đảm bảo xi lanh được cố định chắc chắn, giảm rung động và tăng tuổi thọ.
    • Tăng tính an toàn: Giúp xi lanh hoạt động ổn định, tránh các sự cố do lắp đặt không đúng cách.

Lời Khuyên Khi Lựa Chọn Phụ Kiện

Khi đặt hàng phụ kiện cho Xi Lanh Airtac SDA Series, hãy luôn:

  • Kiểm tra tính tương thích: Đảm bảo phụ kiện tương thích với đường kính lỗ (bore size) và model cụ thể của xi lanh bạn đang sử dụng.
  • Xác định rõ nhu cầu ứng dụng: Bạn cần phát hiện vị trí hay chỉ cần gá lắp? Điều này sẽ giúp bạn chọn đúng loại phụ kiện.
  • Tham khảo nhà cung cấp: Luôn liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia để được tư vấn chính xác về các loại phụ kiện có sẵn và phù hợp nhất với yêu cầu của bạn.

Việc đầu tư vào các phụ kiện chất lượng cao cho xi lanh khí nén SDA Series không chỉ giúp bạn tối đa hóa công suất và tuổi thọ của thiết bị mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể của hệ thống tự động hóa. Từ công tắc từ giúp kiểm soát chính xác vị trí piston, đến các phụ kiện gá lắp đa dạng, mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên một hệ thống vận hành trơn tru và đáng tin cậy.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ) VỀ XI LANH KHÍ NÉN SDA SERIES

1. Xi lanh khí nén SDA Series là gì?

  • Trả lời: SDA Series là dòng xi lanh khí nén nhỏ gọn (Compact cylinder) do nhà sản xuất chế tạo, nổi bật với thiết kế tiết kiệm không gian và độ tin cậy cao.

2. SDA Series có những đặc điểm chính nào?

  • Trả lời:
    • Thiết kế nhỏ gọn, đáng tin cậy: Cấu trúc tán đinh nối thân xi lanh, nắp và piston, ty piston giúp xi lanh nhỏ gọn và bền chắc.
    • Bề mặt bền bỉ: Bề mặt bên trong thân xi lanh được xử lý bằng phương pháp cán và anốt hóa cứng, giúp chống mài mòn và tăng độ bền.
    • Có rãnh lắp công tắc từ: Thân xi lanh có các rãnh cho phép lắp đặt trực tiếp công tắc từ (cảm biến vị trí).

3. Các loại đường kính lỗ (Bore size) có sẵn cho SDA Series là bao nhiêu?

  • Trả lời: SDA Series có các đường kính lỗ đa dạng từ 12mm đến 100mm (cụ thể: 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100mm).

4. SDA Series hoạt động theo cơ chế nào?

  • Trả lời: Xi Lanh Airtac SDA Series là loại tác động kép (Double acting), nghĩa là khí nén được cấp vào cả hai phía để di chuyển piston cả hành trình đẩy và kéo.

5. Phạm vi áp suất và nhiệt độ hoạt động của SDA Series là bao nhiêu?

  • Trả lời:
    • Áp suất hoạt động: Từ 0.15 đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 đến 10.0 bar).
    • Nhiệt độ hoạt động: Từ -20°C đến 70°C.
    • Lưu ý: Khí nén sử dụng cần được lọc sạch (lọc 40µm trở xuống).

6. Có thể sử dụng cảm biến vị trí (công tắc từ) với Xi Lanh Airtac SDA Series không?

  • Trả lời: . Xi Lanh Airtac SDA Series được thiết kế với rãnh lắp công tắc từ (magnetic switch slots) xung quanh thân xi lanh, giúp việc lắp đặt cảm biến từ trở nên thuận tiện.

7. Làm thế nào để đặt hàng Xi Lanh Airtac SDA Series có tích hợp nam châm cho cảm biến từ?

  • Trả lời: Khi đặt hàng, bạn cần chọn mã sản phẩm có ký hiệu “S” (With magnet) ở vị trí số 5 trong mã đặt hàng (ví dụ: SDA 20 X 30 S B). Điều này đảm bảo xi lanh có nam châm bên trong piston để cảm biến từ có thể phát hiện vị trí.

8. Có phụ kiện gá lắp nào cho Xi Lanh Airtac SDA Series không?

  • Trả lời: . Các phụ kiện gá lắp (Mounting accessories) với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau là tùy chọn để bạn có thể gắn xi lanh vào hệ thống của mình một cách linh hoạt và chắc chắn.