Các đặc điểm nổi bật của Xi Lanh Hai Ty Airtac TN, TR Series

0
Table of Contents

Giới thiệu chung về Xi Lanh Khí Nén Hai Ty Airtac TN, TR Series

Xi lanh khí nén hai ty AirTAC TN Series và TR Series là những thành phần quan trọng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp, nổi bật với thiết kế thông minh và hiệu suất hoạt động ổn định. Chúng được thiết kế để cung cấp chuyển động thẳng song song, độ chính xác cao và khả năng chống xoay vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu sự ổn định và độ tin cậy.

Các đặc điểm nổi bật của Xi Lanh Hai Ty Airtac TN, TR Series

Thiết kế độc đáo của xi lanh hai ty mang lại nhiều lợi ích, giúp chúng trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp.

Cấu trúc hai ty và độ bền vượt trội

Cả TN SeriesTR Series đều được trang bị hai thanh piston song song, giúp tăng cường khả năng chống lại momen uốn và momen xoắn. Đặc điểm này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có tải trọng lệch hoặc cần sự ổn định cao của chuyển động.

  • Độ chính xác cao: Đặc biệt, TR Series nổi bật với độ chính xác lắp đặt caođộ lệch thanh piston thấp, làm cho chúng rất phù hợp với các hệ thống cần dẫn hướng chính xác.
  • Hiệu suất ổn định: TR Series còn có khả năng hoạt động tốt ở tốc độ thấp mà không cần thêm chất bôi trơn, giúp đơn giản hóa việc bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Tiêu chuẩn sản xuất và phân loại

Hai dòng sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và thị trường:

  • Series TN: Được sản xuất theo tiêu chuẩn doanh nghiệp (enterprises standard).
  • Series TR: Tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS standard), đảm bảo chất lượng và khả năng tương thích cao với các thiết bị khác trong môi trường công nghiệp.

Cơ chế giảm chấn (Bumper) hiệu quả

Để đảm bảo hoạt động êm ái và bảo vệ xi lanh, cả hai series đều tích hợp bộ giảm chấn.

  • Giảm chấn tác động: Xi lanh có bộ giảm chấn (bumper) ở phía trước nòng xi lanh, cho phép điều chỉnh hành trìnhgiảm thiểu tác động khi piston chạm điểm cuối. Đây là một tính năng quan trọng giúp kéo dài tuổi thọ của xi lanh và giảm tiếng ồn.

Tích hợp nam châm và đa dạng tùy chọn cảm biến

Khả năng phát hiện vị trí chính xác của piston là yếu tố then chốt trong tự động hóa.

  • Vị trí cảm biến từ tính: Thân xi lanh của cả hai series đều có các vị trí đặt công tắc từ tính (magnetic switch spots) xung quanh thân, giúp việc lắp đặt cảm biến vị trí trở nên thuận tiện và dễ dàng.
  • Cấu hình tiêu chuẩn: Cả TN SeriesTR Series đều được cung cấp với cấu hình tiêu chuẩn có nam châm bên trong, giúp chúng tương thích với các loại cảm biến từ tính để điều khiển hành trình.

Lắp đặt linh hoạt và đa hướng

Khả năng lắp đặt đa dạng giúp xi lanh dễ dàng tích hợp vào nhiều loại máy móc và không gian làm việc khác nhau.

  • Đối với Series TN: Có thể gắn chi tiết gia công từ ba hướng khác nhau (phía trên, phía trước, phía dưới). Các lỗ gắn được bố trí ở ba mặt giúp việc lắp đặt linh hoạt ở nhiều vị trí.
  • Đối với Series TR: Xi lanh có thể được gắn từ bốn hướng khác nhau (phía trên, phía dưới, và hai bên). Tương tự như TN Series, các lỗ gắn ở ba mặt cũng hỗ trợ lắp đặt đa vị trí. Ngoài ra, mỗi bên của xi lanh (trừ phần bàn đạp) đều có các lỗ lắp đặt, cung cấp nhiều tùy chọn cố định.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Hiểu rõ các thông số kỹ thuật giúp lựa chọn xi lanh phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Kích thước đường kính và kiểu tác động

  • Đường kính lỗ (Bore size):
    • Series TN: Có sẵn các đường kính: 10, 16, 20, 25, 32 mm.
    • Series TR: Có sẵn các đường kính: 6, 10, 16, 20, 25, 32 mm.
  • Kiểu tác động: Cả hai series đều là kiểu tác động kép (Double acting), nghĩa là khí nén được cung cấp vào cả hai phía của piston để tạo ra chuyển động theo cả hai hướng.

Điều kiện hoạt động và hiệu suất

Các xi lanh này được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các điều kiện công nghiệp thông thường.

  • Chất lỏng: Sử dụng khí nén đã được lọc qua bộ lọc 40µm.
  • Áp suất hoạt động: Khoảng 0.1 đến 1.0 MPa (15-145 psi).
  • Áp suất thử nghiệm: Lên đến 1.5 MPa (215 psi), đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
  • Nhiệt độ hoạt động: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -20°C đến 70°C.
  • Dải tốc độ: Thanh piston có thể di chuyển với tốc độ từ 30 đến 500 mm/s.
  • Hành trình tiêu chuẩn: Có nhiều tùy chọn hành trình khác nhau, từ 10 mm đến 200 mm hoặc hơn, tùy thuộc vào đường kính lỗ của xi lanh.

Ứng dụng phổ biến

Nhờ thiết kế hai ty mang lại độ chính xác cao, khả năng chống uốn và xoắn vượt trội, cùng với khả năng lắp đặt linh hoạt, xi lanh TN SeriesTR Series lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dẫn hướng chính xácổn định trong tự động hóa công nghiệp. Chúng đặc biệt phù hợp cho các:

  • Dây chuyền sản xuất tự động
  • Máy móc tự động
  • Hệ thống vận chuyển vật liệu
  • Các thiết bị cần di chuyển vật nặng hoặc đối phó với tải trọng lệch.

Xi lanh hai ty TN và TR Series là giải pháp đáng tin cậy để nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong các quy trình sản xuất hiện đại.

Đặc điểm sản phẩm của Xi Lanh Khí Nén Hai Ty TN Series

Xi lanh khí nén hai ty AirTAC TN Series là một thành phần cơ khí quan trọng, được thiết kế để cung cấp chuyển động thẳng ổn định và chính xác trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt và các tính năng nổi bật, TN Series là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao.

Thiết kế và cấu trúc cơ bản của TN Series

TN Series được thiết kế với sự chú trọng vào độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Cấu tạo xi lanh hai ty và khả năng chống chịu

  • Thiết kế hai ty: Xi lanh TN Series là loại xi lanh hai ty (Twin-rod cylinder). Thiết kế này sử dụng hai thanh piston song song, giúp tăng cường khả năng chống lại các lực tác động.
  • Chống uốn và xoắn hiệu quả: Nhờ cấu trúc hai ty, TN Series có khả năng chống chịu tốt với momen uốn và momen xoắn. Điều này đảm bảo chuyển động thẳng mượt mà, chính xác ngay cả khi tải trọng không cân bằng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Sản phẩm TN Series được sản xuất theo tiêu chuẩn doanh nghiệp (enterprises standard), đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.

Cơ chế giảm chấn và điều chỉnh hành trình

Để bảo vệ xi lanh và giảm tiếng ồn khi hoạt động, TN Series được trang bị bộ giảm chấn thông minh:

  • Bộ giảm chấn (Bumper): Xi lanh có một bộ giảm chấn được đặt ở phía trước nòng xi lanh (bumper in front of the barrel).
  • Điều chỉnh hành trình và giảm tác động: Bộ giảm chấn này giúp điều chỉnh hành trình một cách linh hoạt và giảm thiểu tác động (relieve impact) khi piston đạt đến điểm cuối hành trình. Điều này không chỉ làm giảm tiếng ồn mà còn kéo dài tuổi thọ của xi lanh.

Tích hợp nam châm và vị trí cảm biến

  • Tích hợp nam châm: Cấu hình tiêu chuẩn của xi lanh TN Series đã có sẵn nam châm bên trong.
  • Vị trí đặt công tắc từ tính: Thân xi lanh có các vị trí đặt công tắc từ tính (magnetic switch spots) xung quanh thân. Điều này giúp người dùng dễ dàng lắp đặt các cảm biến từ tính (magnetic switch) để phát hiện vị trí của piston.

Tính năng lắp đặt linh hoạt của TN Series

TN Series được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào nhiều loại máy móc và hệ thống khác nhau.

Khả năng gắn chi tiết gia công đa hướng

  • Gắn chi tiết gia công từ ba hướng: Xi lanh cho phép gắn chi tiết gia công từ ba hướng khác nhau:
    • Phía trên (Up mounted workpiece)
    • Phía trước (Front mounted workpiece)
    • Phía dưới (Down mounted workpiece)
  • Lỗ lắp đặt đa vị trí: Các lỗ lắp đặt được bố trí trên ba mặt (mounting holes on three sides) của xi lanh, tạo sự linh hoạt tối đa khi lắp đặt trong không gian hạn chế hoặc các thiết kế máy phức tạp.

Thông số kỹ thuật chính của TN Series

Hiểu rõ các thông số kỹ thuật giúp lựa chọn xi lanh phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Kích thước và kiểu tác động

  • Kích thước đường kính lỗ (Bore size): TN Series có sẵn các đường kính lỗ phổ biến là 10, 16, 20, 25, 32 mm.
  • Kiểu tác động (Acting type): Tất cả các kích thước đều là loại tác động kép (Double acting), nghĩa là khí nén được cấp vào cả hai mặt của piston để tạo ra chuyển động hai chiều.

Điều kiện và hiệu suất hoạt động

  • Chất lỏng: Sử dụng khí nén đã được lọc qua bộ lọc 40µm (Air to be filtered by 40µm filter element).
  • Áp suất hoạt động (Operating pressure): Hoạt động hiệu quả trong dải áp suất từ 0.1 đến 1.0 MPa (15-145 psi).
  • Áp suất thử nghiệm (Proof pressure): Có thể chịu được áp suất lên đến 1.5 MPa (215 psi), đảm bảo độ an toàn và độ bền.
  • Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): Xi lanh hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -20℃ đến 70℃.
  • Dải tốc độ (Speed range): Thanh piston có thể di chuyển với tốc độ từ 30 đến 500 mm/s.
  • Hành trình tiêu chuẩn (Standard stroke): Có nhiều tùy chọn hành trình khác nhau, ví dụ: 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 mm cho đường kính 10mm, và lên đến 200mm cho các đường kính lớn hơn.

Vật liệu cấu thành chính của TN Series

Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của xi lanh.

  • Piston: Thường làm từ vật liệu S45C.
  • Đĩa cố định (Fixing plate): Sử dụng thép cắt tự do (Free cutting steel).
  • Thân xi lanh (Barrel), Nắp trước (Front cover), Nắp sau (Back cover): Đều được làm từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy).
  • Thanh piston (Piston rod): Được chế tạo từ S45C.
  • Phớt (Wiper seal, Seal ring): Sử dụng vật liệu NBR hoặc TPU.
  • Nam châm (Magnet): Được làm từ kim loại thiêu kết (Sintered metal).

Với những đặc điểm nổi bật về cấu trúc, khả năng lắp đặt và thông số kỹ thuật đáng tin cậy, xi lanh hai ty AirTAC TN Series là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp đòi hỏi sự ổn định, độ chính xác cao và khả năng chống chịu momen xoắn, uốn.

Đặc điểm sản phẩm của Xi Lanh Khí Nén Hai Ty TR Series

Xi lanh khí nén hai ty TR Series là một dòng sản phẩm xi lanh khí nén chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ chính xác và ổn định trong các ứng dụng công nghiệp. Với việc tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và cấu trúc đặc biệt, TR Series mang lại hiệu suất vượt trội và độ bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn và Thiết kế đặc trưng của TR Series

TR Series nổi bật với việc tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và thiết kế cấu trúc tối ưu.

Tuân thủ tiêu chuẩn JIS và cấu trúc hai ty

  • Tuân thủ tiêu chuẩn JIS: Một trong những đặc điểm nổi bật của TR Series là sản phẩm được sản xuất và thiết kế theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standard). Điều này đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và khả năng tương thích cao.
  • Thiết kế hai ty (Twin-rod cylinder): Xi lanh TR Series sử dụng thiết kế hai ty song song. Cấu trúc này mang lại khả năng chống chịu tốt với momen uốn và momen xoắn, đảm bảo chuyển động thẳng ổn định và chính xác ngay cả dưới tải trọng không cân bằng.

Cơ chế giảm chấn và tích hợp nam châm

Để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ, TR Series được trang bị các tính năng thông minh:

  • Bộ giảm chấn (Bumper): Xi lanh có một bộ giảm chấn được đặt ở phía trước nòng xi lanh. Bộ phận này giúp điều chỉnh hành trìnhgiảm thiểu tác động khi piston đạt đến điểm cuối hành trình, từ đó giảm tiếng ồn và bảo vệ xi lanh.
  • Tích hợp nam châm và vị trí cảm biến: Cấu hình tiêu chuẩn của TR Series có sẵn nam châm bên trong. Thân xi lanh cũng có các vị trí đặt công tắc từ tính (magnetic switch spots) xung quanh, giúp người dùng dễ dàng lắp đặt các cảm biến để phát hiện vị trí piston.

Tính năng lắp đặt linh hoạt và ứng dụng

TR Series được thiết kế với sự linh hoạt cao, cho phép dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống máy móc.

Đa dạng khả năng gắn chi tiết gia công

  • Gắn chi tiết gia công từ ba hướng: Xi lanh cho phép gắn chi tiết gia công từ ba hướng khác nhau:
    • Phía trên (Up mounted workpiece)
    • Phía trước (Front mounted workpiece)
    • Phía dưới (Down mounted workpiece)

Lỗ lắp đặt và cổng khí linh hoạt

  • Lỗ lắp đặt đa vị trí: Các lỗ lắp đặt được bố trí trên ba mặt của xi lanh, tạo sự linh hoạt tối đa khi lắp đặt trong các không gian hạn chế hoặc các thiết kế máy phức tạp.
  • Cổng khí kép: Xi lanh có hai nhóm cổng khí vào và ra ở hai bên thân xi lanh, cho phép lựa chọn vị trí lắp đặt cổng khí phù hợp với thiết kế máy.

Thông số kỹ thuật chi tiết của TR Series

Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật giúp lựa chọn xi lanh TR Series phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Kích thước và kiểu tác động

  • Kích thước đường kính lỗ (Bore size): TR Series có sẵn các đường kính lỗ đa dạng: 6, 10, 16, 20, 25, 32 mm. Đặc biệt, đường kính 6mm là một lựa chọn độc đáo của TR Series.
  • Kiểu tác động (Acting type): Tất cả các kích thước đều là loại tác động kép (Double acting), cung cấp chuyển động hai chiều linh hoạt.

Điều kiện và hiệu suất hoạt động

  • Chất lỏng và áp suất: Xi lanh sử dụng khí nén đã được lọc qua bộ lọc 40µm (Air to be filtered by 40µm filter element).
    • Áp suất hoạt động (Operating pressure): Từ 0.1 đến 1.0 MPa (15-145 psi).
    • Áp suất thử nghiệm (Proof pressure): Có thể chịu được áp suất lên đến 1.5 MPa (215 psi), đảm bảo độ an toàn.
  • Nhiệt độ và tốc độ:
    • Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): Hoạt động ổn định trong khoảng -20℃ đến 70℃.
    • Dải tốc độ (Speed range): Thanh piston có thể di chuyển với tốc độ từ 30 đến 500 mm/s.
  • Dung sai hành trình (Stroke tolerance): Được kiểm soát chặt chẽ với dung sai nhỏ: <100 mm: +1.0 ~ 0, >=100 mm: +1.6 ~ 0.

Hành trình tiêu chuẩn và tối đa

  • Hành trình tiêu chuẩn: Có nhiều tùy chọn hành trình khác nhau, từ 10mm đến 100mm cho đường kính 6mm, và lên đến 200mm cho các đường kính lớn hơn.
  • Hành trình tối đa: TR Series hỗ trợ hành trình tối đa là 100mm cho đường kính 6mm và 200mm cho các đường kính 10mm đến 32mm.

Vật liệu cấu thành chính của TR Series

Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao là yếu tố then chốt đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của TR Series.

Các bộ phận và vật liệu nổi bật

  • Thanh piston (Piston rod): Đây là một điểm khác biệt quan trọng, thanh piston của TR Series được chế tạo từ thép không gỉ SUS304. Vật liệu này mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội.
  • Các bộ phận khác:
    • Piston: Làm từ vật liệu S45C.
    • Tấm cố định (Fixing plate): Thép carbon (Carbon steel).
    • Thân xi lanh (Barrel), Nắp trước (Front cover), Nắp sau (Back cover): Đều được làm từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy).
    • Phớt (Wiper seal, Seal ring): Sử dụng vật liệu TPU hoặc NBR.
    • Nam châm (Magnet): Được làm từ kim loại thiêu kết (Sintered metal).

Với những đặc điểm kỹ thuật vượt trội, khả năng tuân thủ tiêu chuẩn JIS, và vật liệu cấu thành bền bỉ, xi lanh hai ty TR Series là một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, khả năng chống chịu tốt và tuổi thọ lâu dài.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Xi Lanh Khí Nén Hai Ty TN và TR Series

Xi lanh khí nén hai ty AirTAC TN Series và TR Series là những lựa chọn đáng tin cậy trong ngành công nghiệp tự động hóa, được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ chính xác cao. Việc nắm vững các thông số kỹ thuật là chìa khóa để lựa chọn loại xi lanh phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hệ thống vận hành tối ưu và bền bỉ.

Thông số kỹ thuật cơ bản của TN và TR Series

Các thông số cơ bản giúp định hình khả năng và phạm vi ứng dụng của xi lanh.

Đường kính lỗ (Bore size) và Kiểu tác động (Acting type)

  • Dòng TN Series có các đường kính lỗ tiêu chuẩn bao gồm: 10, 16, 20, 25, và 32 mm.
  • Dòng TR Series linh hoạt hơn với các đường kính lỗ: 6, 10, 16, 20, 25, và 32 mm, đặc biệt có thêm kích thước 6 mm.
  • Cả hai dòng TN và TR Series đều là loại tác động kép (Double acting), nghĩa là piston có thể di chuyển theo cả hai chiều (đẩy và kéo) bằng khí nén, mang lại sự linh hoạt cao trong điều khiển chuyển động.

Điều kiện hoạt động và Hiệu suất

  • Chất lỏng sử dụng: Cả hai dòng xi lanh đều sử dụng khí nén làm chất lỏng vận hành. Khí nén phải được lọc qua bộ lọc 40µm (Air to be filtered by 40µm filter element) để đảm bảo độ sạch, bảo vệ các bộ phận bên trong và kéo dài tuổi thọ của xi lanh.
  • Áp suất hoạt động (Operating pressure): Dải áp suất hoạt động hiệu quả cho cả TN và TR Series là từ 0.1 đến 1.0 MPa (tương đương 15-145 psi).
  • Áp suất thử nghiệm (Proof pressure): Các xi lanh này có khả năng chịu được áp suất thử nghiệm lên đến 1.5 MPa (215 psi), cho thấy độ bền và khả năng chịu tải vượt trội.
  • Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): Xi lanh TN và TR có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ -20℃ đến 70℃, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu và nhà xưởng khác nhau.

Tốc độ và Dung sai hành trình

  • Dải tốc độ (Speed range): Thanh piston của cả hai dòng có thể di chuyển với tốc độ linh hoạt từ 30 đến 500 mm/s, cho phép điều chỉnh tốc độ phù hợp với yêu cầu ứng dụng.
  • Bộ giảm chấn (Cushion type): Xi lanh được trang bị bộ giảm chấn (Bumper) ở phía trước nòng xi lanh. Bộ phận này giúp điều chỉnh hành trình, giảm thiểu tác động khi piston đạt đến điểm cuối, từ đó giảm tiếng ồn, rung động và kéo dài tuổi thọ xi lanh.
  • Dung sai hành trình (Stroke tolerance): Độ chính xác hành trình được kiểm soát chặt chẽ với dung sai nhỏ:
    • Đối với hành trình dưới 100 mm (<100 mm): +1.0 ~ 0 mm.
    • Đối với hành trình từ 100 mm trở lên (>=100 mm): +1.6 ~ 0 mm.

Kích thước cổng khí (Port size)

  • Kích thước cổng khí cho các đường kính lỗ nhỏ hơn (từ 6mm đến 20mm) là M5 x 0.8.
  • Đối với các đường kính lỗ lớn hơn (25mm và 32mm), kích thước cổng khí là 1/8″.

Hành trình và Khả năng chịu tải của TN và TR Series

Việc lựa chọn hành trình và đánh giá khả năng chịu tải là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ bền của hệ thống.

Các tùy chọn hành trình tiêu chuẩn và tối đa

  • Đối với TN Series: Các đường kính lỗ từ 10mm đến 32mm đều có hành trình tiêu chuẩn tối đa là 200mm.
  • Đối với TR Series:
    • Với đường kính lỗ 6mm, hành trình tiêu chuẩn tối đa là 100mm.
    • Với các đường kính lỗ từ 10mm đến 32mm, hành trình tiêu chuẩn tối đa là 200mm.

Khả năng chịu tải bên (Allowable side-load)

  • Nhờ thiết kế hai ty song song (Twin-rod cylinder), cả TN và TR Series đều có khả năng chống chịu tốt với momen uốn và momen xoắn, giúp chúng chịu được tải trọng bên đáng kể.
  • Thông tin chi tiết về trọng lượng tải bên cho phép tối đa (Max. weight of allowable side-load) tùy thuộc vào đường kính lỗ và hành trình được cung cấp qua biểu đồ, giúp người dùng xác định giới hạn tải an toàn cho ứng dụng của mình.

Độ chính xác và Tính năng đặc biệt

Xi lanh TN và TR Series được thiết kế để mang lại độ bền và độ chính xác cao ngay cả trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Dung sai chống xoay (Non-rotating tolerance)

  • Để đảm bảo sự ổn định và độ chính xác cao trong quá trình chuyển động của thanh piston, các xi lanh hai ty này có dung sai chống xoay rất nhỏ:
    • TN Series: Duy trì dung sai chống xoay ±0.4°.
    • TR Series: Có độ chính xác cao hơn với dung sai chống xoay chỉ ±0.2°. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng cần vật liệu gia công không bị xoay trong quá trình làm việc.

Tích hợp nam châm và Vị trí lắp cảm biến

  • Cả hai dòng TN và TR Series đều có cấu hình tiêu chuẩn tích hợp nam châm bên trong thân piston.
  • Thân xi lanh cũng được thiết kế với các vị trí đặt công tắc từ tính (magnetic switch spots) xung quanh, giúp người dùng dễ dàng và linh hoạt lắp đặt các cảm biến để phát hiện vị trí piston một cách chính xác.

Vật liệu cấu thành chính của TN và TR Series

Việc sử dụng các vật liệu chất lượng cao là một trong những yếu tố then chốt giúp cả TN và TR Series đạt được tuổi thọ và hiệu suất vượt trội trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Vật liệu của các bộ phận chính

  • Thanh piston (Piston rod): Đây là một điểm khác biệt quan trọng:
    • TN Series sử dụng thép không gỉ SUS303.
    • TR Series sử dụng thép không gỉ SUS304, mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội hơn.
  • Piston: Cả hai dòng đều được làm từ vật liệu S45C.
  • Tấm cố định (Fixing plate): Sử dụng thép carbon (Carbon steel).
  • Thân xi lanh (Barrel), Nắp trước (Front cover), Nắp sau (Back cover): Các bộ phận chính này đều được làm từ hợp kim nhôm (Aluminum alloy), giúp tối ưu hóa trọng lượng xi lanh mà vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
  • Phớt (Wiper seal, Seal ring): Sử dụng vật liệu TPU hoặc NBR, đảm bảo khả năng làm kín hiệu quả, ngăn chặn rò rỉ khí nén và bảo vệ các bộ phận bên trong.
  • Nam châm (Magnet): Được làm từ kim loại thiêu kết (Sintered metal).

Tiêu chuẩn và Lưu ý ứng dụng

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và lưu ý khi lắp đặt, vận hành sẽ tối đa hóa hiệu suất và tuổi thọ của xi lanh.

Tiêu chuẩn sản xuất

  • TN Series được sản xuất theo tiêu chuẩn doanh nghiệp (enterprises standard).
  • TR Series tuân thủ tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards).

Lưu ý quan trọng khi ứng dụng

  • Để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ xi lanh, khí nén sử dụng phải được lọc qua bộ lọc 40µm.
  • Môi trường làm việc cần tránh nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, bụi bẩn, dầu, và các vật liệu hàn xì.
  • Đối với xi lanh TN Series, nếu hành trình vượt quá 100mm, đường kính lỗ có thể có cùng kích thước với xi lanh hành trình dài hơn hoặc xi lanh đường kính 40mm tiêu chuẩn. Tương tự, đối với TR Series, khi hành trình vượt quá 100mm, kích thước xi lanh có thể giống với xi lanh hành trình dài hơn hoặc xi lanh đường kính 40mm tiêu chuẩn.

Với những thông số kỹ thuật chi tiết và vật liệu cấu thành bền bỉ, cả xi lanh hai ty AirTAC TN Series và TR Series đều là những giải pháp khí nén đáng tin cậy, mang lại hiệu suất cao và độ chính xác vượt trội cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.

Hành Trình Tiêu Chuẩn Chi Tiết của Xi Lanh Khí Nén Hai Ty TN và TR Series

Xi lanh khí nén hai ty AirTAC TN Series và TR Series là những thành phần thiết yếu trong nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp. Một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất khi lựa chọn xi lanh chính là hành trình (stroke) – quãng đường mà thanh piston có thể di chuyển. Việc hiểu rõ các tùy chọn hành trình tiêu chuẩn sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác cho ứng dụng của mình.

Hành Trình Tiêu Chuẩn của Xi Lanh TN Series

Dòng TN Series được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau với các tùy chọn hành trình đa dạng.

Các tùy chọn hành trình tiêu chuẩn theo đường kính lỗ

  • Đường kính lỗ 10mm: Có các hành trình tiêu chuẩn bao gồm 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 16mm: Cung cấp các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 20mm: Tương tự, có các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 25mm: Các hành trình tiêu chuẩn bao gồm 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 32mm: Có các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.

Hành trình tiêu chuẩn tối đa của TN Series

Đối với tất cả các đường kính lỗ của TN Series (10, 16, 20, 25, 32 mm), hành trình tiêu chuẩn tối đa được cung cấp là 200 mm.

Hành Trình Tiêu Chuẩn của Xi Lanh TR Series

Xi lanh TR Series cũng cung cấp dải hành trình linh hoạt, với một điểm khác biệt nhỏ ở đường kính lỗ nhỏ nhất.

Các tùy chọn hành trình tiêu chuẩn theo đường kính lỗ

  • Đường kính lỗ 6mm: Có các hành trình tiêu chuẩn là 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 mm.
  • Đường kính lỗ 10mm: Các tùy chọn hành trình bao gồm 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 16mm: Tương tự, có các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 20mm: Cung cấp các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 25mm: Có các hành trình 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.
  • Đường kính lỗ 32mm: Các hành trình tiêu chuẩn là 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 125, 150, 175, 200 mm.

Hành trình tiêu chuẩn tối đa của TR Series

  • Đối với đường kính lỗ 6mm, hành trình tiêu chuẩn tối đa là 100 mm.
  • Đối với các đường kính lỗ từ 10mm đến 32mm, hành trình tiêu chuẩn tối đa là 200 mm.

Lưu ý quan trọng về Hành Trình và Kích thước

Khi lựa chọn xi lanh với hành trình dài, có một điểm cần lưu ý liên quan đến kích thước vật lý của xi lanh.

Kích thước xi lanh khi hành trình vượt quá 100mm

  • Nguồn tài liệu chỉ rõ rằng: “Khi hành trình tiêu chuẩn vượt quá 100mm, xi lanh có cùng kích thước với xi lanh hành trình dài tiếp theo hoặc xi lanh đường kính 40mm tiêu chuẩn”. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi bạn chọn một xi lanh có đường kính lỗ nhỏ (ví dụ 10mm) nhưng hành trình dài hơn 100mm, kích thước tổng thể của thân xi lanh (đường kính ngoài) có thể sẽ lớn hơn so với một xi lanh 10mm có hành trình ngắn, và có thể tương đương với xi lanh có đường kính lỗ lớn hơn (như 40mm) để đảm bảo độ cứng vững và ổn định khi hoạt động với hành trình dài.

Tầm Quan Trọng của Việc Lựa Chọn Hành Trình Chính Xác

Việc chọn đúng hành trình cho xi lanh là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.

Tối ưu hóa hiệu suất và tránh lãng phí

  • Lựa chọn hành trình quá ngắn có thể khiến xi lanh không thể hoàn thành công việc yêu cầu, dẫn đến gián đoạn quy trình hoặc cần các giải pháp bổ sung phức tạp.
  • Lựa chọn hành trình quá dài có thể gây lãng phí năng lượng (do cần lượng khí nén lớn hơn để lấp đầy thể tích xi lanh không sử dụng hết), tăng thời gian chu kỳ không cần thiết, và chiếm nhiều không gian hơn mức cần thiết trong máy móc [Ngoại nguồn – cần xác minh độc lập].

Đảm bảo độ bền và an toàn

  • Hành trình phù hợp giúp xi lanh hoạt động trong giới hạn thiết kế, giảm thiểu ứng suất không cần thiết lên các bộ phận cơ khí và phớt, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm [Ngoại nguồn – cần xác minh độc lập].
  • Đặc biệt, việc lựa chọn hành trình phù hợp kết hợp với khả năng chịu tải bên của xi lanh là yếu tố then chốt để tránh cong vênh thanh piston hoặc hỏng hóc sớm, đặc biệt trong các ứng dụng có tải trọng ngang.

Với dải hành trình tiêu chuẩn phong phú cùng khả năng tùy biến linh hoạt, xi lanh hai ty AirTAC TN Series và TR Series mang đến giải pháp tối ưu cho nhiều yêu cầu tự động hóa công nghiệp, từ các chuyển động ngắn, chính xác đến những tác vụ yêu cầu hành trình dài.

Hướng Dẫn Lắp Đặt và Ứng Dụng Xi Lanh Khí Nén Hai Ty TN và TR Series

Xi lanh khí nén hai ty AirTAC TN Series và TR Series là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống xoắn vượt trội. Để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ, việc lắp đặt đúng cách cùng với việc hiểu rõ các điều kiện ứng dụng là vô cùng quan trọng.

Hướng Dẫn Lắp Đặt Xi Lanh TN và TR Series

Việc lắp đặt xi lanh TN và TR Series được thiết kế linh hoạt để phù hợp với nhiều cấu hình máy móc khác nhau.

Phương Pháp Gắn Xi Lanh và Phôi Gia Công

Cả hai dòng xi lanh TN và TR đều cho phép gắn phôi gia công (workpiece) và bản thân xi lanh theo nhiều hướng khác nhau, tăng cường tính linh hoạt trong thiết kế hệ thống.

  • Gắn phôi gia công: Có thể gắn phôi từ ba hướng:
    • Gắn phía trên (Up mounted)
    • Gắn phía trước (Front mounted)
    • Gắn phía dưới (Down mounted)
  • Gắn xi lanh: Xi lanh có thể được gắn từ bốn hướng:
    • Gắn phía trên (Up mounted)
    • Gắn bên cạnh (Side mounted)
    • Gắn phía dưới (Down mounted)
    • Các lỗ lắp đặt ở ba mặt của xi lanh giúp việc gắn đa vị trí trở nên dễ dàng.
    • Đặc biệt với TR Series: Ngoại trừ loại có đường kính nhỏ, mỗi mặt bên của xi lanh đều có lỗ lắp đặt, cung cấp nhiều cách lắp và cố định cho khách hàng.

Lắp Đặt Cảm Biến Từ (Magnetic Switch)

Cả TN và TR Series đều được trang bị khe cắm cảm biến từ (magnetic switch slots) dọc theo thân xi lanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt công tắc cảm ứng (inducting switch) để phát hiện vị trí piston.

  • Cấu hình tiêu chuẩn của cả hai dòng xi lanh này đều có tích hợp nam châm (magnet), và không có loại xi lanh không có nam châm.

Chuẩn Bị Hệ Thống Khí Nén và Môi Trường

Để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ cho xi lanh, cần tuân thủ các quy tắc sau:

  • Loại bỏ tạp chất: Các chất bẩn hoặc đường ống bẩn phải được loại bỏ trước khi kết nối xi lanh. Đảm bảo đường ống sạch sẽ để tránh các hạt lạ đi vào xi lanh.
  • Chất lượng khí nén: Khí nén được sử dụng bởi xi lanh phải được lọc ít nhất 40 µm trở xuống.
  • Chống đông lạnh: Cần áp dụng biện pháp chống đông lạnh trong môi trường nhiệt độ thấp để ngăn chặn hiện tượng đóng băng hơi ẩm.
  • Bảo vệ bề mặt: Xi lanh cần được gắn và cố định trong thời gian dài. Vui lòng thực hiện xử lý chống gỉ cho bề mặt. Nắp chống bụi nên được lắp vào các cổng cấp và thoát khí.
  • Không tháo rời: Do độ chính xác cao trong kích thước sản xuất, không được tháo rời khối cố định hoặc nắp xi lanh.

Ứng Dụng Tối Ưu Xi Lanh TN và TR Series

Việc lựa chọn và ứng dụng xi lanh phù hợp với điều kiện vận hành là yếu tố quyết định đến hiệu quả của hệ thống.

Lựa Chọn Xi Lanh Phù Hợp Tải Trọng và Độ Chịu Tải Bên

  • Tải trọng thay đổi: Khi tải trọng trong công việc thay đổi, cần chọn xi lanh có công suất đầu ra dồi dào.
  • Hành trình và tải bên: Dù TN và TR Series có khả năng chống uốn và xoắn tốt, nhưng khi hành trình quá lớn, không thể chọn xi lanh có hành trình quá lớn. Cần xem xét biểu đồ tải trọng bên tối đa cho phép (Max. weight of allowable side-load) để đảm bảo xi lanh hoạt động trong giới hạn an toàn, đặc biệt với các ứng dụng có tải trọng ngang.
    • TR Series có đặc tính độ chính xác caođộ võng thấp ở đầu thanh piston, rất phù hợp cho các ứng dụng cần dẫn hướng chính xác.
    • Độ võng trung bình của đầu thanh piston trên toàn bộ dòng sản phẩm TR được thể hiện rõ ràng trong biểu đồ.

Điều Kiện Môi Trường Vận Hành Đặc Thù

  • Nhiệt độ và ăn mòn cao: Trong điều kiện nhiệt độ hoặc ăn mòn cao, cần chọn xi lanh dương có khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc chống ăn mòn.
  • Độ ẩm, bụi bẩn, nước và xỉ hàn: Cần áp dụng các biện pháp bảo vệ cần thiết trong môi trường có độ ẩm cao, nhiều bụi, nước, dầu hoặc xỉ hàn.
  • Không vận hành quá giới hạn: Không được phép sử dụng xi lanh trong điều kiện vượt quá giới hạn hoạt động thông thường và tuổi thọ thiết kế.

Lợi Ích Của Thiết Kế Hai Ty

Cả TN và TR Series đều là loại xi lanh hai ty (Twin-rod cylinder), mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong ứng dụng:

  • Khả năng chống uốn và xoắn vượt trội: Thiết kế hai ty giúp chúng có khả năng chống lại các momen uốn và xoắn tốt hơn so với xi lanh một ty thông thường.
  • Đặc tính dẫn hướng (guiding property) tốt: Đặc biệt với TR Series, cấu trúc hai ty mang lại khả năng dẫn hướng gấp hai lần và không cần thêm chất bôi trơn, mang lại hiệu suất dẫn hướng tốt. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chuyển động ổn định và không rung lắc.
  • Độ chính xác cao: TR Series được đặc trưng bởi độ chính xác cao.

Với những hướng dẫn lắp đặt chi tiết và hiểu biết sâu sắc về các điều kiện ứng dụng, xi lanh hai ty AirTAC TN Series và TR Series sẽ là giải pháp đáng tin cậy, mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu cho hệ thống tự động hóa của bạn.

 

Tìm Hiểu Cấu Tạo Bên Trong và Vật Liệu Xi Lanh Khí Nén Hai Ty Airtac TN, TR Series

Để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tuổi thọ cho hệ thống tự động hóa, việc nắm rõ cấu tạo bên trong và các vật liệu chế tạo của xi lanh khí nén là vô cùng quan trọng. Xi lanh hai ty AirTAC TN Series và TR Series của AIRTAC nổi bật với thiết kế vững chắc và vật liệu chọn lọc, mang lại độ bền và độ chính xác cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Tìm Hiểu Cấu Tạo Bên Trong Xi Lanh TN và TR Series

Cả hai dòng xi lanh TN và TR đều chia sẻ một cấu trúc cơ bản tương tự nhau, tập trung vào thiết kế hai ty (twin-rod) để tăng cường khả năng chống xoắn và uốn.

Cấu Trúc Tổng Quan

Xi lanh hai ty được thiết kế với hai thanh piston song song di chuyển đồng thời, kết nối với một piston chung bên trong thân xi lanh. Cấu trúc này không chỉ giúp xi lanh chịu được tải trọng bên tốt hơn mà còn cải thiện độ chính xác và khả năng dẫn hướng của chuyển động.

Các Bộ Phận Chính Yếu

Mặc dù có những điểm khác biệt nhỏ về vật liệu, các thành phần chính tạo nên xi lanh TN và TR Series bao gồm:

Piston và Thanh Piston

  • Piston: Là bộ phận chịu áp lực khí nén để tạo ra lực đẩy.
  • Thanh Piston: Là phần truyền lực từ piston ra bên ngoài để thực hiện công việc. Với thiết kế hai ty, chúng đảm bảo chuyển động ổn định và chính xác.

Thân Xi Lanh và Nắp

  • Thân Xi Lanh (Cylinder): Là khoang chứa piston và khí nén, nơi diễn ra quá trình chuyển đổi năng lượng khí nén thành cơ năng.
  • Nắp Trước (Front Cover) và Nắp Sau (Back Cover): Đóng vai trò cố định thân xi lanh và dẫn hướng cho thanh piston.

Phớt Kín và Đệm Giảm Chấn

  • Phớt Piston (Piston Seal): Ngăn chặn rò rỉ khí nén giữa piston và thân xi lanh.
  • Phớt Chắn Bụi (Wiper Seal): Bảo vệ thanh piston khỏi bụi bẩn và các hạt ngoại lai từ môi trường bên ngoài.
  • Đệm Giảm Chấn (Bumper/Cushion Ring): Hấp thụ năng lượng động học ở cuối hành trình, giúp giảm chấn động và tiếng ồn, bảo vệ xi lanh khỏi hư hại do va đập.

Hệ Thống Cảm Biến (Magnet)

Cả TN và TR Series đều được trang bị nam châm (magnet) bên trong piston theo cấu hình tiêu chuẩn, cho phép lắp đặt dễ dàng các công tắc cảm biến từ (magnetic switch) dọc theo thân xi lanh để phát hiện vị trí của piston.

Vật Liệu Chế Tạo: Nền Tảng Độ Bền và Hiệu Suất

Sự lựa chọn vật liệu là yếu tố then chốt quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất làm việc của xi lanh trong các môi trường khác nhau.

Vật Liệu Chung Cho Cả TN và TR Series

Các dòng xi lanh TN và TR đều được chế tạo từ những vật liệu chất lượng cao cho các bộ phận quan trọng:

  • Nhôm Hợp Kim (Aluminum Alloy): Được sử dụng cho thân xi lanh (Cylinder), nắp trước (Front Cover)nắp sau (Back Cover). Vật liệu này giúp xi lanh có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Là vật liệu tiêu chuẩn cho các bộ phận làm kín như phớt piston (Piston Seal)phớt chắn bụi (Wiper Seal). NBR có khả năng chịu dầu và chống mài mòn tốt, đảm bảo độ kín khít và ngăn ngừa rò rỉ khí.
  • TPU (Thermoplastic Polyurethane): Được sử dụng cho các bộ phận giảm chấn (Bumper), giúp hấp thụ lực va đập, kéo dài tuổi thọ của xi lanh và giảm tiếng ồn khi hoạt động.
  • Thép Không Gỉ (SUS304): Là vật liệu chế tạo thanh piston (Piston Rod). SUS304 nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ cứng cao, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Thép Carbon (Carbon Steel): Dùng để chế tạo các loại ốc vít (Screw), đảm bảo sự cố định chắc chắn cho các bộ phận của xi lanh.
  • Kim Loại Thiêu Kết (Sintered Metal – Neodymium Iron Boron): Được sử dụng cho nam châm (Magnet) tích hợp bên trong piston, cung cấp từ trường ổn định để hoạt động với cảm biến vị trí.

Điểm Khác Biệt Trong Vật Liệu Piston

Mặc dù phần lớn các vật liệu là tương đồng, có một điểm khác biệt đáng chú ý ở vật liệu làm piston:

  • TN Series: Sử dụng Thép S45C cho piston. Đây là loại thép carbon trung bình, có độ bền và độ cứng tốt.
  • TR Series: Sử dụng Thép Cắt Tự Do (Free Cutting Steel) cho piston. Loại thép này được thiết kế để dễ dàng gia công, giúp đạt được độ chính xác cao trong quá trình sản xuất, góp phần vào đặc tính độ chính xác cao của dòng TR.

Việc lựa chọn vật liệu cẩn trọng và cấu tạo khoa học của xi lanh hai ty AirTAC TN Series và TR Series đảm bảo chúng không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn bền bỉ theo thời gian, trở thành giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu cao về độ chính xác và khả năng chịu tải.

Các Câu hỏi thường gặp về Xi lanh Airtac TN TR Series

1. Xi lanh hai ty là gì và nó hoạt động như thế nào?

Xi lanh hai ty là một loại xi lanh khí nén có hai ty đẩy, giúp chống xoắn và uốn cong. Thiết kế này cung cấp độ ổn định tốt khi chịu lực uốn và xoắn. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động tuyến tính, với ty đẩy di chuyển tới lui để thực hiện công việc.

2. Ưu điểm chính của xi lanh hai ty TN/TR Series là gì?

Xi lanh hai ty TN/TR Series được thiết kế để hoạt động ổn định và chính xác. Các ưu điểm chính bao gồm:

  • Chống xoắn và uốn cong hiệu quả nhờ thiết kế hai ty đẩy.
  • Ty đẩy được thiết kế để có độ chính xác cao và hướng dẫn tốt.
  • Nhiều lỗ gắn giúp cố định và gắn kết đa vị trí.
  • Thiết kế cản ở phía trước ty đẩy giúp giảm chấn và giảm tác động.
  • Có khả năng gắn công tắc từ ở cả hai bên thân xi lanh để điều khiển và điều chỉnh vị trí một cách linh hoạt.

3. Có những loại kích thước và hành trình nào cho xi lanh hai ty TN/TR Series?

Xi lanh hai ty TN/TR Series có nhiều kích thước và hành trình khác nhau để phù hợp với các ứng dụng đa dạng.

  • Kích thước lỗ: Có sẵn các kích thước lỗ 10, 16, 20, 25, 32 mm.
  • Hành trình tiêu chuẩn: Phổ biến với các hành trình từ 10 mm đến 200 mm.
  • Hành trình tối đa: Tùy thuộc vào kích thước lỗ, hành trình tối đa có thể lên đến 200 mm. Đối với một số model đặc biệt, hành trình lớn hơn cũng có thể được cung cấp.

4. Xi lanh hai ty TN/TR Series được lắp đặt và gắn kết như thế nào?

Xi lanh có thể được gắn kết theo nhiều cách khác nhau để phù hợp với vị trí và mục đích sử dụng. Các phương pháp gắn kết chính bao gồm:

  • Gắn trên: Chi tiết được gắn ở phía trên xi lanh.
  • Gắn dưới: Chi tiết được gắn ở phía dưới xi lanh.
  • Gắn mặt trước: Xi lanh được gắn ở mặt trước của chi tiết.
  • Gắn mặt bên: Xi lanh được gắn ở mặt bên của chi tiết.

Việc lắp đặt cần đảm bảo độ song song của mặt phẳng lắp đặt và không có vật cản, bụi bẩn hoặc dầu mỡ trên bề mặt lắp đặt để đảm bảo hoạt động ổn định.

5. Những vật liệu chính được sử dụng để chế tạo xi lanh hai ty này là gì?

Các thành phần chính của xi lanh hai ty được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau để đảm bảo độ bền và hiệu suất:

  • Piston: Hợp kim nhôm, thép không gỉ.
  • Thân xi lanh: Hợp kim nhôm.
  • Vòng đệm và phớt: NBR, TPU.
  • Ty đẩy: Thép không gỉ (SUS303) hoặc thép carbon mạ chrome.
  • Giá đỡ piston/nam châm: Hợp kim nhôm.
  • Vòng từ: Nam châm (sintered kim loại/nhôm-sắt-boron).
  • Vít: Thép carbon.

6. Có những cân nhắc gì về môi trường và an toàn khi sử dụng xi lanh này?

Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn, cần lưu ý các điều sau:

  • Nhiệt độ môi trường: Nên sử dụng trong điều kiện nhiệt độ phòng để tránh hư hỏng. Nếu sử dụng ở nhiệt độ thấp, cần có các biện pháp chống đông cứng.
  • Khí nén: Cần sử dụng khí nén sạch, khô và không có tạp chất hoặc cặn bẩn. Lắp đặt bộ lọc không khí là cần thiết để tránh làm tắc nghẽn hoặc hỏng xi lanh.
  • Tải trọng: Tránh vượt quá tải trọng cho phép của ty đẩy và đảm bảo độ lệch của ty đẩy nằm trong giới hạn cho phép.
  • Bảo trì: Kiểm tra định kỳ và bôi trơn để duy trì hiệu suất. Tránh tháo rời tùy tiện và làm hỏng xi lanh.

7. Làm thế nào để chọn kích thước xi lanh phù hợp cho một ứng dụng cụ thể?

Việc lựa chọn kích thước xi lanh phù hợp đòi hỏi phải xem xét áp suất vận hành, lực đẩy/kéo cần thiết và hành trình yêu cầu. Biểu đồ trong tài liệu cung cấp thông tin về áp suất và lực tương ứng cho các kích thước lỗ khác nhau. Để chọn kích thước phù hợp:

  • Xác định lực cần thiết cho ứng dụng của bạn (ví dụ: lực đẩy hoặc lực kéo).
  • Xác định áp suất vận hành khả dụng.
  • Sử dụng bảng “Operating pressure (MPa)” để tìm kích thước lỗ xi lanh có thể cung cấp lực cần thiết tại áp suất cho trước.
  • Kiểm tra biểu đồ “Max. weight of allowable side-load” và “Safe deflection” để đảm bảo rằng tải trọng và độ lệch của ty đẩy nằm trong giới hạn an toàn cho hành trình mong muốn.

8. Điều gì sẽ xảy ra nếu kích thước lỗ hoặc hành trình không đạt tiêu chuẩn?

Nếu một ứng dụng yêu cầu kích thước lỗ hoặc hành trình không phải là tiêu chuẩn, nhà sản xuất có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh. Ví dụ, xi lanh có kích thước lỗ 35mm có cùng kích thước lắp đặt với xi lanh kích thước lỗ 40mm, cho phép linh hoạt trong thiết kế. Tương tự, nếu hành trình yêu cầu dài hơn hành trình tiêu chuẩn tối đa, các phiên bản đặc biệt có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.