Dòng xi lanh nhỏ gọn AirTAC ACQ Series bao gồm những loại sản phẩm chính nào và sự khác biệt giữa chúng là gì?
Dòng xi lanh nhỏ gọn AirTAC ACQ Series rất đa dạng, bao gồm các loại chính sau:
- ACQ: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động kép) – Là loại tiêu chuẩn với chức năng tác động kép.
- ASQ: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động đơn, đẩy) – Loại tác động đơn chỉ có lực đẩy.
- ATQ: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động đơn, kéo) – Loại tác động đơn chỉ có lực kéo.
- ACQD: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động kép, loại hai thanh) – Có hai thanh piston, mang lại độ ổn định cao hơn.
- ACQJ: Xi lanh nhỏ gọn (Điều chỉnh hành trình) – Có khả năng điều chỉnh hành trình hoạt động.
- TACQ: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động kép, có dẫn hướng) – Tích hợp dẫn hướng, giúp chuyển động ổn định và chính xác hơn.
- TACQ-S: Xi lanh nhỏ gọn (Tác động kép, có dẫn hướng) – Tương tự TACQ, nhấn mạnh khả năng dẫn hướng.
Sự khác biệt chính giữa các loại này nằm ở số lượng thanh piston (đơn/đôi), hướng tác động (đẩy/kéo/kép), và các tính năng bổ sung như điều chỉnh hành trình hoặc có dẫn hướng để tăng độ ổn định và độ chính xác.
Các xi lanh này được phân loại theo kích thước lỗ khoan và hành trình như thế nào, và thông số kỹ thuật hoạt động điển hình của chúng là gì?
Xi lanh ACQ Series có nhiều kích thước lỗ khoan khác nhau, từ 12mm đến 160mm. Các kích thước lỗ khoan nhỏ hơn thường bao gồm 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100mm, trong khi các kích thước lớn hơn như 125, 140, 160mm được xếp vào loại “lỗ khoan lớn”.
Hành trình tiêu chuẩn dao động tùy theo kích thước lỗ khoan, ví dụ:
- Lỗ khoan 12-100mm: Hành trình tiêu chuẩn có thể từ 5mm đến 100mm hoặc hơn (ví dụ: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100mm).
- Lỗ khoan 125-160mm: Hành trình tiêu chuẩn có thể từ 10mm đến 300mm.
- Loại “Hành trình dài”: Có thể đạt hành trình tối đa lên đến 300mm.
Các thông số kỹ thuật hoạt động điển hình bao gồm:
- Loại tác động: Tác động kép (phổ biến nhất) hoặc tác động đơn (đẩy/kéo).
- Chất lỏng: Không khí (được lọc qua bộ lọc 40µm hoặc lớn hơn).
- Áp suất hoạt động:1-1.0MPa (14-145psi).
- Áp suất bằng chứng:5MPa (215psi).
- Nhiệt độ: -20 đến 70°C.
- Tốc độ hoạt động: 30-500 mm/s.
- Dung sai hành trình: ±1.0mm (đối với hành trình 50-500mm), ±0.5mm (đối với hành trình <50mm).
- Bộ đệm: Có bộ đệm ở cả hai đầu.
Xi lanh ACQ Series có tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp cụ thể nào không, và những tính năng chung nào làm cho chúng đáng tin cậy và bền bỉ?
Các xi lanh ACQ Series tuân thủ tiêu chuẩn JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản) và có thiết kế nhỏ gọn. Một số tính năng giúp chúng đáng tin cậy và bền bỉ:
- Thiết kế nhỏ gọn: Cấu trúc của xi lanh được thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng tích hợp vào hệ thống.
- Khả năng chống ăn mòn: Bề mặt bên trong của thân xi lanh được xử lý bằng quá trình anod hóa cứng, tạo thành một lớp màng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Vật liệu và cấu trúc bền vững: Thân xi lanh và nắp trước/sau được làm từ hợp kim nhôm, piston từ carbon steel hoặc nhôm alloy, vòng đệm từ NBR, bushing từ brass/sintered alloy, và các bộ phận khác từ vật liệu chất lượng cao.
- Thiết kế niêm phong: Thiết kế niêm phong hai chiều dạng hình học độc đáo đảm bảo hiệu suất niêm phong tuyệt vời và khả năng dự trữ mỡ lớn.
- Dễ bảo trì: Cấu trúc đơn giản giúp việc bảo trì dễ dàng hơn.
- Công tắc từ: Có thể lắp đặt công tắc từ xung quanh thân xi lanh, thuận tiện cho việc cảm biến vị trí piston.
Hệ thống lắp đặt và phụ kiện nào có sẵn cho các xi lanh nhỏ gọn ACQ Series?
Các xi lanh ACQ Series hỗ trợ nhiều kiểu lắp đặt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đa dạng. Mặc dù tài liệu không liệt kê chi tiết từng kiểu lắp đặt, nhưng các hình ảnh và sơ đồ cho thấy có sẵn các kiểu lắp đặt phổ biến như:
- Lắp đặt đa năng: Các phụ kiện lắp đặt chung cho phép gắn xi lanh theo nhiều hướng.
- FA/FB Type, LB Type, CB Type: Đây là các mã định danh cho các loại chân đế lắp đặt (foot mounting), cho phép gắn xi lanh vào một bề mặt phẳng.
- Các phụ kiện khác: Tài liệu cũng đề cập đến các phụ kiện gắn kết như Knuckle (để gắn khớp nối) và Sensor switch (cảm biến vị trí).
Việc lựa chọn phụ kiện lắp đặt phù hợp phụ thuộc vào kiểu xi lanh cụ thể (ví dụ: ACQ, ACQD, ACQJ) và yêu cầu của ứng dụng.
Những vật liệu chính nào được sử dụng để chế tạo các bộ phận cấu thành của xi lanh ACQ Series?
Các xi lanh ACQ Series được chế tạo từ nhiều vật liệu chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Các vật liệu chính bao gồm:
- Nắp trước/sau và thân xi lanh: Hợp kim nhôm.
- Thanh piston: Thép carbon với lớp mạ chrome hoặc thép không gỉ.
- Piston: Hợp kim nhôm.
- Vòng đệm: NBR (cao su Nitrile Butadiene).
- Vòng đeo: Vật liệu chống mài mòn (không xác định cụ thể nhưng có thể là nhựa kỹ thuật).
- Bushing: Đồng thau hoặc hợp kim thiêu kết.
- Đinh vít và đai ốc: Thép.
- Nam châm: Nam châm vĩnh cửu.
- Vỏ bọc trước: Hợp kim nhôm.
- Lò xo: Thép lò xo.
- Bộ đệm: NBR hoặc cao su.
Sự kết hợp của các vật liệu này đảm bảo khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tuổi thọ hoạt động lâu dài.
Xi lanh ACQ Series cần những lưu ý gì về chất lỏng vận hành, nhiệt độ và độ sạch để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ?
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của xi lanh ACQ Series, cần tuân thủ các tiêu chí sau:
- Chất lỏng vận hành: Phải sử dụng khí nén đã được lọc qua bộ lọc 40µm hoặc lớn hơn để loại bỏ tạp chất và hơi nước.
- Áp suất hoạt động: Áp suất hoạt động phải nằm trong khoảng cho phép (0.1-1.0MPa). Nếu áp suất thay đổi tải trọng lớn, cần có đủ không khí đầu vào.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường và chất lỏng phải nằm trong khoảng -20°C đến 70°C. Cần tránh sử dụng ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Đặc biệt, ở nhiệt độ dưới 5°C, cần thực hiện các biện pháp chống đóng băng để tránh đóng băng hơi ẩm.
- Độ sạch: Môi trường hoạt động nên được giữ sạch sẽ, không có bụi bẩn, chất lỏng, dầu, hoặc bụi kim loại có thể làm hỏng các bộ phận hoặc ảnh hưởng đến hoạt động.
- Dầu bôi trơn: Nếu sử dụng bôi trơn, phải dùng dầu bôi trơn hỗn hợp ướt theo số hiệu ISO VG32 hoặc các loại dầu khác tương thích với NBR.
- Vận hành không bôi trơn: Khi sử dụng xi lanh mà không có dầu bôi trơn, nên đảm bảo rằng không có bôi trơn nào được thêm vào trong suốt vòng đời của nó.
- Lắp đặt: Việc lắp đặt phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh hỏng hóc hoặc hoạt động không đúng.
Có những khuyến nghị đặc biệt nào để bảo trì và lắp đặt các xi lanh này không?
Có một số khuyến nghị đặc biệt về bảo trì và lắp đặt:
- Không tháo rời: Không được tự ý tháo rời xi lanh hoặc nắp trước/sau mà không có sự cho phép, vì điều này có thể làm hỏng các bộ phận và làm mất hiệu lực bảo hành.
- Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Để đảm bảo hoạt động trơn tru và kéo dài tuổi thọ, cần kiểm tra định kỳ bề mặt piston, thanh piston và chống gỉ. Bụi bẩn hoặc tạp chất trên bề mặt cần được loại bỏ kịp thời.
- Không thêm dầu bôi trơn ngẫu nhiên: Nếu đã chọn loại xi lanh không cần bôi trơn, không nên thêm dầu bôi trơn trong quá trình sử dụng.
- Kiểm soát rung động và va đập: Cần tránh rung động và va đập mạnh không cần thiết, vì chúng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của xi lanh.
- Lắp đặt cảm biến: Khi lắp đặt công tắc cảm biến, cần điều chỉnh vị trí và siết chặt các vít để đảm bảo nó không bị lỏng lẻo.
- Đảm bảo độ kín: Để ngăn chặn rò rỉ và đảm bảo hiệu suất làm kín, cần siết chặt vít của kẹp C.
Làm thế nào để giải mã mã đặt hàng của xi lanh ACQ Series, và những thông số nào được mã hóa trong đó?
Mã đặt hàng của xi lanh ACQ Series bao gồm các thông số quan trọng, được mã hóa theo cấu trúc sau:
Ví dụ: ACQ 20 x 30 S B
- Model: (VD: ACQ, ACQD, ACQJ, TACQ) – Chỉ loại xi lanh.
- Kích thước lỗ khoan (Bore size): (VD: 12, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100, 125, 140, 160) – Đường kính bên trong của xi lanh.
- Hành trình (Stroke): (VD: 10, 20, 30, 40, 50, 75, 100) – Chiều dài di chuyển của piston. Thông tin chi tiết về hành trình cần tham khảo bảng.
- Hành trình điều chỉnh (Adjustable stroke): (Chỉ có ở ACQJ) – Nếu có khả năng điều chỉnh hành trình, thông số này sẽ hiển thị (ví dụ: 10 20 30 40 50 75 100).
- Nam châm (Magnet):Blank: Không có nam châm (Without magnet).
- S: Có nam châm (With magnet).
- Kiểu cần (Rod type):Blank: Nữ ren (Female thread).
- B: Nam ren (Male thread).
- Phụ kiện gắn kết (Mounting accessories):Blank: Không có phụ kiện (No accessories).
- FA/FB, LB, CB: Các loại chân đế lắp đặt.
- I, Y, U, V: Các loại khớp nối hoặc giá đỡ.
- Knuckle: Phụ kiện khớp nối.
- Loại ren (Thread type):Blank: PT (ren ống tiêu chuẩn).
- G: G (ren ống song song).
- NPT: NPT (ren ống côn quốc gia).
Bằng cách kết hợp các mã này, người dùng có thể xác định chính xác cấu hình và các tính năng của xi lanh mà họ đang đặt hàng.