Khám phá Xi lanh khí nén Airtac Compact Series [SDA] – Giải pháp tự động hóa hiệu quả
Xi lanh khí nén Airtac Compact Series [SDA] – Giải pháp tự động hóa hiệu quả
Xi lanh khí nén Airtac Compact Series [SDA] là một trong những sản phẩm nổi bật của Airtac, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu về kích thước nhỏ gọn và hiệu suất đáng tin cậy trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với cấu trúc chắc chắn và các tính năng ưu việt, SDA Series mang đến giải pháp linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
1. Tính năng sản phẩm nổi bật của Xi lanh Airtac SDA Series
Airtac SDA Series được trang bị nhiều tính năng vượt trội, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao:
- Thiết kế nhỏ gọn và đáng tin cậy: Xi lanh sử dụng cấu trúc tán đinh (riveted structure) để kết nối thân xi lanh với nắp trước/sau và ty/piston, giúp tạo nên một thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và đáng tin cậy.
- Khả năng chống mài mòn và độ bền cao: Thân xi lanh bên trong được xử lý bằng phương pháp cán (rolling) và sau đó là anod hóa cứng, tạo ra khả năng chống mài mòn vượt trội và độ bền cao trong quá trình vận hành.
- Hệ thống làm kín hiệu quả: Phốt piston sử dụng cấu trúc làm kín hai chiều không đồng nhất (heterogeneous two-way seal structure), đảm bảo hiệu quả làm kín tối ưu và có chức năng dự trữ mỡ bôi trơn, giúp kéo dài tuổi thọ.
- Tương thích với công tắc từ: Thân xi lanh được thiết kế với các khe cắm công tắc từ xung quanh, thuận tiện cho việc lắp đặt các công tắc cảm ứng (sensor switch) để phát hiện vị trí.
- Đa dạng về chủng loại và thông số kỹ thuật: Dòng SDA bao gồm nhiều loại xi lanh khác nhau như xi lanh tác động kép (SDA), tác động đơn đẩy (SSA), tác động đơn kéo (STA), hai ty (SDAD), hành trình điều chỉnh (SDAJ), loại hai cấp (SDAT) và loại hai đầu (SDAW), cùng với nhiều dải đường kính lỗ và hành trình khác nhau để phù hợp với mọi ứng dụng.
- Phụ kiện tùy chọn: Sản phẩm hỗ trợ nhiều phụ kiện lắp đặt với các thông số kỹ thuật khác nhau, mang lại sự linh hoạt cho người dùng.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Xi lanh Airtac SDA
Xi lanh Airtac SDA Series có các thông số kỹ thuật đa dạng để phù hợp với nhiều yêu cầu ứng dụng:
2.1. Các loại xi lanh và đường kính lỗ (Bore Size)
- Kiểu tác động: Xi lanh tác động đơn (kiểu đẩy, kiểu kéo) và tác động kép.
- Đường kính lỗ (Bore size): Các kích thước tiêu chuẩn bao gồm 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 32mm, 40mm, 50mm, 63mm, 80mm và 100mm.
2.2. Môi chất và áp suất hoạt động
- Môi chất: Khí nén (cần được lọc sạch đến 40µm).
- Áp suất hoạt động: Từ 0.15 MPa đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 bar đến 10 bar).
- Áp suất thử nghiệm (Proof Pressure): 1.5 MPa (15 bar).
2.3. Nhiệt độ và tốc độ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: Từ -20°C đến 70°C.
- Dải tốc độ: Từ 50 mm/s đến 500 mm/s.
2.4. Dung sai hành trình và kích thước cổng
- Dung sai hành trình:
- Hành trình ≤ 100 mm: +1.5/+0 mm.
- Hành trình > 100 mm: +2.5/+0 mm.
- Kích thước cổng khí: Gồm M5 x 0.8, 1/8″, 1/4″ và 3/8″ tùy thuộc vào đường kính lỗ.
2.5. Các tùy chọn khác
- Tùy chọn nam châm: Có sẵn phiên bản tích hợp nam châm.
- Kiểu ty: Có sẵn loại ty ren ngoài (male thread) và ren trong (female thread).
- Bộ đệm (Buffer type): Kiểu chặn (Stopper).
3. Cấu trúc bên trong và vật liệu chế tạo
Airtac SDA Series được cấu tạo từ các bộ phận chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động:
3.1. Sơ đồ cấu tạo chính
Xi lanh SDA bao gồm các bộ phận chính như thân xi lanh, nắp trước, nắp sau, piston, ty piston, các loại phốt làm kín, vòng đệm, vòng chặn và đệm giảm chấn.
3.2. Vật liệu các bộ phận chính
Các bộ phận chính của xi lanh được làm từ vật liệu chọn lọc:
- Nắp thân xi lanh (Body cover): Hợp kim nhôm (đối với đường kính lỗ khác 12, 16mm).
- Bộ đệm (Bumper): NBR.
- Nắp trước (Front cover): Đồng thau (đối với đường kính lỗ 12, 16mm) hoặc hợp kim nhôm (đối với các kích thước khác).
- Phốt piston (Piston seal): NBR.
- Ty piston (Piston rod): Thép carbon, bề mặt được mạ chrome 20µm để tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Thân xi lanh (Body): Hợp kim nhôm.
- Đệm (Spacer): NBR.
- Vòng chặn (O-clip): Thép lò xo (Spring steel).
- Phốt đầu ty (Front end packing): NBR.
- Đai ốc piston (Piston nut): Thép carbon.
- Ống lót (Bushing): Vật liệu chống mài mòn (đối với đường kính lỗ khác 12-32mm).
4. Ứng dụng và Lắp đặt hiệu quả
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của xi lanh Airtac SDA, cần lưu ý các khuyến nghị về ứng dụng và lắp đặt:
- Lựa chọn phù hợp với tải trọng: Khi tải trọng thay đổi trong quá trình làm việc, nên chọn xi lanh có công suất đầu ra lớn hơn để đảm bảo ổn định.
- Thích nghi môi trường: Trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có tính ăn mòn, cần chọn xi lanh có vỏ tiêu chuẩn, chịu nhiệt hoặc chống ăn mòn phù hợp.
- Bảo vệ khỏi tác nhân bên ngoài: Trong môi trường có độ ẩm cao, nhiều bụi, nước nhỏ giọt, dầu hoặc xỉ hàn, cần có các biện pháp bảo vệ cần thiết như sử dụng các vòng đệm phốt polyurethane trước khi kết nối xi lanh với đường ống để ngăn chặn các hạt bụi xâm nhập.
- Hạn chế hành trình lớn: Do nắp trước và piston của xi lanh có kích thước ngắn, không nên chọn hành trình quá lớn.
- Đảm bảo chất lượng khí nén: Môi chất khí nén được sử dụng cho xi lanh phải được lọc sạch đến 40µm hoặc nhỏ hơn.
- Biện pháp chống đóng băng: Trong môi trường nhiệt độ thấp, cần áp dụng các biện pháp chống đóng băng để ngăn chặn hơi ẩm đóng băng bên trong xi lanh.
- Tránh tải trọng bên hông: Xi lanh nên tránh bị ảnh hưởng bởi tải trọng bên hông trong quá trình vận hành để duy trì hoạt động bình thường và kéo dài tuổi thọ.
- Bảo trì khi tháo rời: Nếu xi lanh được tháo rời trong một khoảng thời gian, cần thực hiện xử lý chống gỉ cho bề mặt. Các nắp chống bụi cần được thêm vào các cổng khí vào và ra của piston và nắp sau. Lưu ý rằng các bộ phận này không được tháo rời.
5. Phụ kiện đi kèm
Để tăng cường khả năng ứng dụng và linh hoạt, xi lanh Airtac SDA Series có thể được trang bị thêm các phụ kiện:
- Công tắc từ (Magnetic Switch): Có thể lắp đặt dễ dàng vào các khe cắm trên thân xi lanh để phát hiện vị trí.
- Phụ kiện lắp đặt: Đa dạng các loại phụ kiện lắp đặt khác nhau, giúp cố định xi lanh theo nhiều kiểu dáng và vị trí.
- Ty piston: Các loại ty piston ren ngoài hoặc ren trong để phù hợp với yêu cầu kết nối.
Xi lanh khí nén Airtac Compact Series [SDA] là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần sự nhỏ gọn, hiệu quả và độ bền cao. Với các tính năng nổi bật, thông số kỹ thuật đa dạng và khả năng tương thích cao, SDA Series đáp ứng hiệu quả các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa.
Một số dòng Xi lanh SDA100 Series Antek phân phối
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Xi lanh khí nén Airtac Compact Series [SDA]
Xi lanh khí nén Airtac SDA Series là loại xi lanh khí nén nhỏ gọn (Compact cylinder) được thiết kế bởi Airtac, nổi bật với cấu trúc tán đinh (riveted structure) giúp tăng độ tin cậy và giảm kích thước.
Xi lanh SDA Series có thiết kế nhỏ gọn và đáng tin cậy. Bề mặt thân xi lanh được xử lý cán và anod hóa cứng để chống mài mòn và tăng độ bền. Phốt piston có cấu trúc làm kín hai chiều không đồng nhất giúp làm kín hiệu quả và dự trữ mỡ bôi trơn. Xi lanh cũng có các khe cắm công tắc từ thuận tiện cho việc lắp đặt cảm biến.
Xi lanh SDA Series có các kiểu tác động đơn (đẩy hoặc kéo) và tác động kép. Đường kính lỗ đa dạng từ 12mm đến 100mm.
Môi chất sử dụng là khí nén đã được lọc sạch đến 40µm hoặc nhỏ hơn. Áp suất hoạt động khuyến nghị từ 0.15 MPa đến 1.0 MPa (tương đương 1.5 bar đến 10 bar).
Nhiệt độ hoạt động từ -20°C đến 70°C. Dải tốc độ hoạt động từ 50 mm/s đến 500 mm/s.
Thân xi lanh được làm từ hợp kim nhôm. Ty piston làm từ thép carbon mạ chrome 20µm. Phốt piston và đệm làm từ vật liệu NBR. Nắp trước có thể làm bằng đồng thau (đối với đường kính lỗ 12, 16mm) hoặc hợp kim nhôm (đối với các kích thước khác).
Bạn nên tránh chọn hành trình quá lớn cho xi lanh do kích thước ngắn của nắp trước và piston. Cần đảm bảo nguồn khí nén sạch và tránh để xi lanh chịu tải trọng bên hông trong quá trình hoạt động. Trong môi trường nhiệt độ thấp, cần có biện pháp chống đóng băng hơi ẩm bên trong xi lanh.
Có, thân xi lanh được thiết kế với các khe cắm công tắc từ xung quanh, rất thuận tiện cho việc lắp đặt các công tắc cảm ứng (sensor switch) để phát hiện vị trí.
Có, sản phẩm hỗ trợ nhiều phụ kiện lắp đặt với các thông số kỹ thuật khác nhau, mang lại sự linh hoạt cao trong ứng dụng và lắp đặt.