Xi Lanh Khí Nén Airtac Compact ACQJ Series: Giải Pháp Điều Chỉnh Hành Trình Linh Hoạt và Hiệu Quả

0
Table of Contents

Tính Năng Sản Phẩm Nổi Bật

Dòng xi lanh khí nén Airtac Compact ACQJ Series được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các hệ thống tự động hóa công nghiệp.

Xi lanh khí nén là một trong những thành phần cốt lõi trong hệ thống tự động hóa và công nghiệp hiện đại, đóng vai trò chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động cơ học tuyến tính. Trong số các dòng sản phẩm đa dạng từ Airtac, dòng xi lanh khí nén Compact ACQJ Series nổi bật như một giải pháp ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu sự nhỏ gọn kết hợp với khả năng điều chỉnh hành trình linh hoạt. Với thiết kế tác động kép và cấu trúc chắc chắn, ACQJ Series mang đến hiệu suất đáng tin cậy và khả năng kiểm soát chính xác trong không gian hạn chế. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các tính năng, thông số kỹ thuật, cấu trúc bên trong, ứng dụng lắp đặt cùng các lưu ý quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của xi lanh ACQJ.

Thiết Kế Nhỏ Gọn và Tiết Kiệm Không Gian

Một trong những ưu điểm hàng đầu của xi lanh ACQJ là cấu trúc siêu nhỏ gọn. Thân xi lanh, nắp trước và nắp sau được thiết kế tích hợp và liên kết bằng cấu trúc tán đinh (riveted structure), giúp tổng thể xi lanh trở nên gọn gàng hơn đáng kể. Điều này làm cho ACQJ trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có không gian lắp đặt hạn chế, giúp tối ưu hóa diện tích máy móc và giảm kích thước tổng thể của hệ thống. Khả năng tiết kiệm không gian không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tăng tính linh hoạt trong thiết kế máy.

Khả Năng Điều Chỉnh Hành Trình Linh Hoạt

Điểm đặc biệt và quan trọng nhất của dòng ACQJ Series là khả năng điều chỉnh hành trình (Adjustable Stroke). Tính năng này cho phép người dùng tinh chỉnh độ dài hành trình của piston, mang lại sự linh hoạt tối đa cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao hoặc cần thay đổi hành trình thường xuyên. Khả năng điều chỉnh hành trình giúp xi lanh ACQJ thích nghi với nhiều tác vụ khác nhau mà không cần thay thế xi lanh, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thiết lập.

Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Công Nghiệp JIS

Tất cả các xi lanh thuộc dòng ACQ Series, bao gồm cả ACQJ, đều được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard). Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, hiệu suất và khả năng tương thích với các thiết bị khác trong hệ thống, giúp người dùng an tâm về độ tin cậy và hiệu quả hoạt động.

Tích Hợp Rãnh Lắp Công Tắc Từ Tính

Thân xi lanh ACQJ được trang bị các rãnh tích hợp sẵn (magnetic switch slots), cho phép lắp đặt dễ dàng các công tắc từ tính (sensor switch). Các công tắc này dùng để cảm biến vị trí của piston, cung cấp tín hiệu phản hồi cho hệ thống điều khiển, từ đó hỗ trợ tự động hóa quá trình và nâng cao độ chính xác trong vận hành.

Xử Lý Bề Mặt Lòng Xi Lanh Đặc Biệt

Lòng xi lanh của ACQJ được xử lý bề mặt đặc biệt (special internal treatment) để tăng cường độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ hoạt động của xi lanh, ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt và dưới điều kiện vận hành liên tục. Bề mặt nhẵn bóng bên trong cũng góp phần giảm ma sát, giúp piston chuyển động mượt mà và hiệu quả hơn.

Hiệu Suất Làm Kín Vượt Trội

Xi lanh ACQJ sử dụng cấu trúc làm kín hai chiều (two-way seal structure) đặc biệt cho phớt piston, không chỉ đảm bảo hiệu quả làm kín vượt trội mà còn giúp giữ lại chất bôi trơn bên trong. Khả năng giữ mỡ bôi trơn tốt giúp giảm tần suất bảo trì và duy trì hoạt động ổn định của xi lanh trong thời gian dài.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là cần thiết để lựa chọn xi lanh ACQJ phù hợp với ứng dụng cụ thể.

Đường Kính Lỗ (Bore Size)

Dòng ACQJ Series có sẵn các đường kính lỗ đa dạng, từ nhỏ đến lớn, bao gồm:

  • 10mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm, 75mm, 100mm. Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn xi lanh có lực đẩy/kéo phù hợp với yêu cầu của từng tác vụ.

Kiểu Tác Động (Acting Type)

Xi lanh ACQJ là loại tác động kép (Double acting). Điều này có nghĩa là khí nén được cấp vào cả hai phía của piston (phía trước và phía sau) để tạo ra lực đẩy và lực kéo, cho phép điều khiển chuyển động của piston theo cả hai hướng (ra và vào) một cách chủ động.

Môi Chất Hoạt Động (Fluid)

Môi chất hoạt động được khuyến nghị cho xi lanh ACQJ là khí nén. Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu, khí nén cần được lọc kỹ lưỡng thông qua bộ lọc có kích thước 40µm hoặc nhỏ hơn. Việc sử dụng khí nén sạch giúp ngăn ngừa các hạt bụi bẩn hoặc hơi ẩm gây hư hại cho các bộ phận bên trong và phớt làm kín.

Áp Suất Vận Hành (Operating Pressure)

  • Áp suất vận hành tiêu chuẩn: Từ 0.15 MPa (tương đương 22 psi) đến 1.0 MPa (tương đương 145 psi).
  • Áp suất chịu đựng (Proof Pressure): Lên đến 1.5 MPa (tương đương 215 psi). Dải áp suất vận hành rộng này cho phép xi lanh ACQJ hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường áp suất khác nhau, từ các ứng dụng nhẹ nhàng đến các tác vụ đòi hỏi lực lớn.

Nhiệt Độ Môi Trường và Hoạt Động (Temperature)

Xi lanh ACQJ được thiết kế để hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -20°C đến 70°C. Điều này giúp sản phẩm có thể triển khai trong nhiều điều kiện môi trường công nghiệp khác nhau, bao gồm cả những nơi có biến động nhiệt độ.

Tốc Độ Vận Hành (Speed Range)

Tốc độ vận hành của xi lanh ACQJ dao động từ 30 mm/s đến 500 mm/s. Dải tốc độ này phù hợp với đa số các ứng dụng tự động hóa, cho phép kiểm soát linh hoạt tốc độ di chuyển của vật liệu hoặc bộ phận.

Kiểu Đệm (Cushion Type)

Xi lanh ACQJ sử dụng kiểu đệm là “Bumper”. Bumper là một loại đệm cố định, thường là vòng đệm bằng vật liệu đàn hồi, được đặt ở cuối hành trình để hấp thụ năng lượng dư thừa của piston khi nó đạt đến điểm cuối. Điều này giúp giảm tiếng ồn, rung động và va đập, bảo vệ xi lanh và các bộ phận máy móc khác khỏi bị hư hại do xung lực.

Kích Thước Ren Cổng (Port Size)

Kích thước ren cổng khí nén sẽ phụ thuộc vào đường kính lỗ của xi lanh:

  • M5 x 0.8: Cho các đường kính lỗ nhỏ.
  • 1/8″, 1/4″, 3/8″: Cho các đường kính lỗ lớn hơn. Việc lựa chọn đúng kích thước ren cổng là quan trọng để đảm bảo kết nối khí nén chắc chắn và hiệu quả.

Cấu Trúc Bên Trong và Vật Liệu Chính

Sự bền bỉ và hiệu suất của xi lanh ACQJ đến từ cấu trúc kỹ thuật và lựa chọn vật liệu cao cấp cho từng bộ phận.

Tổng Quan Cấu Trúc

Cấu trúc tổng thể của xi lanh ACQJ được thiết kế để tối ưu hóa sự nhỏ gọn và chắc chắn. Thân xi lanh, nắp trước và nắp sau được liên kết chặt chẽ bằng phương pháp tán đinh, tạo thành một khối liền mạch, giúp giảm thiểu rò rỉ và tăng độ bền cơ học.

Các Bộ Phận Chính và Vật Liệu

  • Nắp trước và Nắp sau (Front Cover & Back Cover): Được làm từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy). Vật liệu này có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Thân xi lanh (Cylinder Body): Chế tạo từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy). Đặc biệt, bề mặt bên trong của thân xi lanh được xử lý đặc biệt để tăng cường khả năng chống mài mòn và độ chính xác khi piston di chuyển.
  • Piston (Piston): Cũng được làm từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy). Piston là bộ phận nhận lực từ khí nén để tạo ra chuyển động tịnh tiến.
  • Trục Piston (Piston Rod): Làm từ thép carbon (Carbon steel) và được mạ chrome dày 20µm. Lớp mạ chrome giúp tăng cường độ cứng bề mặt, khả năng chống ăn mòn và giảm ma sát với phớt làm kín, từ đó kéo dài tuổi thọ của trục và xi lanh.
  • Vòng Đệm và Phớt (Seal Rings & Piston Seals): Sử dụng vật liệu NBR (Nitrile Butadiene Rubber). NBR là loại cao su tổng hợp có khả năng chống dầu, chống mài mòn và chịu nhiệt độ tốt, đảm bảo hiệu quả làm kín cao và ngăn ngừa rò rỉ khí nén.
  • Vòng Đeo (Wear Ring): Làm từ vật liệu chống mài mòn (Wear resistant material). Vòng đeo giúp giảm ma sát giữa piston và lòng xi lanh, đồng thời dẫn hướng cho piston di chuyển ổn định.
  • Bạc Lót (Bushing): Chế tạo từ đồng thau (Brass) hoặc đồng thiếc (Bronze). Bạc lót cung cấp bề mặt trượt êm ái cho trục piston, giảm ma sát và tăng độ bền cho hệ thống.
  • Nam Châm (Magnet): Sử dụng vật liệu thiêu kết hỗn hợp (Sintered metal) hoặc vật liệu nam châm vĩnh cửu (Permanent magnet material). Nam châm được tích hợp vào piston để tương tác với công tắc từ, giúp xác định vị trí của piston.

Ứng Dụng Lắp Đặt

Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng điều chỉnh hành trình và các tùy chọn lắp đặt linh hoạt, xi lanh Airtac Compact ACQJ Series có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Tính Linh Hoạt Trong Lắp Đặt

Xi lanh ACQJ hỗ trợ nhiều kiểu lắp đặt khác nhau thông qua các phụ kiện đa dạng, bao gồm:

  • Kiểu ren trong (FA/FB Type): Phù hợp cho các ứng dụng cần lắp đặt thông qua lỗ ren trên thân máy hoặc giá đỡ.
  • Kiểu ren ngoài (CB/LB Type): Dùng để lắp đặt xi lanh thông qua trục ren ngoài, thường được sử dụng khi cần treo hoặc cố định xi lanh từ một phía.
  • Kiểu khớp nối (Knuckle Type): Cho phép xi lanh có thể xoay quanh một điểm, thích hợp cho các ứng dụng cần chuyển động góc hoặc điều chỉnh góc độ. Sự đa dạng về phụ kiện lắp đặt giúp ACQJ dễ dàng tích hợp vào các thiết kế máy móc hiện có hoặc mới.

Ứng Dụng Trong Không Gian Hẹp

Nhờ cấu trúc nhỏ gọn, xi lanh ACQJ đặc biệt phù hợp với các thiết bị và máy móc có không gian lắp đặt hạn chế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như sản xuất điện tử, thiết bị y tế, đóng gói, nơi mà mỗi milimet không gian đều quý giá.

Ứng Dụng Yêu Cầu Độ Chính Xác Cao

Khả năng điều chỉnh hành trình là một lợi thế lớn cho các ứng dụng đòi hỏi sự chính xác cao trong việc định vị hoặc di chuyển vật thể. Ví dụ, trong các dây chuyền lắp ráp tự động, việc tinh chỉnh hành trình giúp kiểm soát chính xác vị trí của linh kiện, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất.

Lưu Ý và Yêu Cầu Lắp Đặt Để Đảm Bảo Hiệu Suất

Để đảm bảo xi lanh Airtac Compact ACQJ Series hoạt động bền bỉ, an toàn và đạt hiệu suất tối ưu, người dùng cần tuân thủ các lưu ý và yêu cầu lắp đặt quan trọng.

Chất Lượng Khí Nén

Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với tuổi thọ và hiệu suất của xi lanh. Khí nén cung cấp phải được lọc sạch qua bộ lọc 40µm hoặc nhỏ hơn. Khí nén không sạch có thể chứa bụi bẩn, hơi nước hoặc các hạt tạp chất nhỏ, gây mài mòn các bộ phận bên trong, làm hỏng phớt làm kín và dẫn đến rò rỉ khí hoặc kẹt piston.

Môi Trường Hoạt Động

  • Nhiệt độ: Tránh sử dụng xi lanh trong môi trường có biến động nhiệt độ quá lớn hoặc vượt quá dải nhiệt độ cho phép (-20°C đến 70°C). Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể ảnh hưởng đến vật liệu làm kín và hiệu suất bôi trơn.
  • Độ ẩm và bụi bẩn: Không sử dụng xi lanh trong môi trường có độ ẩm cao, bụi bẩn nhiều hoặc có nước nhỏ giọt. Độ ẩm và bụi bẩn có thể gây ăn mòn, kẹt xi lanh hoặc làm hỏng các bộ phận bên trong.
  • Ăn mòn: Đảm bảo xi lanh không tiếp xúc với môi trường ăn mòn (ví dụ: hóa chất, axit, kiềm) nếu không có biện pháp bảo vệ phù hợp. Vật liệu và phớt làm kín có thể bị suy giảm tính chất khi tiếp xúc với các tác nhân ăn mòn.

Bôi Trơn

Mặc dù xi lanh ACQJ có cấu trúc làm kín hai chiều giúp giữ mỡ bôi trơn tốt, việc bổ sung dầu bôi trơn định kỳ hoặc sử dụng bộ bôi trơn tuyến tính (lubricator) trong hệ thống khí nén là cần thiết để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hoạt động trơn tru. Bôi trơn đầy đủ giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận chuyển động.

Tải Trọng và Lực Tác Động

  • Thay đổi tải trọng: Không nên thay đổi tải trọng một cách đột ngột hoặc quá mức so với khả năng chịu tải của xi lanh. Việc này có thể gây ra hiện tượng va đập, rung động và làm hỏng xi lanh hoặc các bộ phận liên quan.
  • Lực tác động bên ngoài: Tránh để xi lanh chịu lực tác động hoặc mô-men xoắn bất thường từ bên ngoài. Đảm bảo lắp đặt xi lanh đồng tâm với tải trọng và không có lực ngang đáng kể tác động lên trục piston. Bất kỳ lực tác động không mong muốn nào cũng có thể gây cong vênh trục piston hoặc hư hại các bạc lót, ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ.

Bảo Trì và Vệ Sinh

  • Không tháo rời: Không tự ý tháo rời nắp trước, nắp sau hoặc trục piston của xi lanh. Việc tháo rời không đúng cách có thể làm hỏng các chi tiết bên trong, đặc biệt là vòng kẹp C (C-clip) dùng để cố định các bộ phận, dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng hóc nghiêm trọng.
  • Chống gỉ: Lớp chống gỉ trên bề mặt sản phẩm chỉ mang tính tạm thời. Cần có biện pháp bảo vệ bổ sung nếu xi lanh được lắp đặt trong môi trường dễ bị ăn mòn hoặc ẩm ướt để duy trì tính toàn vẹn của bề mặt.

Các Phụ Kiện Hỗ Trợ Đa Dạng

Airtac cung cấp nhiều loại phụ kiện tương thích với dòng xi lanh ACQJ Series, giúp mở rộng khả năng ứng dụng và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Công Tắc Từ (Magnetic Switches / Sensor Switches)

Để tận dụng tối đa các rãnh lắp công tắc từ trên thân xi lanh, người dùng có thể lựa chọn các loại công tắc từ tính khác nhau từ Airtac, ví dụ như CMSG, DMSJ, VMSG. Các công tắc này hoạt động dựa trên từ trường của nam châm tích hợp trong piston, giúp phát hiện chính xác vị trí của piston (đang ở hành trình đầu hay cuối). Tín hiệu từ công tắc từ được sử dụng để điều khiển chu trình hoạt động của máy, kích hoạt các bộ phận khác hoặc dừng hệ thống khi cần thiết, góp phần tự động hóa và nâng cao độ an toàn cho quy trình.

Phụ Kiện Lắp Đặt (Mounting Accessories)

Để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt đa dạng, Airtac cung cấp các phụ kiện lắp đặt linh hoạt cho xi lanh ACQJ, bao gồm:

  • Phụ kiện kiểu ren trong (FA/FB): Được sử dụng để cố định xi lanh thông qua các lỗ ren trên nắp trước hoặc nắp sau.
  • Phụ kiện kiểu ren ngoài (CB/LB): Giúp lắp đặt xi lanh bằng cách sử dụng ren trên thân xi lanh, thường là để treo hoặc gắn vào một giá đỡ.
  • Phụ kiện kiểu khớp nối (Knuckle): Cho phép xi lanh có khả năng xoay tự do quanh một trục, lý tưởng cho các ứng dụng mà chuyển động của tải trọng không hoàn toàn thẳng hàng với xi lanh hoặc cần chuyển động xoay. Các phụ kiện này đảm bảo xi lanh được gắn chắc chắn và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.

Các Phụ Kiện Khác

Ngoài ra, các phụ kiện như đầu nối nhanh (fittings), bộ giảm âm (mufflers), và bộ điều chỉnh tốc độ (speed controllers) cũng có thể được sử dụng để hoàn thiện hệ thống khí nén, đảm bảo hoạt động êm ái, hiệu quả và có thể điều chỉnh được các thông số vận hành.

Tóm lại, xi lanh khí nén Airtac Compact ACQJ Series là một lựa chọn mạnh mẽ và linh hoạt cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với khả năng điều chỉnh hành trình, thiết kế nhỏ gọn, vật liệu chất lượng cao và khả năng tương thích với nhiều phụ kiện, ACQJ Series mang lại hiệu quả vượt trội, độ tin cậy cao và khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất trong không gian hạn chế.

ACQJ100x130-100SB
ACQJ100x125-100SB
ACQJ100x120-100SB
ACQJ100x115-100SB
ACQJ100x110-100SB
ACQJ100x105-100SB
ACQJ100x100-100SB
ACQJ100x95-100SB
ACQJ100x90-100SB
ACQJ100x85-100SB
ACQJ100x80-100SB
ACQJ100x75-100SB
ACQJ100x70-100SB
ACQJ100x65-100SB
ACQJ100x60-100SB
ACQJ100x55-100SB
ACQJ100x50-100SB
ACQJ100x45-100SB
ACQJ100x40-100SB
ACQJ100x35-100SB
ACQJ100x30-100SB
ACQJ100x25-100SB
ACQJ100x20-100SB
ACQJ100x15-100SB
ACQJ100x10-100SB
ACQJ100x5-100SB
ACQJ100x130-100S
ACQJ100x125-100S
ACQJ100x120-100S
ACQJ100x115-100S
ACQJ100x110-100S
ACQJ100x105-100S
ACQJ100x100-100S
ACQJ100x95-100S
ACQJ100x90-100S
ACQJ100x85-100S
ACQJ100x80-100S
ACQJ100x75-100S
ACQJ100x70-100S
ACQJ100x65-100S
ACQJ100x60-100S
ACQJ100x55-100S
ACQJ100x50-100S
ACQJ100x45-100S
ACQJ100x40-100S
ACQJ100x35-100S
ACQJ100x30-100S
ACQJ100x25-100S
ACQJ100x20-100S
ACQJ100x15-100S
ACQJ100x10-100S
ACQJ100x5-100S
ACQJ100x130-75SB
ACQJ100x125-75SB
ACQJ100x120-75SB
ACQJ100x115-75SB
ACQJ100x110-75SB
ACQJ100x105-75SB
ACQJ100x100-75SB
ACQJ100x95-75SB
ACQJ100x90-75SB
ACQJ100x85-75SB
ACQJ100x80-75SB
ACQJ100x75-75SB
ACQJ100x70-75SB
ACQJ100x65-75SB
ACQJ100x60-75SB
ACQJ100x55-75SB
ACQJ100x50-75SB
ACQJ100x45-75SB
ACQJ100x40-75SB
ACQJ100x35-75SB
ACQJ100x30-75SB
ACQJ100x25-75SB
ACQJ100x20-75SB
ACQJ100x15-75SB
ACQJ100x10-75SB
ACQJ100x5-75SB
ACQJ100x130-75S
ACQJ100x125-75S
ACQJ100x120-75S
ACQJ100x115-75S
ACQJ100x110-75S
ACQJ100x105-75S
ACQJ100x100-75S
ACQJ100x95-75S
ACQJ100x90-75S
ACQJ100x85-75S
ACQJ100x80-75S
ACQJ100x75-75S
ACQJ100x70-75S
ACQJ100x65-75S
ACQJ100x60-75S
ACQJ100x55-75S
ACQJ100x50-75S
ACQJ100x45-75S
ACQJ100x40-75S
ACQJ100x35-75S
ACQJ100x30-75S
ACQJ100x25-75S
ACQJ100x20-75S
ACQJ100x15-75S
ACQJ100x10-75S
ACQJ100x5-75S
ACQJ100x130-50SB
ACQJ100x125-50SB
ACQJ100x120-50SB
ACQJ100x115-50SB
ACQJ100x110-50SB
ACQJ100x105-50SB
ACQJ100x100-50SB
ACQJ100x95-50SB
ACQJ100x90-50SB
ACQJ100x85-50SB
ACQJ100x80-50SB
ACQJ100x75-50SB
ACQJ100x70-50SB
ACQJ100x65-50SB
ACQJ100x60-50SB
ACQJ100x55-50SB
ACQJ100x50-50SB
ACQJ100x45-50SB
ACQJ100x40-50SB
ACQJ100x35-50SB
ACQJ100x30-50SB
ACQJ100x25-50SB
ACQJ100x20-50SB
ACQJ100x15-50SB
ACQJ100x10-50SB
ACQJ100x5-50SB
ACQJ100x130-50S
ACQJ100x125-50S
ACQJ100x120-50S
ACQJ100x115-50S
ACQJ100x110-50S
ACQJ100x105-50S
ACQJ100x100-50S
ACQJ100x95-50S
ACQJ100x90-50S
ACQJ100x85-50S
ACQJ100x80-50S
ACQJ100x75-50S
ACQJ100x70-50S
ACQJ100x65-50S
ACQJ100x60-50S
ACQJ100x55-50S
ACQJ100x50-50S
ACQJ100x45-50S
ACQJ100x40-50S
ACQJ100x35-50S
ACQJ100x30-50S
ACQJ100x25-50S
ACQJ100x20-50S
ACQJ100x15-50S
ACQJ100x10-50S
ACQJ100x5-50S
ACQJ100x130-40SB
ACQJ100x125-40SB
ACQJ100x120-40SB
ACQJ100x115-40SB
ACQJ100x110-40SB
ACQJ100x105-40SB
ACQJ100x100-40SB
ACQJ100x95-40SB
ACQJ100x90-40SB
ACQJ100x85-40SB
ACQJ100x80-40SB
ACQJ100x75-40SB
ACQJ100x70-40SB
ACQJ100x65-40SB
ACQJ100x60-40SB
ACQJ100x55-40SB
ACQJ100x50-40SB
ACQJ100x45-40SB
ACQJ100x40-40SB
ACQJ100x35-40SB
ACQJ100x30-40SB
ACQJ100x25-40SB
ACQJ100x20-40SB
ACQJ100x15-40SB
ACQJ100x10-40SB
ACQJ100x5-40SB
ACQJ100x130-40S
ACQJ100x125-40S
ACQJ100x120-40S
ACQJ100x115-40S
ACQJ100x110-40S
ACQJ100x105-40S
ACQJ100x100-40S
ACQJ100x95-40S
ACQJ100x90-40S
ACQJ100x85-40S
ACQJ100x80-40S
ACQJ100x75-40S
ACQJ100x70-40S
ACQJ100x65-40S
ACQJ100x60-40S
ACQJ100x55-40S
ACQJ100x50-40S
ACQJ100x45-40S
ACQJ100x40-40S
ACQJ100x35-40S
ACQJ100x30-40S
ACQJ100x25-40S
ACQJ100x20-40S
ACQJ100x15-40S
ACQJ100x10-40S
ACQJ100x5-40S
ACQJ100x130-30SB
ACQJ100x125-30SB
ACQJ100x120-30SB
ACQJ100x115-30SB
ACQJ100x110-30SB
ACQJ100x105-30SB
ACQJ100x100-30SB
ACQJ100x95-30SB
ACQJ100x90-30SB
ACQJ100x85-30SB
ACQJ100x80-30SB
ACQJ100x75-30SB
ACQJ100x70-30SB
ACQJ100x65-30SB
ACQJ100x60-30SB
ACQJ100x55-30SB
ACQJ100x50-30SB
ACQJ100x45-30SB
ACQJ100x40-30SB
ACQJ100x35-30SB
ACQJ100x30-30SB
ACQJ100x25-30SB
ACQJ100x20-30SB
ACQJ100x15-30SB
ACQJ100x10-30SB
ACQJ100x5-30SB
ACQJ100x130-30S
ACQJ100x125-30S
ACQJ100x120-30S
ACQJ100x115-30S
ACQJ100x110-30S
ACQJ100x105-30S
ACQJ100x100-30S
ACQJ100x95-30S
ACQJ100x90-30S
ACQJ100x85-30S
ACQJ100x80-30S
ACQJ100x75-30S
ACQJ100x70-30S
ACQJ100x65-30S
ACQJ100x60-30S
ACQJ100x55-30S
ACQJ100x50-30S
ACQJ100x45-30S
ACQJ100x40-30S
ACQJ100x35-30S
ACQJ100x30-30S
ACQJ100x25-30S
ACQJ100x20-30S
ACQJ100x15-30S
ACQJ100x10-30S
ACQJ100x5-30S
ACQJ100x130-20SB
ACQJ100x125-20SB
ACQJ100x120-20SB
ACQJ100x115-20SB
ACQJ100x110-20SB
ACQJ100x105-20SB
ACQJ100x100-20SB
ACQJ100x95-20SB
ACQJ100x90-20SB
ACQJ100x85-20SB
ACQJ100x80-20SB
ACQJ100x75-20SB
ACQJ100x70-20SB
ACQJ100x65-20SB
ACQJ100x60-20SB
ACQJ100x55-20SB
ACQJ100x50-20SB
ACQJ100x45-20SB
ACQJ100x40-20SB
ACQJ100x35-20SB
ACQJ100x30-20SB
ACQJ100x25-20SB
ACQJ100x20-20SB
ACQJ100x15-20SB
ACQJ100x10-20SB
ACQJ100x5-20SB
ACQJ100x130-20S
ACQJ100x125-20S
ACQJ100x120-20S
ACQJ100x115-20S
ACQJ100x110-20S
ACQJ100x105-20S
ACQJ100x100-20S
ACQJ100x95-20S
ACQJ100x90-20S
ACQJ100x85-20S
ACQJ100x80-20S
ACQJ100x75-20S
ACQJ100x70-20S
ACQJ100x65-20S
ACQJ100x60-20S
ACQJ100x55-20S
ACQJ100x50-20S
ACQJ100x45-20S
ACQJ100x40-20S
ACQJ100x35-20S
ACQJ100x30-20S
ACQJ100x25-20S
ACQJ100x20-20S
ACQJ100x15-20S
ACQJ100x10-20S
ACQJ100x5-20S
ACQJ100x130-10SB
ACQJ100x125-10SB
ACQJ100x120-10SB
ACQJ100x115-10SB
ACQJ100x110-10SB
ACQJ100x105-10SB
ACQJ100x100-10SB
ACQJ100x95-10SB
ACQJ100x90-10SB
ACQJ100x85-10SB
ACQJ100x80-10SB
ACQJ100x75-10SB
ACQJ100x70-10SB
ACQJ100x65-10SB
ACQJ100x60-10SB
ACQJ100x55-10SB
ACQJ100x50-10SB
ACQJ100x45-10SB
ACQJ100x40-10SB
ACQJ100x35-10SB
ACQJ100x30-10SB
ACQJ100x25-10SB
ACQJ100x20-10SB
ACQJ100x15-10SB
ACQJ100x10-10SB
ACQJ100x5-10SB
ACQJ100x130-10S
ACQJ100x125-10S
ACQJ100x120-10S
ACQJ100x115-10S
ACQJ100x110-10S
ACQJ100x105-10S
ACQJ100x100-10S
ACQJ100x95-10S
ACQJ100x90-10S
ACQJ100x85-10S
ACQJ100x80-10S
ACQJ100x75-10S
ACQJ100x70-10S
ACQJ100x65-10S
ACQJ100x60-10S
ACQJ100x55-10S
ACQJ100x50-10S
ACQJ100x45-10S
ACQJ100x40-10S
ACQJ100x35-10S
ACQJ100x30-10S
ACQJ100x25-10S
ACQJ100x20-10S
ACQJ100x15-10S
ACQJ100x10-10S
ACQJ100x5-10S

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Xi lanh khí nén Airtac Compact [ACQJ] Series:

Trả lời: Xi lanh khí nén Airtac Compact ACQJ Series là loại xi lanh nhỏ gọn với hành trình có thể điều chỉnh và có thanh dẫn hướng (guider). Thiết kế của nó nhỏ gọn và đáng tin cậy.

Trả lời: Các tính năng chính bao gồm cấu trúc nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao do đường kính bên trong thân xi lanh được xử lý cán và nhiệt. Ngoài ra, phớt piston sử dụng cấu trúc phớt hai chiều đặc biệt để đảm bảo không rò rỉ và bôi trơn tốt, và có các rãnh lắp công tắc từ tính tiện lợi xung quanh thân xi lanh.

Trả lời: Dòng ACQJ Series có các đường kính lỗ (bore size) phổ biến từ 12 mm đến 100 mm.

Trả lời: Áp suất hoạt động của xi lanh ACQJ nằm trong khoảng 0.15 MPa đến 1.0 MPa (tương đương 22-145 psi), với áp suất thử nghiệm là 1.5 MPa (215 psi).

Trả lời: Xi lanh ACQJ Series thuộc loại tác động kép (double-acting) và có khả năng điều chỉnh hành trình.

Trả lời: Xi lanh ACQJ sử dụng kẹp chữ C để kết nối thân xi lanh với nắp trước hoặc nắp sau. Cấu trúc tán đinh được sử dụng để nối piston và thanh piston. Thiết kế này giúp xi lanh trở nên nhỏ gọn và đáng tin cậy.

Trả lời: Xi lanh ACQJ tuân thủ tiêu chuẩn JIS. Khi lựa chọn, cần đảm bảo xi lanh có đủ khả năng chịu tải cho sự thay đổi của tải trọng và đủ khả năng chống chịu nhiệt độ cao hoặc ăn mòn. Cần có biện pháp bảo vệ cần thiết nếu môi trường có độ ẩm cao, nhiều bụi hoặc văng bắn dầu, nước, xỉ hàn. Ngoài ra, môi chất được sử dụng cho xi lanh phải được lọc sạch dưới 40 µm.

Trả lời: Có, xi lanh ACQJ Series có các rãnh công tắc từ tính xung quanh thân xi lanh, rất thuận tiện để lắp đặt công tắc cảm ứng.